Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/11/2024
4VE-2VE-6VE-17VE-8VE-16VE-3VE-19VE
Giải ĐB
37693
Giải nhất
72666
Giải nhì
73194
61497
Giải ba
53039
05803
86809
13325
48643
81459
Giải tư
0779
4854
4822
7353
Giải năm
0526
7488
4189
8197
7509
0034
Giải sáu
254
124
587
Giải bảy
75
18
30
25
ChụcSốĐ.Vị
303,92
 18
222,4,52,6
0,4,5,930,4,9
2,3,52,943
22,753,42,9
2,666
8,9275,9
1,887,8,9
02,3,5,7
8
93,4,72
 
Ngày: 01/11/2024
XSVL - Loại vé: 45VL44
Giải ĐB
585119
Giải nhất
33479
Giải nhì
91845
Giải ba
89929
65737
Giải tư
55094
38323
03246
22177
96566
17435
98433
Giải năm
9976
Giải sáu
4210
0783
2182
Giải bảy
101
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
101,2
010,9
0,823,9
2,3,833,5,7
945,6
3,45 
4,6,766
3,776,7,9
 82,3
1,2,794
 
Ngày: 01/11/2024
XSBD - Loại vé: 11K44
Giải ĐB
044059
Giải nhất
47026
Giải nhì
90421
Giải ba
96287
30514
Giải tư
79526
21314
92270
30059
27450
61522
61571
Giải năm
5013
Giải sáu
0828
7176
0810
Giải bảy
181
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,5,70 
2,7,810,3,42
221,2,5,62
8
13 
124 
250,92
22,76 
870,1,6
281,7
529 
 
Ngày: 01/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV44
Giải ĐB
332200
Giải nhất
18975
Giải nhì
61311
Giải ba
94399
71197
Giải tư
62710
19905
49647
45332
31760
60053
83029
Giải năm
4737
Giải sáu
3956
7766
4343
Giải bảy
488
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,5
110,1
3,529
4,532,7
 43,7
0,752,3,6
5,660,6
3,4,975
888
2,997,9
 
Ngày: 01/11/2024
XSGL
Giải ĐB
721289
Giải nhất
95513
Giải nhì
16399
Giải ba
50772
31952
Giải tư
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
Giải năm
3383
Giải sáu
2738
4428
2494
Giải bảy
535
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 052
 12,3
1,5,7282
1,835,8
94 
02,3,852,8
 6 
8,972
22,3,583,5,7,9
8,994,7,9
 
Ngày: 01/11/2024
XSNT
Giải ĐB
108195
Giải nhất
07017
Giải nhì
31198
Giải ba
58747
76042
Giải tư
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
Giải năm
5861
Giải sáu
6211
4785
1496
Giải bảy
938
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
604,72
1,4,611,3,7
42 
138
041,2,7
8,95 
8,960,1,9
02,1,47 
3,985,6
695,6,8
 
Ngày: 31/10/2024
6VD-14VD-9VD-5VD-7VD-3VD-8VD-16VD
Giải ĐB
27865
Giải nhất
98156
Giải nhì
52022
60616
Giải ba
68053
47375
90254
45618
35731
38132
Giải tư
6813
7863
1566
0918
Giải năm
9398
5916
0532
8073
1835
2546
Giải sáu
753
038
224
Giải bảy
00
23
91
37
ChụcSốĐ.Vị
000
3,913,62,82
2,3222,3,4
1,2,52,6
7
31,22,5,7
8
2,546
3,6,7532,4,6
12,4,5,663,5,6
373,5
12,3,98 
 91,8
 
Ngày: 31/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
249211
Giải nhất
07219
Giải nhì
83239
Giải ba
12796
62402
Giải tư
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
Giải năm
0738
Giải sáu
7878
9837
2120
Giải bảy
106
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
22,702,6
1,711,2,3,9
0,1202
137,8,9
 49
 5 
0,926 
3,870,1,8
3,787
1,3,4962
 
Ngày: 31/10/2024
XSAG - Loại vé: AG-10K5
Giải ĐB
739663
Giải nhất
01343
Giải nhì
03950
Giải ba
16935
75374
Giải tư
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
Giải năm
3293
Giải sáu
6992
8532
7299
Giải bảy
704
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5042,9
6,71 
3,92 
4,6,932,5
02,7,843,7
3,550,5
 61,3
471,4
884,8
0,992,3,9
 
Ngày: 31/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
918148
Giải nhất
06170
Giải nhì
28404
Giải ba
94525
31365
Giải tư
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
Giải năm
1636
Giải sáu
0674
0021
4715
Giải bảy
574
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
704,7
2,415
3,821,5
 32,5,6,8
0,72,941,8
1,2,3,65 
365
0,770,42,7
3,482
 94