Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/11/2024
XSNT
Giải ĐB
108195
Giải nhất
07017
Giải nhì
31198
Giải ba
58747
76042
Giải tư
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
Giải năm
5861
Giải sáu
6211
4785
1496
Giải bảy
938
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
604,72
1,4,611,3,7
42 
138
041,2,7
8,95 
8,960,1,9
02,1,47 
3,985,6
695,6,8
 
Ngày: 31/10/2024
6VD-14VD-9VD-5VD-7VD-3VD-8VD-16VD
Giải ĐB
27865
Giải nhất
98156
Giải nhì
52022
60616
Giải ba
68053
47375
90254
45618
35731
38132
Giải tư
6813
7863
1566
0918
Giải năm
9398
5916
0532
8073
1835
2546
Giải sáu
753
038
224
Giải bảy
00
23
91
37
ChụcSốĐ.Vị
000
3,913,62,82
2,3222,3,4
1,2,52,6
7
31,22,5,7
8
2,546
3,6,7532,4,6
12,4,5,663,5,6
373,5
12,3,98 
 91,8
 
Ngày: 31/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
249211
Giải nhất
07219
Giải nhì
83239
Giải ba
12796
62402
Giải tư
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
Giải năm
0738
Giải sáu
7878
9837
2120
Giải bảy
106
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
22,702,6
1,711,2,3,9
0,1202
137,8,9
 49
 5 
0,926 
3,870,1,8
3,787
1,3,4962
 
Ngày: 31/10/2024
XSAG - Loại vé: AG-10K5
Giải ĐB
739663
Giải nhất
01343
Giải nhì
03950
Giải ba
16935
75374
Giải tư
45984
87088
90371
82909
04961
25047
39104
Giải năm
3293
Giải sáu
6992
8532
7299
Giải bảy
704
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
5042,9
6,71 
3,92 
4,6,932,5
02,7,843,7
3,550,5
 61,3
471,4
884,8
0,992,3,9
 
Ngày: 31/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
918148
Giải nhất
06170
Giải nhì
28404
Giải ba
94525
31365
Giải tư
67032
25794
96738
58035
33177
63282
26307
Giải năm
1636
Giải sáu
0674
0021
4715
Giải bảy
574
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
704,7
2,415
3,821,5
 32,5,6,8
0,72,941,8
1,2,3,65 
365
0,770,42,7
3,482
 94
 
Ngày: 31/10/2024
XSBDI
Giải ĐB
118793
Giải nhất
78025
Giải nhì
39093
Giải ba
65469
51155
Giải tư
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
Giải năm
3349
Giải sáu
2883
4434
4069
Giải bảy
619
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01
019
925
8,9234,5
3,72,849
2,3,555
 692
 742
 83,4,9
1,4,62,8
9
92,32,9
 
Ngày: 31/10/2024
XSQT
Giải ĐB
171350
Giải nhất
59150
Giải nhì
72963
Giải ba
53070
49670
Giải tư
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
Giải năm
4887
Giải sáu
3476
9557
0558
Giải bảy
355
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,52,7208
1,811
 27
630
948
5502,5,7,82
763
2,5,8702,6
0,4,5281,7
 94
 
Ngày: 31/10/2024
XSQB
Giải ĐB
980802
Giải nhất
63547
Giải nhì
19673
Giải ba
34668
70577
Giải tư
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
Giải năm
8235
Giải sáu
5812
8072
7897
Giải bảy
996
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
402
912
0,1,727
7235,7,8
 40,7
3,957
968
2,3,4,5
7,9
72,32,7
3,68 
 91,5,6,7
 
Ngày: 30/10/2024
5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC
Giải ĐB
28897
Giải nhất
29263
Giải nhì
39429
26528
Giải ba
35672
89981
99642
71216
55778
58740
Giải tư
7706
8092
9244
5623
Giải năm
5078
8588
6956
3740
0877
5168
Giải sáu
241
166
754
Giải bảy
49
63
19
01
ChụcSốĐ.Vị
4201,6
0,4,816,9
4,7,923,8,9
2,623 
4,5402,1,2,4
9
 54,6
0,1,5,6632,6,8
7,972,7,82
2,6,72,881,8
1,2,492,7
 
Ngày: 30/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
074215
Giải nhất
50226
Giải nhì
04144
Giải ba
67872
25372
Giải tư
21461
13366
58387
05100
93001
45563
58473
Giải năm
3991
Giải sáu
0837
7508
6475
Giải bảy
047
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
000,1,8
0,2,6,915
7221,6
6,737
444,7
1,75 
2,661,3,6
3,4,8722,3,5
087
 91