Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/03/2025
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
967615
Giải nhất
28343
Giải nhì
20330
Giải ba
10878
28142
Giải tư
13499
56855
50844
78374
99561
01009
91690
Giải năm
5749
Giải sáu
7983
1856
0398
Giải bảy
618
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,908,9
615,8
42 
4,830
4,742,3,4,9
1,555,6
561
 74,8
0,1,7,983
0,4,990,8,9
 
Ngày: 02/03/2025
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
340548
Giải nhất
15643
Giải nhì
65268
Giải ba
00800
41939
Giải tư
52585
08024
95279
36024
02522
50978
72610
Giải năm
7395
Giải sáu
0526
6224
7405
Giải bảy
208
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,100,5,8
 10
222,3,43,6
2,439
2343,8
0,8,95 
268
 78,9
0,4,6,785
3,795
 
Ngày: 02/03/2025
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
165010
Giải nhất
82778
Giải nhì
24502
Giải ba
61059
48525
Giải tư
20610
52684
00860
97615
69570
94361
38526
Giải năm
0616
Giải sáu
9557
9395
1290
Giải bảy
534
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
12,6,7,902
6102,5,6
025,6
 34
3,848
1,2,957,9
1,260,1
570,8
4,784
590,5
 
Ngày: 02/03/2025
XSH
Giải ĐB
621541
Giải nhất
07479
Giải nhì
95608
Giải ba
70340
68229
Giải tư
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
Giải năm
5313
Giải sáu
7998
1522
2944
Giải bảy
508
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
404,82,9
413
2,722,4,7,92
1,53 
0,2,440,1,4,5
453
 6 
272,9
02,98 
0,22,798
 
Ngày: 02/03/2025
XSKH
Giải ĐB
280890
Giải nhất
76754
Giải nhì
64127
Giải ba
65533
98042
Giải tư
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
Giải năm
1697
Giải sáu
9686
9239
7969
Giải bảy
848
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
90 
616,7
427
3,733,9
542,6,8
554,5
1,4,8261,9
1,2,973
4,9862
3,690,7,8
 
Ngày: 02/03/2025
XSKT
Giải ĐB
631974
Giải nhất
89662
Giải nhì
96660
Giải ba
43448
04840
Giải tư
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
Giải năm
2772
Giải sáu
3287
2026
6677
Giải bảy
973
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
42,609
2,51 
6,721,6
3,733
7402,8
 51,6
2,5,960,2
72,872,3,4,72
487
096
 
Ngày: 01/03/2025
17BG-11BG-6BG-1BG-10BG-7BG-13BG-19BG
Giải ĐB
83683
Giải nhất
77268
Giải nhì
72648
96979
Giải ba
99244
25583
61832
31898
04272
92845
Giải tư
8413
7481
8916
1294
Giải năm
4691
2401
2539
9327
5421
5368
Giải sáu
917
953
061
Giải bảy
52
94
28
25
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,6,8
9
13,6,7
3,5,721,5,7,8
1,5,8232,9
4,9244,5,8
2,452,3
161,82
1,272,9
2,4,62,981,32
3,791,42,8
 
Ngày: 01/03/2025
XSDNO
Giải ĐB
745737
Giải nhất
89854
Giải nhì
43773
Giải ba
70638
34633
Giải tư
67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
Giải năm
9787
Giải sáu
9822
3212
6586
Giải bảy
663
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
 12,9
0,1,222,5
3,6,733,4,7,82
3,5,84 
254
863
3,873,9
0,3284,6,7
1,79 
 
Ngày: 01/03/2025
XSHCM - Loại vé: 3A7
Giải ĐB
108907
Giải nhất
10618
Giải nhì
30616
Giải ba
35088
22437
Giải tư
16101
06988
54966
11589
14091
71513
71974
Giải năm
7676
Giải sáu
4158
4748
3118
Giải bảy
143
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,913,6,82
 2 
1,437
743,8
 58
1,6,766,9
0,374,6
12,4,5,82882,9
6,891
 
Ngày: 01/03/2025
XSLA - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
782649
Giải nhất
56548
Giải nhì
86685
Giải ba
65674
70293
Giải tư
53966
19945
95494
20469
91607
15734
09172
Giải năm
6583
Giải sáu
1523
8013
2468
Giải bảy
630
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
307
213
721,3
1,2,8,930,4
3,7,945,8,9
4,85 
666,8,9
072,4
4,683,5
4,693,4