Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/01/2025
XSQB
Giải ĐB
489906
Giải nhất
63447
Giải nhì
65076
Giải ba
37467
28274
Giải tư
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
Giải năm
5772
Giải sáu
9973
0438
4312
Giải bảy
699
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
7,806
712,7
1,6,72 
5,7382,9
747
 53
0,762,7
1,4,670,1,2,3
4,6
3280
3,999
 
Ngày: 08/01/2025
17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL
Giải ĐB
18815
Giải nhất
52979
Giải nhì
69958
31176
Giải ba
63936
83814
99816
27949
20827
58184
Giải tư
2029
5588
2618
3450
Giải năm
2431
1409
0137
4123
0189
1089
Giải sáu
543
713
648
Giải bảy
87
32
69
86
ChụcSốĐ.Vị
509
313,4,5,6
8
323,7,9
1,2,431,2,6,7
1,843,8,9
150,8
1,3,7,869
2,3,876,9
1,4,5,884,6,7,8
92
0,2,4,6
7,82
9 
 
Ngày: 08/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
548924
Giải nhất
44355
Giải nhì
97513
Giải ba
63532
57643
Giải tư
24119
10076
73993
18388
66902
06754
36581
Giải năm
7684
Giải sáu
5252
0018
4811
Giải bảy
422
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,811,3,8,9
0,2,3,522,4
1,4,932
2,5,843
552,4,5
76 
 76
1,881,4,8
1,993,9
 
Ngày: 08/01/2025
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
608713
Giải nhất
56875
Giải nhì
36759
Giải ba
14453
10906
Giải tư
77713
41134
75772
02621
19260
89319
89420
Giải năm
9379
Giải sáu
5912
4841
4582
Giải bảy
771
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,606
2,4,712,32,9
1,7,820,1,9
12,534
341
753,9
060
 71,2,5,9
 82
1,2,5,79 
 
Ngày: 08/01/2025
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
289378
Giải nhất
26805
Giải nhì
12458
Giải ba
69051
02551
Giải tư
03776
91458
36529
15631
25478
04049
11229
Giải năm
4931
Giải sáu
6159
1838
9704
Giải bảy
440
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
404,5,6
32,521 
 292
 312,8
040,9
0512,82,9
0,76 
 76,82
3,52,728 
22,4,59 
 
Ngày: 08/01/2025
XSDNG
Giải ĐB
700660
Giải nhất
44313
Giải nhì
33615
Giải ba
08882
16643
Giải tư
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
Giải năm
2137
Giải sáu
1613
0416
2285
Giải bảy
314
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
 132,4,5,6
82 
12,437
1,42,5,743,42,5
1,4,8250,4
160
374
 82,52,9
89 
 
Ngày: 08/01/2025
XSKH
Giải ĐB
784788
Giải nhất
02857
Giải nhì
54180
Giải ba
57922
15866
Giải tư
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
Giải năm
6040
Giải sáu
0527
5241
0048
Giải bảy
921
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
4,5,803,6
2,3,41 
2,5,821,2,7
0,431
 40,1,3,8
9
 50,2,7
0,666
2,57 
4,880,2,8
49 
 
Ngày: 07/01/2025
10ZK-14ZK-11ZK-12ZK-13ZK-3ZK-19ZK-1ZK
Giải ĐB
91787
Giải nhất
07070
Giải nhì
21007
84703
Giải ba
79535
10529
51094
84405
26436
03694
Giải tư
4225
7599
3012
7402
Giải năm
0509
7620
5015
3481
3793
8661
Giải sáu
572
442
369
Giải bảy
89
01
73
47
ChụcSốĐ.Vị
2,701,2,3,5
7,9
0,6,812,5
0,1,4,720,5,9
0,7,935,6
9242,7
0,1,2,35 
361,9
0,4,870,2,3
 81,7,9
0,2,6,8
9
93,42,9
 
Ngày: 07/01/2025
XSBTR - Loại vé: K01-T01
Giải ĐB
165809
Giải nhất
96212
Giải nhì
15942
Giải ba
10561
65605
Giải tư
34738
64035
04114
33768
67095
88831
59165
Giải năm
7985
Giải sáu
7725
1713
4481
Giải bảy
892
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 052,9
3,6,812,3,4
1,4,925
131,5,8
142
02,2,3,6
8,9
5 
 61,5,8
 7 
3,681,5
092,5
 
Ngày: 07/01/2025
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
505737
Giải nhất
92239
Giải nhì
23273
Giải ba
60984
11255
Giải tư
45014
22503
24977
45728
48454
62169
08133
Giải năm
8930
Giải sáu
5172
7028
0749
Giải bảy
979
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
303
 14
7282
0,3,730,3,7,9
1,5,849
5,954,5
 69
3,772,3,7,9
2284
3,4,6,795