Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 27/12/2024
17YV-10YV-19YV-6YV-8YV-13YV-7YV-5YV
Giải ĐB
23844
Giải nhất
89821
Giải nhì
04048
39335
Giải ba
22539
96482
01197
13242
83981
55281
Giải tư
1361
7904
2370
6678
Giải năm
4470
6592
8720
0349
2867
7343
Giải sáu
043
543
396
Giải bảy
05
90
61
32
ChụcSốĐ.Vị
2,72,904,5
2,62,821 
3,4,8,920,1
4332,5,9
0,442,33,4,8
9
0,35 
9612,7
6,9702,8
4,7812,2
3,490,2,6,7
 
Ngày: 27/12/2024
XSVL - Loại vé: 45VL52
Giải ĐB
516351
Giải nhất
22644
Giải nhì
74714
Giải ba
58623
31376
Giải tư
28394
59089
87022
23036
48623
94218
76714
Giải năm
0583
Giải sáu
5232
0552
5946
Giải bảy
124
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
5142,8
2,3,522,32,4
22,832,6
12,2,4,944,6
 51,2
3,4,76 
 76
183,9
894
 
Ngày: 27/12/2024
XSBD - Loại vé: 12K52
Giải ĐB
021770
Giải nhất
61320
Giải nhì
79369
Giải ba
22610
86061
Giải tư
48506
87532
43255
62868
43822
11044
59212
Giải năm
3465
Giải sáu
6930
4476
9636
Giải bảy
194
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,706
610,2
1,2,320,2
430,2,6
4,943,4
5,655
0,3,761,5,8,9
 70,6
68 
694
 
Ngày: 27/12/2024
XSTV - Loại vé: 33TV52
Giải ĐB
259298
Giải nhất
77924
Giải nhì
83953
Giải ba
19086
85866
Giải tư
16061
34558
87959
04947
59048
80765
58968
Giải năm
7617
Giải sáu
0151
6107
8815
Giải bảy
717
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
807
5,615,72
 24
53 
247,8
1,651,3,8,9
6,861,5,6,8
0,12,47 
4,5,6,980,6
598
 
Ngày: 27/12/2024
XSGL
Giải ĐB
063222
Giải nhất
52129
Giải nhì
20911
Giải ba
96069
98173
Giải tư
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
Giải năm
4655
Giải sáu
1845
0038
8345
Giải bảy
328
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 02
111,9
0,222,8,9
738
6452
42,5,655
764,5,92
773,6,7,8
2,3,78 
1,2,629 
 
Ngày: 27/12/2024
XSNT
Giải ĐB
739145
Giải nhất
73718
Giải nhì
58924
Giải ba
52301
86838
Giải tư
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
Giải năm
8764
Giải sáu
1986
9218
7398
Giải bảy
567
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
901
014,82
624
 38
1,2,6452,9
425 
862,4,7
6,9782
12,3,72,986
490,7,8
 
Ngày: 26/12/2024
16YU-9YU-12YU-14YU-5YU-3YU-2YU-10YU
Giải ĐB
52460
Giải nhất
96610
Giải nhì
16753
77993
Giải ba
23131
92515
68153
36923
23897
28265
Giải tư
1473
4432
4791
4894
Giải năm
7914
7865
0262
6342
9174
3370
Giải sáu
765
550
377
Giải bảy
48
55
61
22
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,70 
3,6,910,4,5
2,3,4,622,3
2,52,7,931,2
1,7,942,8
1,5,6350,32,5
 60,1,2,53
7,970,3,4,7
48 
 91,3,4,7
 
Ngày: 26/12/2024
XSTN - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
076641
Giải nhất
19600
Giải nhì
12074
Giải ba
66114
01489
Giải tư
94061
70590
54456
17420
78073
07804
36709
Giải năm
5342
Giải sáu
2970
6453
5724
Giải bảy
372
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7,900,4,9
4,614,7
4,720,4
5,73 
0,1,2,741,2
 53,6
561
170,2,3,4
 89
0,890
 
Ngày: 26/12/2024
XSAG - Loại vé: AG-12K4
Giải ĐB
156650
Giải nhất
87747
Giải nhì
90334
Giải ba
80501
64941
Giải tư
44091
83794
00833
20455
41171
58321
12949
Giải năm
0438
Giải sáu
5250
6826
7503
Giải bảy
868
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5201,3
0,2,4,7
9
1 
 21,6
0,333,4,82
3,941,7,9
5502,5
268
471
32,68 
491,4
 
Ngày: 26/12/2024
XSBTH - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
933087
Giải nhất
77242
Giải nhì
54547
Giải ba
83296
81479
Giải tư
18526
71271
60020
22531
58529
58020
71883
Giải năm
0260
Giải sáu
9640
9689
9303
Giải bảy
728
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
22,4,6032
3,71 
4202,6,8,9
02,831
 40,2,7
 5 
2,960
4,871,9
283,7,9
2,7,896