Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/09/2024
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
194611
Giải nhất
68171
Giải nhì
37702
Giải ba
49114
04838
Giải tư
53263
48038
93807
20173
67243
73174
05117
Giải năm
7319
Giải sáu
7732
6494
0755
Giải bảy
482
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
1,711,4,7,9
0,3,82 
4,6,732,82
1,7,943
5,855
 63
0,171,3,4
3282,5
194
 
Ngày: 21/09/2024
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
688853
Giải nhất
42187
Giải nhì
88179
Giải ba
66378
12042
Giải tư
42912
60989
79881
99073
91414
63870
51628
Giải năm
9287
Giải sáu
1467
5012
7054
Giải bảy
657
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
70 
8122,4
12,428
5,73 
1,542
 53,4,7
 672
5,62,8270,3,8,9
2,781,72,9
7,89 
 
Ngày: 21/09/2024
XSBP - Loại vé: 9K3-N24
Giải ĐB
360221
Giải nhất
51167
Giải nhì
66332
Giải ba
59252
18801
Giải tư
63052
63757
17969
65470
35849
27250
72674
Giải năm
3890
Giải sáu
1297
1584
1770
Giải bảy
987
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
5,72,901
0,21 
3,5321
 32
7,849
 50,23,7
 67,9
5,6,8,9702,4
 84,7
4,690,7
 
Ngày: 21/09/2024
XSDNG
Giải ĐB
983598
Giải nhất
71044
Giải nhì
28826
Giải ba
23351
64820
Giải tư
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
Giải năm
2351
Giải sáu
9473
6829
6273
Giải bảy
245
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
20 
53,718
820,5,6,9
723 
444,52
2,42,8513
268
 71,32
1,6,982,5
298
 
Ngày: 21/09/2024
XSQNG
Giải ĐB
251693
Giải nhất
96347
Giải nhì
44703
Giải ba
63709
65452
Giải tư
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
Giải năm
1463
Giải sáu
2212
8022
7614
Giải bảy
531
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,8,9
3,412,4
1,2,522,9
0,4,6,931
1,941,3,7
552,5
063,9
47 
08 
0,2,693,4
 
Ngày: 20/09/2024
19TE-14TE-6TE-1TE-2TE-9TE-8TE-3TE
Giải ĐB
63557
Giải nhất
25777
Giải nhì
72981
80795
Giải ba
89944
17055
30531
93369
44314
99498
Giải tư
6959
0953
9021
3290
Giải năm
2568
7125
9710
1697
3072
3869
Giải sáu
107
335
325
Giải bảy
37
77
74
11
ChụcSốĐ.Vị
1,907
1,2,3,810,1,4
721,52
531,5,7
1,4,744
22,3,5,953,5,7,9
 68,92
0,3,5,72
9
72,4,72
6,981
5,6290,5,7,8
 
Ngày: 20/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL38
Giải ĐB
066462
Giải nhất
81129
Giải nhì
90147
Giải ba
11143
91906
Giải tư
38395
24209
56862
78942
06204
94190
58937
Giải năm
0026
Giải sáu
4396
5270
2715
Giải bảy
214
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
7,904,6,9
 14,5,7
4,6226,9
437
0,142,3,7
1,95 
0,2,9622
1,3,470
 8 
0,290,5,6
 
Ngày: 20/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K38
Giải ĐB
395851
Giải nhất
14433
Giải nhì
63822
Giải ba
29150
94147
Giải tư
75624
64250
65931
97920
51641
46608
04495
Giải năm
6205
Giải sáu
7337
2178
8918
Giải bảy
563
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,52,905,8
3,4,518
220,2,4
3,631,3,7
241,7
0,9502,1
 63
3,478
0,1,78 
 90,5
 
Ngày: 20/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV38
Giải ĐB
769487
Giải nhất
64161
Giải nhì
44191
Giải ba
78984
69294
Giải tư
81106
44496
94116
76702
51292
20450
54880
Giải năm
8019
Giải sáu
6565
0047
6998
Giải bảy
506
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
5,802,62
6,916,9
0,922 
 3 
8,947
650
02,1,961,5
4,87 
980,4,7
191,22,4,6
8
 
Ngày: 20/09/2024
XSGL
Giải ĐB
579747
Giải nhất
58876
Giải nhì
06245
Giải ba
65244
38829
Giải tư
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
Giải năm
0324
Giải sáu
9522
6734
1070
Giải bảy
030
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7002,6
712
1,222,4,9
5,630,4
2,3,444,5,7,9
453
0,763
470,1,6
 8 
2,49