Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/11/2024
11VX-6VX-19VX-13VX-2VX-1VX-18VX-16VX
Giải ĐB
60131
Giải nhất
13158
Giải nhì
91303
40613
Giải ba
30017
16566
75778
27072
81826
35039
Giải tư
3894
0620
6314
7306
Giải năm
9832
1056
6560
6174
5253
1397
Giải sáu
012
888
114
Giải bảy
43
08
27
14
ChụcSốĐ.Vị
2,603,6,8
312,3,43,7
1,3,720,6,7
0,1,4,531,2,9
13,7,943
 53,6,8
0,2,5,660,6
1,2,972,4,8
0,5,7,888
394,7
 
Ngày: 15/11/2024
XSVL - Loại vé: 45VL46
Giải ĐB
305220
Giải nhất
62384
Giải nhì
95153
Giải ba
12603
19316
Giải tư
11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061
Giải năm
2380
Giải sáu
7847
2195
0304
Giải bảy
478
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,5,803,4
4,6,916,7
820
0,53 
0,841,7
6,9250,3
161,5
1,478
780,2,4
 91,52
 
Ngày: 15/11/2024
XSBD - Loại vé: 11K46
Giải ĐB
332825
Giải nhất
89254
Giải nhì
42002
Giải ba
89271
58200
Giải tư
87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169
Giải năm
0325
Giải sáu
6021
8089
1718
Giải bảy
831
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,2
0,2,3,718
0,421,52,72
 30,1
542,5
22,4,754
 69
2271,5
189
6,89 
 
Ngày: 15/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV46
Giải ĐB
084786
Giải nhất
25890
Giải nhì
42961
Giải ba
69950
68951
Giải tư
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
Giải năm
4407
Giải sáu
0797
2613
5531
Giải bảy
612
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
5,907
3,5,612,3
1,827
1,631
62,94 
 50,1
8,961,3,42
0,2,7,977
 82,6
 90,4,6,7
 
Ngày: 15/11/2024
XSGL
Giải ĐB
740576
Giải nhất
87964
Giải nhì
63026
Giải ba
36393
14185
Giải tư
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
Giải năm
6768
Giải sáu
1224
3456
2095
Giải bảy
732
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
301
0,2,91 
321,4,6,7
930,2
2,6,74 
7,8,956
2,5,764,8
2,974,5,6
685
 91,3,5,7
 
Ngày: 15/11/2024
XSNT
Giải ĐB
113054
Giải nhất
99546
Giải nhì
17699
Giải ba
56762
05793
Giải tư
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
Giải năm
6130
Giải sáu
2765
8606
6158
Giải bảy
893
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,300,6
 14
62 
8,9230
1,5,846
654,8
0,4,7,862,5
876,8
5,783,4,6,7
9932,9
 
Ngày: 14/11/2024
13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU
Giải ĐB
66780
Giải nhất
39213
Giải nhì
65112
46159
Giải ba
46895
25841
94084
44601
45201
24412
Giải tư
1460
0639
0856
3028
Giải năm
3772
3545
9102
2572
9215
9602
Giải sáu
486
811
326
Giải bảy
74
78
71
59
ChụcSốĐ.Vị
6,8012,22
02,1,4,711,22,3,5
02,12,7226,8
139
7,841,5
1,4,956,92
2,5,860
 71,22,4,8
2,780,4,6
3,5295
 
Ngày: 14/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
687793
Giải nhất
20539
Giải nhì
39046
Giải ba
40276
79509
Giải tư
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
Giải năm
5688
Giải sáu
9931
9500
5890
Giải bảy
153
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,9
3,6,7,91 
 2 
4,5,930,1,9
 43,6
753,9
4,761
 71,5,6
8,988
0,3,590,1,3,8
 
Ngày: 14/11/2024
XSAG - Loại vé: AG-11K2
Giải ĐB
350440
Giải nhất
51319
Giải nhì
36783
Giải ba
36127
60539
Giải tư
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
Giải năm
1256
Giải sáu
8297
5254
7627
Giải bảy
087
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
406
818,9
7,9272
834,9
3,5,840,8
 54,6
0,56 
22,8,972
1,481,3,4,7
1,392,7
 
Ngày: 14/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
259354
Giải nhất
03110
Giải nhì
43586
Giải ba
32083
10310
Giải tư
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
Giải năm
6557
Giải sáu
5237
5429
7601
Giải bảy
564
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,5
0,9102
029
837
5,649
054,6,7
5,864,9
3,5,777,9
 83,6
2,4,6,791