Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/11/2024
XSDNG
Giải ĐB
954309
Giải nhất
70142
Giải nhì
21158
Giải ba
84671
37115
Giải tư
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
Giải năm
3860
Giải sáu
6697
5319
4068
Giải bảy
213
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6092
713,52,6,9
42 
13 
 42,6
12,758,9
1,4,860,8
971,5
5,6,986
02,1,597,8
 
Ngày: 30/11/2024
XSQNG
Giải ĐB
304879
Giải nhất
86021
Giải nhì
83510
Giải ba
32200
19546
Giải tư
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
Giải năm
7706
Giải sáu
8006
6486
9935
Giải bảy
433
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,1300,62
2,6103,5
 21
32,9332,5
746
1,3,65 
02,4,861,5
 74,9
 86
793
 
Ngày: 29/11/2024
18XN-11XN-14XN-8XN-4XN-7XN-17XN-2XN
Giải ĐB
30676
Giải nhất
10079
Giải nhì
58506
72999
Giải ba
47027
09028
19905
59198
09708
87772
Giải tư
1576
7396
7018
4138
Giải năm
8030
2300
5859
6866
2662
3804
Giải sáu
422
480
345
Giải bảy
82
30
56
90
ChụcSốĐ.Vị
0,32,8,900,4,5,6
8
 18
2,6,7,822,7,8
 302,8
045
0,456,9
0,5,6,72
9
62,6
272,62,9
0,1,2,3
9
80,2
5,7,990,6,8,9
 
Ngày: 29/11/2024
XSVL - Loại vé: 45VL48
Giải ĐB
766403
Giải nhất
20421
Giải nhì
95982
Giải ba
10101
44304
Giải tư
36610
12809
54136
01400
12363
16288
50333
Giải năm
0491
Giải sáu
3302
7194
7197
Giải bảy
638
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,2,3
4,9
0,2,910
0,821
0,3,633,6,8
0,94 
85 
363
97 
3,882,5,8
091,4,7
 
Ngày: 29/11/2024
XSBD - Loại vé: 11K48
Giải ĐB
211942
Giải nhất
63281
Giải nhì
41737
Giải ba
14787
19832
Giải tư
39187
11849
68998
44615
53216
50734
22208
Giải năm
8107
Giải sáu
4508
0160
1662
Giải bảy
053
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,607,82
815,6
3,4,620
532,4,7
342,9
153
160,2
0,3,827 
02,981,72
498
 
Ngày: 29/11/2024
XSTV - Loại vé: 33TV48
Giải ĐB
850657
Giải nhất
62966
Giải nhì
25140
Giải ba
42281
43479
Giải tư
79763
67930
16985
97596
96375
74381
14353
Giải năm
5247
Giải sáu
9749
3201
6354
Giải bảy
880
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,4,801
0,821 
 2 
5,630
5,840,7,9
7,853,4,7
6,963,6
4,575,9
 80,12,4,5
4,796
 
Ngày: 29/11/2024
XSGL
Giải ĐB
127104
Giải nhất
29341
Giải nhì
75011
Giải ba
16592
14409
Giải tư
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
Giải năm
6755
Giải sáu
2521
0859
5703
Giải bảy
879
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
000,3,4,6
9
1,2,4,811
9221,4
03 
0,241,5
4,5,655,7,9
065
579
 81
0,5,7922
 
Ngày: 29/11/2024
XSNT
Giải ĐB
229799
Giải nhất
68014
Giải nhì
78733
Giải ba
38633
87229
Giải tư
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
Giải năm
2297
Giải sáu
9196
6215
8914
Giải bảy
680
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
808
3142,5
 26,9
32,531,32,9
12,945
1,4,553,5
2,96 
97 
080
2,3,994,6,7,9
 
Ngày: 28/11/2024
8XM-16XM-12XM-4XM-18XM-14XM-7XM-9XM
Giải ĐB
85330
Giải nhất
00116
Giải nhì
46312
54286
Giải ba
19444
69299
09508
66167
31947
26012
Giải tư
3894
2602
8270
9083
Giải năm
1556
2183
5099
8447
5855
4113
Giải sáu
391
346
279
Giải bảy
89
03
07
84
ChụcSốĐ.Vị
3,702,3,7,8
9122,3,6
0,122 
0,1,8230
4,8,944,6,72
555,6
1,4,5,867
0,42,670,9
0832,4,6,9
7,8,9291,4,92
 
Ngày: 28/11/2024
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
542451
Giải nhất
04890
Giải nhì
51523
Giải ba
63960
43119
Giải tư
91483
60070
13322
33480
96431
97241
15900
Giải năm
7099
Giải sáu
5390
9932
2325
Giải bảy
637
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7
8,92
00
3,4,519
2,322,3,5
2,831,2,7
 41
250,1
 60
370
 80,3
1,9902,9