Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 03/10/2024
XSQT
Giải ĐB
852571
Giải nhất
94082
Giải nhì
33259
Giải ba
43512
41576
Giải tư
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
Giải năm
3609
Giải sáu
1845
4015
6893
Giải bảy
638
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,809
712,5,8
1,824,92
9238
245
1,459
767
670,1,6
1,380,2
0,22,5932
 
Ngày: 03/10/2024
XSQB
Giải ĐB
573568
Giải nhất
30208
Giải nhì
18854
Giải ba
93166
25040
Giải tư
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
Giải năm
3264
Giải sáu
5064
2307
2749
Giải bảy
085
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,407,8
1,910,1
2,322,6
832
5,6240,9
854
2,6642,6,8
07 
0,683,5
4,991,9
 
Ngày: 02/10/2024
12TU-7TU-14TU-16TU-20TU-2TU-10TU-13TU
Giải ĐB
31163
Giải nhất
27599
Giải nhì
12555
04962
Giải ba
33250
70686
46583
05980
84665
51873
Giải tư
7973
8522
4724
3737
Giải năm
7202
3604
2215
3835
5738
1883
Giải sáu
853
507
756
Giải bảy
36
49
02
84
ChụcSốĐ.Vị
5,8022,4,7
 15
02,2,622,4
5,6,72,8235,6,7,8
0,2,849
1,3,5,650,3,5,6
3,5,862,3,5
0,3732
380,32,4,6
4,999
 
Ngày: 02/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
749879
Giải nhất
01155
Giải nhì
47980
Giải ba
10579
55476
Giải tư
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
Giải năm
8513
Giải sáu
1247
4358
2483
Giải bảy
322
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900
713,8
222,4
1,8,930
247
555,8
767
4,671,6,92
1,580,3
7290,3
 
Ngày: 02/10/2024
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
497230
Giải nhất
95081
Giải nhì
13475
Giải ba
63604
47626
Giải tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Giải năm
2417
Giải sáu
5390
9451
0596
Giải bảy
987
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8
 
Ngày: 02/10/2024
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
038385
Giải nhất
11781
Giải nhì
07169
Giải ba
37320
10119
Giải tư
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
Giải năm
9687
Giải sáu
8994
5497
2052
Giải bảy
483
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
4,6,810,4,6,8
9
520
83 
1,7,9241
852
161,9
8,974
181,3,5,7
1,6942,7
 
Ngày: 02/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
021954
Giải nhất
90535
Giải nhì
57012
Giải ba
14464
07488
Giải tư
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
Giải năm
1444
Giải sáu
8771
7294
9411
Giải bảy
227
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,711,2
1272,9
935
4,52,6,944
3542
064
22,7,871,7,9
887,8
2,793,4
 
Ngày: 02/10/2024
XSKH
Giải ĐB
193108
Giải nhất
52656
Giải nhì
78347
Giải ba
83161
53810
Giải tư
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
Giải năm
1623
Giải sáu
2503
7949
1766
Giải bảy
911
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,8
12,6,910,12
423
0,237
 42,7,8,9
 56,9
5,661,6
3,47 
0,4,98 
4,591,8
 
Ngày: 01/10/2024
6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS
Giải ĐB
94079
Giải nhất
60866
Giải nhì
11852
82820
Giải ba
14766
25837
16472
76960
47785
77279
Giải tư
9263
2351
4460
8049
Giải năm
2612
9736
4758
2426
0537
3993
Giải sáu
517
864
909
Giải bảy
43
13
29
56
ChụcSốĐ.Vị
2,6209
512,3,7
1,5,720,6,9
1,4,6,936,72
643,9
851,2,6,8
2,3,5,62602,3,4,62
1,3272,92
585
0,2,4,7293
 
Ngày: 01/10/2024
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
456551
Giải nhất
91188
Giải nhì
77298
Giải ba
68012
43539
Giải tư
22207
16397
05703
28711
73285
47939
48429
Giải năm
4717
Giải sáu
1664
7539
5165
Giải bảy
696
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
1,5,711,2,7
129
0393
64 
6,851
964,5
0,1,971
8,985,8
2,3396,7,8