Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
530452
Giải nhất
95464
Giải nhì
99600
Giải ba
88610
68630
Giải tư
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
Giải năm
8457
Giải sáu
7352
6736
2732
Giải bảy
914
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800
 10,4
3,5325
 30,2,4,6
1,3,64 
2523,6,7
3,5,864,8
579
680,6
79 
 
Ngày: 24/11/2024
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
814764
Giải nhất
80592
Giải nhì
20050
Giải ba
33544
49478
Giải tư
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
Giải năm
4160
Giải sáu
5971
2288
5453
Giải bảy
799
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
71 
92 
530,4
3,4,6,844,9
550,3,5,6
5,960,4,7
671,8
7,884,8
4,992,6,9
 
Ngày: 24/11/2024
XSDL - Loại vé: ĐL11K4
Giải ĐB
816791
Giải nhất
56808
Giải nhì
84240
Giải ba
59165
62399
Giải tư
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
Giải năm
6251
Giải sáu
0030
0023
4195
Giải bảy
321
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,408
2,52,91 
621,3
2,730
 40,9
62,92512,8
 62,52,7
673
0,58 
4,991,52,9
 
Ngày: 24/11/2024
XSTTH
Giải ĐB
369412
Giải nhất
22749
Giải nhì
41687
Giải ba
13060
70169
Giải tư
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
Giải năm
2495
Giải sáu
0888
3347
9744
Giải bảy
040
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,4
 12,3
12 
135
0,440,4,7,9
3,7,95 
 60,92
4,875
887,8
4,62,9295,92
 
Ngày: 24/11/2024
XSKH
Giải ĐB
890780
Giải nhất
30279
Giải nhì
14276
Giải ba
04615
91319
Giải tư
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
Giải năm
0784
Giải sáu
2516
4571
2537
Giải bảy
655
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,805,8,9
710,5,6,9
 27
4,830,7
843
0,1,555
1,76 
2,371,6,9
080,3,4
0,1,79 
 
Ngày: 24/11/2024
XSKT
Giải ĐB
735091
Giải nhất
83293
Giải nhì
75819
Giải ba
55561
10117
Giải tư
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
Giải năm
6296
Giải sáu
2671
7935
5262
Giải bảy
600
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,22,600
6,7,917,9
6202
5,8,934,5
3,42442
353
960,1,2
171
 83
191,3,6
 
Ngày: 23/11/2024
5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF
Giải ĐB
18720
Giải nhất
21042
Giải nhì
82851
38158
Giải ba
82910
53857
57021
46408
55039
45099
Giải tư
0353
9560
4628
9728
Giải năm
6856
8038
3607
4798
9073
4713
Giải sáu
754
602
127
Giải bảy
85
51
01
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,2,7,8
0,2,5210,3
0,420,1,7,82
1,5,738,9
542,9
8512,3,4,6
7,8
560
0,2,573
0,22,3,5
9
85
3,4,998,9
 
Ngày: 23/11/2024
XSDNO
Giải ĐB
387200
Giải nhất
48047
Giải nhì
14809
Giải ba
98272
81617
Giải tư
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
Giải năm
6905
Giải sáu
9321
8124
8472
Giải bảy
422
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
000,1,5,9
0,1,2,411,2,7
1,2,3,7221,2,4
 32
241,7
0,85 
 6 
1,4722
 85,9
0,8,999
 
Ngày: 23/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11D7
Giải ĐB
135605
Giải nhất
91285
Giải nhì
45218
Giải ba
23887
72835
Giải tư
15357
19258
55242
15795
84312
48660
84352
Giải năm
7184
Giải sáu
2664
9171
5295
Giải bảy
117
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
604,5
712,7,8
1,4,52 
 35
0,6,842
0,3,8,9252,7,8
 60,4
1,5,871
1,584,5,7
 952
 
Ngày: 23/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
966343
Giải nhất
94709
Giải nhì
11270
Giải ba
29287
11095
Giải tư
13513
08461
50684
72554
92614
32509
74001
Giải năm
8753
Giải sáu
2828
5095
6381
Giải bảy
971
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,701,92
0,6,7,813,4
 28
1,4,530
1,5,843
9253,4
 61
870,1
281,4,7
02952