Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/12/2024
XSDN - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
853977
Giải nhất
28430
Giải nhì
26173
Giải ba
21580
23563
Giải tư
80750
03821
79533
89633
71213
66142
01215
Giải năm
7199
Giải sáu
9589
5495
7255
Giải bảy
592
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,5,80 
213,5
2,4,921,2
1,32,6,730,32
 42
1,5,950,5
 63
773,7
 80,9
8,992,5,9
 
Ngày: 18/12/2024
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
983776
Giải nhất
44659
Giải nhì
65195
Giải ba
21520
99628
Giải tư
88102
28128
46771
92211
03377
30404
01147
Giải năm
6045
Giải sáu
0864
3557
7580
Giải bảy
790
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,8,902,4
1,711
020,82
 3 
0,645,7
4,957,9
764,8
4,5,771,6,7
22,680
590,5
 
Ngày: 18/12/2024
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
913730
Giải nhất
08088
Giải nhì
15706
Giải ba
77110
69817
Giải tư
49273
37886
16485
71056
18917
10167
69278
Giải năm
8545
Giải sáu
4386
8943
5432
Giải bảy
895
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,306
 10,72
326
4,730,2
 43,5
4,8,956
0,2,5,8267
12,673,8
7,885,62,8
 95
 
Ngày: 18/12/2024
XSDNG
Giải ĐB
949858
Giải nhất
40827
Giải nhì
45760
Giải ba
10612
23270
Giải tư
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
Giải năm
0280
Giải sáu
2901
3376
5764
Giải bảy
166
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,6,7,801,5
0122,4
1227
5302
1,5,64 
053,4,82
6,760,4,6
270,6
5280
 9 
 
Ngày: 18/12/2024
XSKH
Giải ĐB
182546
Giải nhất
64213
Giải nhì
66768
Giải ba
03814
04276
Giải tư
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
Giải năm
6840
Giải sáu
1420
7796
4112
Giải bảy
890
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,4,8,903,9
212,3,4
120,1,6
0,13 
1,4,540,4,6
954
2,4,7,968
 76
680
090,5,6
 
Ngày: 17/12/2024
6YK-4YK-2YK-1YK-15YK-9YK-3YK-13YK
Giải ĐB
37373
Giải nhất
04362
Giải nhì
18296
40060
Giải ba
23213
46497
70923
07685
44636
91896
Giải tư
0610
0415
1374
4436
Giải năm
4506
6545
6820
2942
0237
7966
Giải sáu
314
219
187
Giải bảy
73
95
56
23
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
 10,3,4,5
9
4,620,32
1,22,72362,7
1,742,5
1,4,8,956
0,32,5,6
92
60,2,6
3,8,9732,4
 85,7
195,62,7
 
Ngày: 17/12/2024
XSBTR - Loại vé: K51-T12
Giải ĐB
170385
Giải nhất
20061
Giải nhì
17688
Giải ba
87026
96568
Giải tư
33280
11990
06661
40377
82345
16725
69239
Giải năm
7613
Giải sáu
4459
0354
0733
Giải bảy
194
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
8,903
6213
 25,6
0,1,333,9
5,945
2,4,854,9
2612,8
777
6,880,5,8
3,590,4
 
Ngày: 17/12/2024
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
488801
Giải nhất
55552
Giải nhì
92997
Giải ba
49758
60351
Giải tư
18946
93726
70381
93809
62391
14367
76913
Giải năm
4000
Giải sáu
4470
3555
4086
Giải bảy
040
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,1,2,9
0,5,8,913
0,526
13 
 40,6
551,2,5,8
2,4,867
6,970
581,6
091,7
 
Ngày: 17/12/2024
XSBL - Loại vé: T12-K3
Giải ĐB
044052
Giải nhất
86050
Giải nhì
68974
Giải ba
02010
59269
Giải tư
09388
62879
41565
72656
59655
39849
31278
Giải năm
9092
Giải sáu
9552
0732
1771
Giải bảy
950
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,520 
710,2
1,3,52,92 
 32
749
5,6502,22,5,6
565,9
 71,4,8,9
7,888
4,6,792
 
Ngày: 17/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
476214
Giải nhất
44371
Giải nhì
74254
Giải ba
00836
90627
Giải tư
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
Giải năm
9637
Giải sáu
9006
0180
5697
Giải bảy
034
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
7,8062
7214,9
 27
 34,6,7
1,3,547
 54,9
02,3,969
2,3,4,970,12
 80
1,5,696,7