Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/03/2025
XSDN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
089081
Giải nhất
52637
Giải nhì
72768
Giải ba
51524
54572
Giải tư
40092
88829
30732
32875
79128
53914
06358
Giải năm
7382
Giải sáu
6789
0763
7922
Giải bảy
743
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
814
2,3,7,8
9
22,4,8,9
4,632,7
1,243
7,958
 63,8
372,5
2,5,681,2,9
2,892,5
 
Ngày: 19/03/2025
XSCT - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
025567
Giải nhất
31975
Giải nhì
94531
Giải ba
55880
47299
Giải tư
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
Giải năm
3530
Giải sáu
8492
2598
3429
Giải bảy
176
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
31 
9229
3,730,1,3,8
94 
6,75 
765,7
6,8,973,5,6
3,980,7
2,9922,4,7,8
9
 
Ngày: 19/03/2025
XSST - Loại vé: K3T3
Giải ĐB
078279
Giải nhất
67653
Giải nhì
04553
Giải ba
30385
29328
Giải tư
77105
13579
56152
14756
78033
68605
84258
Giải năm
7045
Giải sáu
7456
1629
5616
Giải bảy
627
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 052
 16
527,8,9
3,5233
 45
02,4,6,852,32,62,8
1,5265
2792
2,585
2,729 
 
Ngày: 19/03/2025
XSDNG
Giải ĐB
219603
Giải nhất
54343
Giải nhì
07012
Giải ba
86710
82049
Giải tư
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
Giải năm
7596
Giải sáu
7348
5412
7201
Giải bảy
506
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1012,2,3,6
02,610,22,42
0,1228
0,43 
1243,8,9
856
0,5,961
 7 
2,485
496
 
Ngày: 19/03/2025
XSKH
Giải ĐB
469924
Giải nhất
25732
Giải nhì
25406
Giải ba
51626
41578
Giải tư
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
Giải năm
0377
Giải sáu
6506
1269
9456
Giải bảy
814
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8062,7
 14
323,4,6
230,2
1,2,948
555,6
02,2,560,9
0,777,8
4,780
694
 
Ngày: 18/03/2025
12CM-16CM-1CM-8CM-9CM-2CM-13CM-5CM
Giải ĐB
48130
Giải nhất
66421
Giải nhì
73844
41421
Giải ba
62423
46621
17961
19630
55272
97320
Giải tư
9526
7565
2651
1660
Giải năm
9130
1718
4336
9548
9052
7386
Giải sáu
119
731
059
Giải bảy
63
26
78
06
ChụcSốĐ.Vị
2,33,606
23,3,5,618,9
5,720,13,3,62
2,6303,1,6
444,8
651,2,9
0,22,3,860,1,3,5
 72,8
1,4,786
1,59 
 
Ngày: 18/03/2025
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
693225
Giải nhất
59511
Giải nhì
96798
Giải ba
80686
68997
Giải tư
75720
39078
52871
35862
35365
14524
41838
Giải năm
2501
Giải sáu
3568
7348
9642
Giải bảy
615
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,1,711,5
4,620,4,5
 38
242,8
1,2,65 
862,5,8
971,8
3,4,6,7
9
86
 90,7,8
 
Ngày: 18/03/2025
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
542981
Giải nhất
62196
Giải nhì
51581
Giải ba
61865
45654
Giải tư
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
Giải năm
6595
Giải sáu
3469
2928
6103
Giải bảy
356
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
203,8
821 
3,420,8
0,632
5242,8
6,9542,6
5,963,5,9
 7 
0,2,4812,9
6,895,6
 
Ngày: 18/03/2025
XSBL - Loại vé: T3-K3
Giải ĐB
104017
Giải nhất
10478
Giải nhì
92449
Giải ba
41694
15211
Giải tư
98340
43922
74639
94941
91617
15428
43740
Giải năm
0256
Giải sáu
5543
1354
5586
Giải bảy
320
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,420 
1,411,72
220,2,8
439
5,7,9402,1,3,9
 54,6
5,86 
1274,8
2,786
3,494
 
Ngày: 18/03/2025
XSDLK
Giải ĐB
154147
Giải nhất
21570
Giải nhì
94267
Giải ba
66798
10233
Giải tư
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
Giải năm
1002
Giải sáu
4237
8639
1036
Giải bảy
681
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7202
1,3,810,1
028
331,3,6,7
9
 47
 5 
3,8260,7
3,4,6702
2,981,62
398