Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/10/2024
13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US
Giải ĐB
24739
Giải nhất
90196
Giải nhì
74585
47240
Giải ba
98005
82810
75522
03712
90638
24878
Giải tư
4299
5289
2123
8039
Giải năm
2966
3276
0529
6553
8243
9818
Giải sáu
390
759
731
Giải bảy
78
01
59
92
ChụcSốĐ.Vị
1,4,901,5
0,310,2,8
1,2,922,3,9
2,4,531,8,92
 40,3
0,853,92
6,7,966
 76,82
1,3,7285,9
2,32,52,8
9
90,2,6,9
 
Ngày: 22/10/2024
XSBTR - Loại vé: K43-T10
Giải ĐB
611978
Giải nhất
47431
Giải nhì
08337
Giải ba
80263
88969
Giải tư
79016
54239
08719
24605
76756
38991
55912
Giải năm
5426
Giải sáu
5715
8365
9662
Giải bảy
475
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,912,5,6,9
1,626
631,7,92
 4 
0,1,6,756
1,2,562,3,5,9
375,8
78 
1,32,691
 
Ngày: 22/10/2024
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
819041
Giải nhất
02249
Giải nhì
80819
Giải ba
62036
10477
Giải tư
25123
56838
96883
38746
70077
54054
32236
Giải năm
1487
Giải sáu
0253
9305
2643
Giải bảy
472
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 05
419
723
2,4,5,8362,8
541,3,6,9
053,4
32,467
6,72,872,72
383,7
1,49 
 
Ngày: 22/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K4
Giải ĐB
330795
Giải nhất
01605
Giải nhì
66763
Giải ba
78847
17635
Giải tư
09363
97405
05417
79250
54563
37950
08838
Giải năm
8462
Giải sáu
2379
3173
6888
Giải bảy
452
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
52052
 17
5,62 
63,735,8
 47
02,3,9502,2
962,33
1,473,9
3,888
795,6
 
Ngày: 22/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
597890
Giải nhất
43201
Giải nhì
53443
Giải ba
45062
93234
Giải tư
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
Giải năm
5437
Giải sáu
6191
2878
0059
Giải bảy
711
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
901
0,12,9112
6,927
434,7
3,743,9
5,955,9
 62
2,3,974,8
78 
4,590,1,2,5
7
 
Ngày: 22/10/2024
XSQNM
Giải ĐB
146601
Giải nhất
46536
Giải nhì
79712
Giải ba
50432
57304
Giải tư
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
Giải năm
8134
Giải sáu
6725
9916
1111
Giải bảy
062
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
901,4,9
0,1,911,2,3,6
1,3,625
132,4,5,6
0,34 
2,3,65 
1,362,5,8,9
 7 
68 
0,690,1
 
Ngày: 21/10/2024
12UR-19UR-9UR-1UR-13UR-7UR-15UR-16UR
Giải ĐB
06503
Giải nhất
22205
Giải nhì
64915
85644
Giải ba
08901
34343
55865
97747
59384
32629
Giải tư
2009
6957
8938
3152
Giải năm
0750
4025
4545
7726
5369
6746
Giải sáu
960
200
005
Giải bảy
55
83
36
27
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,1,3,52
9
015
525,6,7,9
0,4,836,8
4,843,4,5,6
7
02,1,2,4
5,6
50,2,5,7
2,3,460,5,9
2,4,57 
383,4
0,2,69 
 
Ngày: 21/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10D2
Giải ĐB
069169
Giải nhất
83925
Giải nhì
34576
Giải ba
31016
76145
Giải tư
11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868
Giải năm
1494
Giải sáu
9368
0308
2655
Giải bảy
083
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,802,8
716,9
025
830,5
945
2,3,4,555,6
1,5,7682,9
 71,6
0,6280,3
1,694
 
Ngày: 21/10/2024
XSDT - Loại vé: S43
Giải ĐB
197268
Giải nhất
87221
Giải nhì
99660
Giải ba
91048
46362
Giải tư
70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965
Giải năm
9347
Giải sáu
2006
8887
9992
Giải bảy
012
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
5,6,706
2,712,4
1,6,921,3
239
147,8
650
060,2,5,8
4,8270,1
4,6872
392
 
Ngày: 21/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K3
Giải ĐB
378297
Giải nhất
98535
Giải nhì
19033
Giải ba
15664
92530
Giải tư
73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294
Giải năm
5492
Giải sáu
1894
4748
3353
Giải bảy
449
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300
110,1
92 
3,530,3,52
62,9248,92
3253
9642
97 
48 
4292,42,6,7