Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/09/2024
2TA-8TA-17TA-1TA-18TA-16TA-13TA-6TA
Giải ĐB
65799
Giải nhất
04320
Giải nhì
59502
03520
Giải ba
71943
60475
39170
75180
53423
05065
Giải tư
3240
4395
5255
6301
Giải năm
8969
6495
5660
3789
8219
3545
Giải sáu
815
321
026
Giải bảy
54
52
76
94
ChụcSốĐ.Vị
22,4,6,7
8
01,2
0,215,9
0,5202,1,3,6
2,43 
5,940,3,5
1,4,5,6
7,92
52,4,5
2,760,5,9
 70,5,6
 80,9
1,6,8,994,52,9
 
Ngày: 16/09/2024
XSHCM - Loại vé: 9C2
Giải ĐB
549394
Giải nhất
23412
Giải nhì
06303
Giải ba
93321
65831
Giải tư
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
Giải năm
5242
Giải sáu
9248
1478
5292
Giải bảy
100
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
000,3,7
2,312,9
1,4,921,7
031
9242,8
555
666
0,278,9
4,7,98 
1,792,42,8
 
Ngày: 16/09/2024
XSDT - Loại vé: S38
Giải ĐB
064458
Giải nhất
44945
Giải nhì
50667
Giải ba
26563
09332
Giải tư
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
Giải năm
8446
Giải sáu
7723
8446
8089
Giải bảy
600
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,3
21 
321,3
0,2,4,632,7
443,4,5,62
4,958
4263,7
3,670
589
895
 
Ngày: 16/09/2024
XSCM - Loại vé: 24-T09K3
Giải ĐB
573725
Giải nhất
52219
Giải nhì
81232
Giải ba
24845
82019
Giải tư
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
Giải năm
7600
Giải sáu
5853
3118
5394
Giải bảy
091
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
918,92
3325
5323
5,6,945,6,8
2,4,953,4
464
 79
1,48 
12,791,4,5
 
Ngày: 16/09/2024
XSH
Giải ĐB
393278
Giải nhất
59469
Giải nhì
47680
Giải ba
86179
51225
Giải tư
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
Giải năm
8666
Giải sáu
9654
9029
2008
Giải bảy
823
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,808
 10,7
222,3,5,9
2,634
3,54 
254,8
663,6,9
1,72772,8,9
0,5,780
2,6,79 
 
Ngày: 16/09/2024
XSPY
Giải ĐB
302280
Giải nhất
88485
Giải nhì
77528
Giải ba
50039
28597
Giải tư
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
Giải năm
4568
Giải sáu
9366
1848
8751
Giải bảy
209
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,809
518
 272,8
 30,9
444,8
851
666,8
22,927 
1,2,4,6
9
80,5,9
0,3,8972,8
 
Ngày: 15/09/2024
7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ
Giải ĐB
90238
Giải nhất
27464
Giải nhì
66687
48127
Giải ba
16485
31724
48690
88619
68643
84604
Giải tư
9138
5990
9399
8971
Giải năm
8119
6619
8731
5678
3868
9099
Giải sáu
569
898
681
Giải bảy
73
39
59
89
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,7,8193
 24,7
4,731,82,9
0,2,643
859
 64,8,9
2,871,3,8
32,6,7,981,5,7,9
13,3,5,6
8,92
902,8,92
 
Ngày: 15/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
904459
Giải nhất
85207
Giải nhì
31245
Giải ba
43565
45693
Giải tư
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
Giải năm
1723
Giải sáu
9480
7159
2624
Giải bảy
333
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,802,7,8
4,910
023,4
2,3,933
241,5
4,5,6,855,92
 65
07 
0,880,5,8
5291,3
 
Ngày: 15/09/2024
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
278438
Giải nhất
92811
Giải nhì
63563
Giải ba
96486
10748
Giải tư
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
Giải năm
3049
Giải sáu
6830
0470
5845
Giải bảy
563
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7202,8
110,1
0,42 
62,930,8
 42,5,8,9
4,65 
82632,5
 702
0,3,4862
493
 
Ngày: 15/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
613601
Giải nhất
36290
Giải nhì
84450
Giải ba
58818
39518
Giải tư
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải năm
7920
Giải sáu
7548
2599
4606
Giải bảy
717
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
22,5,9012,6
0217,82
7202,3
236
6,948
 50
0,364
172
12,48 
9290,4,92