Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/01/2025
13ZD-6ZD-4ZD-11ZD-14ZD-8ZD-7ZD-16ZD
Giải ĐB
96404
Giải nhất
64662
Giải nhì
92210
99039
Giải ba
02542
91158
26937
02514
44417
55864
Giải tư
6570
2854
3591
7744
Giải năm
7983
8312
7627
7436
2938
8100
Giải sáu
191
798
368
Giải bảy
63
73
66
86
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,4
9210,2,4,7
1,4,627
6,7,836,7,8,9
0,1,4,5
6
42,4
 54,8
3,6,862,3,4,6
8
1,2,370,3
3,5,6,983,6
3912,8
 
Ngày: 02/01/2025
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
863266
Giải nhất
74425
Giải nhì
49816
Giải ba
36403
24252
Giải tư
05507
36905
42924
92534
70702
73343
13562
Giải năm
8386
Giải sáu
3085
3266
8729
Giải bảy
468
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,5,7
 16
0,5,624,5,9
0,4,934
2,343
0,2,852
1,62,862,62,8
07 
685,6
293
 
Ngày: 02/01/2025
XSAG - Loại vé: AG-1K1
Giải ĐB
901319
Giải nhất
34718
Giải nhì
54610
Giải ba
86705
53139
Giải tư
77711
32788
20734
26374
54237
54314
86912
Giải năm
7170
Giải sáu
6120
0468
3714
Giải bảy
503
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,2,703,5
110,1,2,42
8,9
1,820
034,7,9
12,3,74 
05 
 68
370,4
1,6,882,8
1,39 
 
Ngày: 02/01/2025
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
129052
Giải nhất
46508
Giải nhì
04948
Giải ba
79979
85070
Giải tư
29819
28145
41236
44230
94312
36965
94019
Giải năm
9955
Giải sáu
8472
4734
3042
Giải bảy
873
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,708
 12,92
1,42,5,72 
730,4,6
3422,5,8
4,5,652,5
365
 70,2,3,9
0,48 
12,79 
 
Ngày: 02/01/2025
XSBDI
Giải ĐB
521010
Giải nhất
55198
Giải nhì
10883
Giải ba
13977
17135
Giải tư
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
Giải năm
3314
Giải sáu
4436
4816
1939
Giải bảy
708
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,508
810,4,6,8
425
835,6,8,92
142
2,350
1,368
777
0,1,3,6
9
81,3
3298
 
Ngày: 02/01/2025
XSQT
Giải ĐB
580209
Giải nhất
97775
Giải nhì
09030
Giải ba
67780
24023
Giải tư
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
Giải năm
3889
Giải sáu
2784
2685
2948
Giải bảy
837
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,801,6,9
0,4,914,8
 23,9
230,7
1,841,8,9
7,85 
06 
375
1,480,4,5,9
0,2,4,891
 
Ngày: 02/01/2025
XSQB
Giải ĐB
988110
Giải nhất
34572
Giải nhì
28552
Giải ba
55943
48173
Giải tư
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
Giải năm
0601
Giải sáu
4290
4568
9032
Giải bảy
214
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
12,901,4
0102,4,9
3,5,72 
4,732,6
0,143
552,5
368
772,3,7
6,888,9
1,890
 
Ngày: 01/01/2025
16ZC-4ZC-3ZC-6ZC-15ZC-12ZC-18ZC-1ZC
Giải ĐB
14462
Giải nhất
23961
Giải nhì
11850
58917
Giải ba
76213
16329
40438
65310
89607
17340
Giải tư
6461
8442
9696
2634
Giải năm
2388
2540
0191
6655
8112
6270
Giải sáu
488
364
970
Giải bảy
25
38
10
40
ChụcSốĐ.Vị
12,43,5,7207
62,9102,2,3,7
1,4,625,9
134,82
3,6403,2
2,550,5
9612,2,4
0,1702
32,82882
291,6
 
Ngày: 01/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
202136
Giải nhất
54336
Giải nhì
41059
Giải ba
30396
08343
Giải tư
57009
99277
80295
86819
55326
98870
86765
Giải năm
1460
Giải sáu
9491
2016
9319
Giải bảy
402
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
916,8,92
026
4362
 43
6,959
1,2,32,960,5
770,7
18 
0,12,591,5,6
 
Ngày: 01/01/2025
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
361511
Giải nhất
02899
Giải nhì
79638
Giải ba
98447
69529
Giải tư
50132
41244
54297
56461
75982
72866
22524
Giải năm
0470
Giải sáu
4599
5106
1516
Giải bảy
248
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,706
1,611,6
3,820,4,9
 32,8
2,444,7,8
 5 
0,1,661,6
4,970
3,482
2,9297,92