Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/11/2024
14XD-2XD-15XD-12XD-20XD-11XD-4XD-7XD
Giải ĐB
83457
Giải nhất
36123
Giải nhì
76891
18711
Giải ba
32405
86191
67664
20318
57915
26131
Giải tư
2655
5864
7832
9108
Giải năm
6137
6534
1508
5074
6326
9291
Giải sáu
857
788
469
Giải bảy
58
81
35
75
ChụcSốĐ.Vị
 05,82
1,3,8,9311,5,8
323,6
231,2,4,5
7
3,62,74 
0,1,3,5
7
55,72,8
2642,9
3,5274,5
02,1,5,881,8
6913
 
Ngày: 21/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
075184
Giải nhất
32153
Giải nhì
51339
Giải ba
57610
42359
Giải tư
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
Giải năm
2265
Giải sáu
3762
7658
8320
Giải bảy
500
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,700
310,4
620,7
531,5,9
1,5,846
3,653,4,8,9
462,5
270
5,884,8
3,59 
 
Ngày: 21/11/2024
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
524341
Giải nhất
85274
Giải nhì
89119
Giải ba
04373
53832
Giải tư
40963
14081
69414
77218
17849
12793
20331
Giải năm
0163
Giải sáu
3483
4264
5469
Giải bảy
264
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
10 
3,4,810,4,8,9
32 
62,7,8,931,2
1,62,741,9
 5 
 632,42,9
 73,4
181,3
1,4,693
 
Ngày: 21/11/2024
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
447539
Giải nhất
04203
Giải nhì
66225
Giải ba
50436
05816
Giải tư
72730
05162
19085
46902
93541
44497
99531
Giải năm
1865
Giải sáu
9569
0892
0703
Giải bảy
664
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,802,32
3,416
0,6,925
0230,1,6,9
641
2,6,85 
1,362,4,5,9
97 
 80,5
3,692,7
 
Ngày: 21/11/2024
XSBDI
Giải ĐB
172279
Giải nhất
17420
Giải nhì
41651
Giải ba
41777
94037
Giải tư
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
Giải năm
7440
Giải sáu
4030
2808
5310
Giải bảy
990
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
9
03,8
3,5,710,92
 20,4
0,730,1,7
240
 51
 6 
3,771,3,7,9
089
12,7,890
 
Ngày: 21/11/2024
XSQT
Giải ĐB
891413
Giải nhất
36079
Giải nhì
56554
Giải ba
43938
96099
Giải tư
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
Giải năm
4476
Giải sáu
5854
0042
2565
Giải bảy
114
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
50 
7213,4,5
422 
1382
1,52,8422
1,5,650,42,5
765
 712,6,9
3284
7,999
 
Ngày: 21/11/2024
XSQB
Giải ĐB
654534
Giải nhất
85734
Giải nhì
71073
Giải ba
47563
66619
Giải tư
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
Giải năm
8073
Giải sáu
1762
6376
4110
Giải bảy
268
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
5,810,9
62 
4,6,72342
3243
 51
7262,3,8,9
7732,62,7,9
680,1
1,6,79 
 
Ngày: 20/11/2024
13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC
Giải ĐB
31634
Giải nhất
98485
Giải nhì
47877
18544
Giải ba
71073
25896
63591
95520
88279
53825
Giải tư
5051
1354
7228
8352
Giải năm
5319
9573
9592
9147
7396
8444
Giải sáu
520
976
681
Giải bảy
57
62
93
99
ChụcSốĐ.Vị
220 
5,8,919
5,6,9202,5,8
72,934
3,42,5442,7
2,851,2,4,7
7,9262
4,5,7732,6,7,9
281,5
1,7,991,2,3,62
9
 
Ngày: 20/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
069961
Giải nhất
76322
Giải nhì
94694
Giải ba
73723
05934
Giải tư
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
Giải năm
0790
Giải sáu
6502
2172
6607
Giải bảy
786
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,22,3,4
7
6,7,81 
02,2,722,3
0,234
0,3,940
85 
861
071,2
 81,5,6
 90,4
 
Ngày: 20/11/2024
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
273288
Giải nhất
75386
Giải nhì
02343
Giải ba
51801
16988
Giải tư
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
Giải năm
6994
Giải sáu
1266
1881
5026
Giải bảy
924
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,81 
 242,6
4,7,83 
22,943,9
65 
0,2,6,865,6
 73
8381,3,6,83
4,994,9