Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/01/2025
XSKH
Giải ĐB
657186
Giải nhất
90939
Giải nhì
21951
Giải ba
99579
25130
Giải tư
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
Giải năm
8401
Giải sáu
8742
4341
6098
Giải bảy
586
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
301
0,4,513
42 
1,7,830,6,9
 41,2
751
3,8267
6,8,973,5,9
983,62,7
3,797,8
 
Ngày: 14/01/2025
10ZS-18ZS-15ZS-2ZS-14ZS-20ZS-11ZS-6ZS
Giải ĐB
58617
Giải nhất
37021
Giải nhì
00278
31762
Giải ba
93528
89845
51572
86390
87337
31351
Giải tư
9954
3162
5342
5621
Giải năm
4875
7395
0402
0950
3050
2607
Giải sáu
863
661
104
Giải bảy
55
39
66
37
ChụcSốĐ.Vị
52,902,4,7
22,5,617
0,4,62,7212,8
6372,9
0,542,5
4,5,7,9502,1,4,5
661,22,3,6
0,1,3272,5,8
2,78 
390,5
 
Ngày: 14/01/2025
XSBTR - Loại vé: K02-T01
Giải ĐB
612554
Giải nhất
44858
Giải nhì
50674
Giải ba
77235
95307
Giải tư
82020
11091
96701
98695
26874
54981
42957
Giải năm
8083
Giải sáu
7420
5321
5444
Giải bảy
697
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,2,7,8
9
1 
 202,1
835
4,5,7244
3,954,7,8
 6 
0,5,971,42
581,3
 91,5,7
 
Ngày: 14/01/2025
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
687461
Giải nhất
17804
Giải nhì
78343
Giải ba
26275
17050
Giải tư
17269
02038
37448
95002
81973
31306
32703
Giải năm
1220
Giải sáu
2160
9651
6999
Giải bảy
510
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,602,3,4,6
5,610
020
0,4,738
043,8
750,1,8
060,1,9
 73,5
3,4,58 
6,999
 
Ngày: 14/01/2025
XSBL - Loại vé: T1-K2
Giải ĐB
286004
Giải nhất
86772
Giải nhì
39305
Giải ba
59592
31951
Giải tư
71259
40905
54957
55330
41081
84920
99182
Giải năm
8709
Giải sáu
5490
3195
4871
Giải bảy
682
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
2,3,904,52,9
5,7,814
7,82,920
 30
0,14 
02,951,7,9
 6 
571,2
 81,22
0,590,2,5
 
Ngày: 14/01/2025
XSDLK
Giải ĐB
407605
Giải nhất
74897
Giải nhì
03232
Giải ba
81398
68918
Giải tư
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
Giải năm
9899
Giải sáu
7678
5623
5765
Giải bảy
821
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
705
218
321,3,6
232,6,9
64 
0,656
2,3,564,5,9
970,8
1,7,98 
3,6,9297,8,92
 
Ngày: 14/01/2025
XSQNM
Giải ĐB
120746
Giải nhất
16613
Giải nhì
89230
Giải ba
70468
46005
Giải tư
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
Giải năm
4950
Giải sáu
2560
4829
2320
Giải bảy
275
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,605
3,713
2,820,2,9
1,930,1,42
3246
0,750,8
460,8
 71,5
5,682
293
 
Ngày: 13/01/2025
15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR
Giải ĐB
35675
Giải nhất
94675
Giải nhì
34443
92946
Giải ba
28149
69910
25010
28210
14861
52627
Giải tư
4321
9440
2488
9050
Giải năm
3199
4851
1316
3995
0047
6708
Giải sáu
287
886
813
Giải bảy
97
22
58
88
ChụcSốĐ.Vị
13,4,508
2,5,6103,3,6
221,2,7
1,43 
 40,3,6,7
9
72,950,1,8
1,4,861
2,4,8,9752
0,5,8286,7,82
4,995,7,9
 
Ngày: 13/01/2025
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
039430
Giải nhất
15022
Giải nhì
13334
Giải ba
03155
67818
Giải tư
55992
62888
73010
40321
60246
38502
84942
Giải năm
1199
Giải sáu
2141
7682
2334
Giải bảy
950
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502
2,410,8
0,2,4,8
9
21,2,9
 30,42
3241,2,6
550,5
46 
 7 
1,882,8
2,992,9
 
Ngày: 13/01/2025
XSDT - Loại vé: T02
Giải ĐB
506150
Giải nhất
16655
Giải nhì
31914
Giải ba
65811
69160
Giải tư
95151
46109
71888
68408
35664
20470
69956
Giải năm
9181
Giải sáu
9338
4423
0490
Giải bảy
591
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7,9082,9
1,5,8,911,4
 23
238
1,64 
550,1,5,6
560,4
 70
02,3,881,8
090,1