Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/03/2025
XSDNG
Giải ĐB
849375
Giải nhất
67174
Giải nhì
21509
Giải ba
31854
47519
Giải tư
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
Giải năm
2930
Giải sáu
1942
3908
8336
Giải bảy
625
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,408,9
217,9
42,721,5,8
 30,6
5,740,22
2,754,82
36 
172,4,5
0,2,528 
0,19 
 
Ngày: 15/03/2025
XSQNG
Giải ĐB
686647
Giải nhất
03886
Giải nhì
53420
Giải ba
28530
45185
Giải tư
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
Giải năm
3000
Giải sáu
5172
8823
8183
Giải bảy
488
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300
 18,9
7,820,3,6
2,4,830
 43,7
8,925 
2,86 
472,8
1,7,882,3,5,6
8
1952
 
Ngày: 14/03/2025
11CR-12CR-16CR-18CR-6CR-5CR-10CR-8CR
Giải ĐB
32069
Giải nhất
56222
Giải nhì
03974
68402
Giải ba
16121
44765
47197
66034
75267
43928
Giải tư
4670
4186
3688
7278
Giải năm
5238
7188
0031
1764
9473
2058
Giải sáu
151
999
908
Giải bảy
44
26
45
24
ChụcSốĐ.Vị
702,8
2,3,51 
0,221,2,4,6
8
731,4,8
2,3,4,6
7
44,5
4,651,8
2,864,5,7,9
6,970,3,4,8
0,2,3,5
7,82
86,82
6,997,9
 
Ngày: 14/03/2025
XSVL - Loại vé: 46VL11
Giải ĐB
835412
Giải nhất
19374
Giải nhì
46927
Giải ba
92614
81009
Giải tư
95270
27134
20357
39489
24426
38971
81558
Giải năm
1949
Giải sáu
6785
2453
6724
Giải bảy
633
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
709
1,711,2,4
124,6,7
3,533,4
1,2,3,749
853,7,8
26 
2,570,1,4
585,9
0,4,89 
 
Ngày: 14/03/2025
XSBD - Loại vé: 03K11
Giải ĐB
733263
Giải nhất
04554
Giải nhì
87773
Giải ba
19807
56936
Giải tư
25075
57072
19787
14166
18597
48984
97368
Giải năm
5175
Giải sáu
2252
2196
5269
Giải bảy
933
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
107
 10
5,72 
3,6,733,6
5,84 
7252,4
3,6,963,6,8,9
0,8,972,3,52
684,7
696,7
 
Ngày: 14/03/2025
XSTV - Loại vé: 34TV11
Giải ĐB
600622
Giải nhất
56643
Giải nhì
43594
Giải ba
32092
98903
Giải tư
74727
13123
30165
87226
04849
48914
50558
Giải năm
3536
Giải sáu
7704
1227
4647
Giải bảy
598
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03,4
 14
2,922,3,6,72
0,2,436
0,1,943,7,9
658
2,365
22,478
5,7,98 
492,4,8
 
Ngày: 14/03/2025
XSGL
Giải ĐB
206773
Giải nhất
51159
Giải nhì
21861
Giải ba
52149
32356
Giải tư
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
Giải năm
9664
Giải sáu
1881
4670
9108
Giải bảy
151
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
708
4,5,6,8
9
15
 2 
3,733,6,7
641,9
1,6,851,6,9
3,561,4,5
370,3
081,5
4,591
 
Ngày: 14/03/2025
XSNT
Giải ĐB
557308
Giải nhất
20828
Giải nhì
03885
Giải ba
87611
57342
Giải tư
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
Giải năm
6617
Giải sáu
9132
5331
4299
Giải bảy
773
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,311,7
3,424,8
5,731,2,8
242,6,9
853
4,76 
1,8273,6
0,2,385,72
4,999
 
Ngày: 13/03/2025
15CS-16CS-8CS-12CS-9CS-13CS-7CS-20CS
Giải ĐB
60881
Giải nhất
80549
Giải nhì
86246
66179
Giải ba
45058
24723
28454
04939
90609
12629
Giải tư
7930
2796
1905
1270
Giải năm
5674
1233
1225
6653
8817
8716
Giải sáu
256
902
496
Giải bảy
15
46
88
69
ChụcSốĐ.Vị
3,702,5,9
815,6,7
023,5,9
2,3,530,3,9
5,7462,9
0,1,253,4,6,8
1,42,5,9269
170,4,9
5,881,8
0,2,3,4
6,7
962
 
Ngày: 13/03/2025
XSTN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
561168
Giải nhất
41020
Giải nhì
09675
Giải ba
18999
26991
Giải tư
12723
74338
93625
86494
40740
79376
65056
Giải năm
9472
Giải sáu
0911
6149
5854
Giải bảy
935
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
1,911,3
720,3,5
1,235,8
5,940,9
2,3,754,6
5,768
 72,5,6
3,68 
4,991,4,9