Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
520038
Giải nhất
34716
Giải nhì
93234
Giải ba
38767
31936
Giải tư
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
Giải năm
4042
Giải sáu
9128
4779
4161
Giải bảy
417
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,405
610,6,7
4,628
5,634,6,8
3,940,2
053
1,361,2,3,7
1,679
2,3,888
794
 
Ngày: 26/09/2024
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
654401
Giải nhất
73751
Giải nhì
83126
Giải ba
20383
63313
Giải tư
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
Giải năm
4404
Giải sáu
9692
9444
8454
Giải bảy
661
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,5,612,3,8,9
1,82,926
1,83 
0,4,540,4
851,4
261,9
 7 
1822,3,5
1,692
 
Ngày: 26/09/2024
XSBTH - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
249323
Giải nhất
10456
Giải nhì
63380
Giải ba
25037
08940
Giải tư
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
Giải năm
0772
Giải sáu
6427
7878
8153
Giải bảy
042
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,6,80 
 1 
2,3,4,7222,3,7
2,5,732,4,7
340,2
 53,6
5,860,7
2,3,6722,3,8
780,6
 9 
 
Ngày: 26/09/2024
XSBDI
Giải ĐB
581627
Giải nhất
98407
Giải nhì
66378
Giải ba
46453
01294
Giải tư
15905
37853
78117
52266
12062
25893
36146
Giải năm
4939
Giải sáu
1872
3774
5823
Giải bảy
472
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
 17
6,7223,7
2,52,939
7,946
0532
4,662,6
0,1,2722,4,8
78 
3,993,4,9
 
Ngày: 26/09/2024
XSQT
Giải ĐB
248567
Giải nhất
84189
Giải nhì
58978
Giải ba
67121
71789
Giải tư
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
Giải năm
3697
Giải sáu
0928
7819
4213
Giải bảy
684
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2213,9
5212,6,82
139
82,94 
 52
267,9
6,978
22,7842,92
1,3,6,8294,7
 
Ngày: 26/09/2024
XSQB
Giải ĐB
158626
Giải nhất
64274
Giải nhì
69042
Giải ba
17930
66556
Giải tư
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
Giải năm
8340
Giải sáu
3819
8723
3381
Giải bảy
134
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,403
2,7,819
4,721,3,6
0,230,42
32,7,940,2
756
2,5,86 
 71,2,4,5
 81,6
194
 
Ngày: 25/09/2024
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
Giải ĐB
77286
Giải nhất
14836
Giải nhì
73547
21384
Giải ba
72441
70335
22188
33347
38790
75207
Giải tư
0710
2469
4213
3060
Giải năm
1958
3330
7700
9836
3488
1943
Giải sáu
189
338
969
Giải bảy
90
00
04
28
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,6
92
002,4,7
410,3
 28
1,430,5,62,8
0,841,3,72
358
32,860,92
0,427 
2,3,5,8284,6,82,9
62,8902
 
Ngày: 25/09/2024
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
092585
Giải nhất
41557
Giải nhì
29490
Giải ba
71538
94458
Giải tư
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
Giải năm
8768
Giải sáu
5966
2603
6816
Giải bảy
238
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8,903
 16
62 
0382
94 
5,6,7,855,7,8
1,662,5,6,8
5,975
32,5,680,5
990,4,7,9
 
Ngày: 25/09/2024
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
614920
Giải nhất
73082
Giải nhì
77003
Giải ba
73786
44669
Giải tư
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
Giải năm
9406
Giải sáu
8963
6031
7396
Giải bảy
245
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,6
31 
3,8220
0,6,931,2,82
 45
45 
0,7,8,963,7,9
676,8
32,7822,6
693,6
 
Ngày: 25/09/2024
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
477011
Giải nhất
21526
Giải nhì
40064
Giải ba
41264
40973
Giải tư
86305
03723
85115
05600
93197
22053
19089
Giải năm
2866
Giải sáu
6528
9123
8193
Giải bảy
874
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,5
111,5
 232,6,8
22,5,7,93 
62,748
0,153
2,6642,6
973,4
2,489
893,7