Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
355972
Giải nhất
49022
Giải nhì
99978
Giải ba
85216
99687
Giải tư
41738
85295
27391
44469
16935
87629
46869
Giải năm
3899
Giải sáu
8283
0516
0532
Giải bảy
532
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
9162
2,32,722,9
8322,5,8
 4 
3,958
12692
872,8
3,5,783,7
2,62,991,5,9
 
Ngày: 26/10/2024
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
363290
Giải nhất
95330
Giải nhì
06394
Giải ba
49783
47730
Giải tư
41402
77451
11332
02207
68625
74082
13726
Giải năm
2703
Giải sáu
1103
9587
0362
Giải bảy
903
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
32,902,33,7
51 
0,3,5,6
8
25,6
03,8302,2
94 
251,2
262
0,87 
 82,3,7
 90,4
 
Ngày: 26/10/2024
XSBP - Loại vé: 10K4-N24
Giải ĐB
907422
Giải nhất
23857
Giải nhì
00122
Giải ba
93162
93681
Giải tư
32081
17707
19937
35364
44832
53956
85956
Giải năm
0023
Giải sáu
3285
9151
9474
Giải bảy
168
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,821 
22,3,4,6222,3
232,7
6,742
851,62,7
5262,4,8
0,3,574
6812,5
 9 
 
Ngày: 26/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
488083
Giải nhất
62924
Giải nhì
56484
Giải ba
93584
57732
Giải tư
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
Giải năm
2254
Giải sáu
6787
8741
2462
Giải bảy
416
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 07
412,5,6
1,3,624
832
2,5,83,941,9
154
162
0,879
883,43,7,8
4,794
 
Ngày: 26/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
037476
Giải nhất
47418
Giải nhì
24288
Giải ba
87779
25986
Giải tư
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
Giải năm
4286
Giải sáu
3934
5056
7360
Giải bảy
888
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
603
 16,8
 25
034,7
34 
2,8,956
1,5,7,8260
376,9
1,8285,62,82,9
7,8,995,9
 
Ngày: 25/10/2024
2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX
Giải ĐB
34212
Giải nhất
82932
Giải nhì
55785
21243
Giải ba
95835
49480
38030
65236
46271
62205
Giải tư
2451
3219
5688
2123
Giải năm
0175
4848
4134
0992
2431
7953
Giải sáu
672
016
216
Giải bảy
02
10
20
19
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,802,5
3,5,710,2,62,92
0,1,3,7
9
20,3
2,4,530,1,2,4
5,6
343,8
0,3,7,851,3
12,36 
 71,2,5
4,880,5,8
1292
 
Ngày: 25/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL43
Giải ĐB
800032
Giải nhất
46480
Giải nhì
94195
Giải ba
78078
62109
Giải tư
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
Giải năm
1699
Giải sáu
3721
3666
8520
Giải bảy
520
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,62,809
21 
3202,1,4
332,3,6,8
2,444
95 
3,6,9602,6
 78
3,780
0,995,6,9
 
Ngày: 25/10/2024
XSBD - Loại vé: 10K43
Giải ĐB
929522
Giải nhất
84909
Giải nhì
97845
Giải ba
59839
04041
Giải tư
23629
70159
14527
02590
24516
44765
21107
Giải năm
0188
Giải sáu
3743
4036
3356
Giải bảy
655
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
907,9
416
2,422,7,9
436,9
 41,2,3,5
4,5,655,6,9
1,3,565
0,27 
888
0,2,3,590
 
Ngày: 25/10/2024
XSTV - Loại vé: 33TV43
Giải ĐB
169833
Giải nhất
20884
Giải nhì
99807
Giải ba
98716
01274
Giải tư
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
Giải năm
0472
Giải sáu
7338
0491
4344
Giải bảy
535
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
5,916
72 
3,733,5,7,8
4,7,82,944
3,651
165
0,372,3,4,8
3,7842
091,4
 
Ngày: 25/10/2024
XSGL
Giải ĐB
588840
Giải nhất
88907
Giải nhì
30566
Giải ba
88758
01198
Giải tư
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
Giải năm
0673
Giải sáu
5110
3371
4113
Giải bảy
445
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,42072
710,3
 24
1,5,73 
2,5,7,9402,5
4,953,4,8
666
0271,3,4
5,98 
 94,5,8