Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/11/2024
14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM
Giải ĐB
47813
Giải nhất
11086
Giải nhì
43820
84564
Giải ba
95846
89381
57202
19064
97990
85988
Giải tư
9209
1281
3998
8325
Giải năm
0552
8848
1403
7183
9948
2936
Giải sáu
889
370
312
Giải bảy
42
47
01
33
ChụcSốĐ.Vị
2,7,901,2,3,9
0,8212,3
0,1,4,520,5
0,1,3,833,6
6242,6,7,82
252
3,4,8642
470
42,8,9812,3,6,8
9
0,890,8
 
Ngày: 07/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
244975
Giải nhất
34787
Giải nhì
79533
Giải ba
85882
69606
Giải tư
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
Giải năm
4104
Giải sáu
4862
6823
0586
Giải bảy
489
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
904,6
4,81 
6,823
2,3,433,4
0,341,3
5,7255
0,862
8752
881,2,6,7
8,9
890
 
Ngày: 07/11/2024
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
128127
Giải nhất
62748
Giải nhì
67984
Giải ba
48060
38492
Giải tư
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
Giải năm
0770
Giải sáu
1676
4333
3489
Giải bảy
924
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,700,9
 17
920,4,7
333,8
2,4,844,7,8
 5 
760
1,2,470,6
3,484,9
0,8,992,9
 
Ngày: 07/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
333007
Giải nhất
74473
Giải nhì
38160
Giải ba
00618
67719
Giải tư
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
Giải năm
9196
Giải sáu
9607
1842
1506
Giải bảy
737
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,72
812,8,9
1,425,6
7372,9
842
25 
0,2,960
02,3273
181,4
1,396
 
Ngày: 07/11/2024
XSBDI
Giải ĐB
841294
Giải nhất
34861
Giải nhì
83387
Giải ba
93050
52072
Giải tư
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
Giải năm
9250
Giải sáu
2596
8211
0681
Giải bảy
441
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,520 
1,4,6,811,9
5,726
 3 
940,1,8
 502,2,8
2,961
872
4,581,7,9
1,8,994,6,9
 
Ngày: 07/11/2024
XSQT
Giải ĐB
541834
Giải nhất
58384
Giải nhì
90864
Giải ba
03651
43059
Giải tư
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
Giải năm
4053
Giải sáu
1072
6640
1404
Giải bảy
541
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
404
3,4,5,61 
7272
531,4,7
0,3,6,840,1
651,3,9
 61,4,5,7
22,3,672
 84,9
5,89 
 
Ngày: 07/11/2024
XSQB
Giải ĐB
255609
Giải nhất
01962
Giải nhì
64205
Giải ba
54807
53931
Giải tư
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
Giải năm
0406
Giải sáu
1671
5552
4478
Giải bảy
962
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,5,6,7
9
3,71 
5,62,72 
731
946
0,852
0,4,8622
071,2,3,82
7285,6
094
 
Ngày: 06/11/2024
4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL
Giải ĐB
53346
Giải nhất
90049
Giải nhì
45458
41623
Giải ba
77395
40462
73889
85074
32994
84222
Giải tư
4826
2166
2920
9884
Giải năm
6461
5898
5194
4301
4596
5749
Giải sáu
079
235
880
Giải bảy
74
94
67
45
ChụcSốĐ.Vị
2,801
0,61 
2,620,2,3,6
235
72,8,9345,6,92
3,4,958
2,4,6,961,2,6,7
6742,9
5,980,4,9
42,7,8943,5,6,8
 
Ngày: 06/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
158274
Giải nhất
38640
Giải nhì
43935
Giải ba
17003
54733
Giải tư
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
Giải năm
1896
Giải sáu
0718
8508
8200
Giải bảy
930
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,1,3,8
0,818
423,4
0,2,3,630,3,4,5
2,3,740,2
359
963
 74
0,181
596
 
Ngày: 06/11/2024
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
388089
Giải nhất
26000
Giải nhì
99391
Giải ba
79195
60463
Giải tư
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
Giải năm
4519
Giải sáu
4393
1073
0174
Giải bảy
791
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,52
9219
2,822
6,7,93 
0,74 
02,6,95 
 60,3,5
 73,4
 82,9
1,8,9912,3,5,9