Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/10/2024
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
757785
Giải nhất
21688
Giải nhì
38085
Giải ba
06012
68666
Giải tư
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
Giải năm
7606
Giải sáu
0091
4321
7960
Giải bảy
183
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6206
2,912,7
121
6,834
34 
82,956,8,9
0,5,6602,3,6
17 
5,883,52,8
591,5
 
Ngày: 13/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
474036
Giải nhất
77996
Giải nhì
54685
Giải ba
03468
48928
Giải tư
86854
73516
39925
73118
88966
24142
33592
Giải năm
2250
Giải sáu
4780
3160
7132
Giải bảy
956
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8,90 
 16,8
3,4,925,8
 32,6
542
2,850,4,6
1,3,5,6
9
60,6,8
 7 
1,2,680,5
 90,2,6
 
Ngày: 13/10/2024
XSTTH
Giải ĐB
491090
Giải nhất
30352
Giải nhì
13577
Giải ba
93246
47775
Giải tư
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
Giải năm
6395
Giải sáu
7637
4491
3409
Giải bảy
651
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
82,909
5,91 
52 
 34,7
3,746
7,951,2,6,7
4,567
3,5,6,774,5,7
 802
0,990,1,5,9
 
Ngày: 13/10/2024
XSKH
Giải ĐB
102182
Giải nhất
43574
Giải nhì
52830
Giải ba
77377
18774
Giải tư
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
Giải năm
2827
Giải sáu
7530
0665
3503
Giải bảy
520
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,3203,82
81 
820,7
0,5,9302
734 
653
765
2,7743,6,7,9
0281,2
793
 
Ngày: 13/10/2024
XSKT
Giải ĐB
275950
Giải nhất
91578
Giải nhì
16511
Giải ba
45097
90515
Giải tư
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
Giải năm
9525
Giải sáu
6814
3308
0491
Giải bảy
284
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
505,8
1,911,4,5,8
625
63 
1,84 
0,1,2,550,5
962,3
978,9
0,1,7,984
791,6,7,8
 
Ngày: 12/10/2024
4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF
Giải ĐB
13763
Giải nhất
84035
Giải nhì
56738
49482
Giải ba
93333
11680
86636
81357
04736
69121
Giải tư
0200
9577
7184
4053
Giải năm
8435
7241
4243
9754
8697
4375
Giải sáu
582
727
052
Giải bảy
50
47
83
63
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800
2,41 
5,8221,7
3,4,5,62
8
33,52,62,8
5,841,3,7
32,750,2,3,4
7
32632
2,4,5,7
9
75,7
380,22,3,4
 97
 
Ngày: 12/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
847643
Giải nhất
73695
Giải nhì
34107
Giải ba
18464
61568
Giải tư
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
Giải năm
5155
Giải sáu
5238
2878
0457
Giải bảy
124
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
207
 1 
420,4
4,738
2,6,842,3
5,9255,7
 64,82
0,5,9273,8
3,62,784
 952,72
 
Ngày: 12/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10B7
Giải ĐB
876081
Giải nhất
97440
Giải nhì
97039
Giải ba
78441
81577
Giải tư
31814
64309
68127
94551
87974
89196
88588
Giải năm
8141
Giải sáu
6452
6714
0917
Giải bảy
592
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
409
42,5,8142,7
5,927
639
12,740,12
 51,2
963
1,2,774,7
881,8
0,392,6
 
Ngày: 12/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
263401
Giải nhất
16141
Giải nhì
29101
Giải ba
71193
28798
Giải tư
91405
78944
75505
60506
88583
62188
98566
Giải năm
0100
Giải sáu
3721
5582
9798
Giải bảy
907
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
000,12,52,6
7
02,2,41 
821
82,93 
441,4
025 
0,666
07 
8,9282,32,8
 93,82
 
Ngày: 12/10/2024
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
243006
Giải nhất
87043
Giải nhì
57533
Giải ba
72092
16885
Giải tư
09273
32525
79308
54696
41917
06170
86069
Giải năm
6424
Giải sáu
4978
9790
3653
Giải bảy
439
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
7,906,8
 17
924,5
3,4,5,733,6,9
243
2,853
0,3,969
170,3,8
0,785
3,690,2,6