Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
037476
Giải nhất
47418
Giải nhì
24288
Giải ba
87779
25986
Giải tư
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
Giải năm
4286
Giải sáu
3934
5056
7360
Giải bảy
888
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
603
 16,8
 25
034,7
34 
2,8,956
1,5,7,8260
376,9
1,8285,62,82,9
7,8,995,9
 
Ngày: 25/10/2024
2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX
Giải ĐB
34212
Giải nhất
82932
Giải nhì
55785
21243
Giải ba
95835
49480
38030
65236
46271
62205
Giải tư
2451
3219
5688
2123
Giải năm
0175
4848
4134
0992
2431
7953
Giải sáu
672
016
216
Giải bảy
02
10
20
19
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,802,5
3,5,710,2,62,92
0,1,3,7
9
20,3
2,4,530,1,2,4
5,6
343,8
0,3,7,851,3
12,36 
 71,2,5
4,880,5,8
1292
 
Ngày: 25/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL43
Giải ĐB
800032
Giải nhất
46480
Giải nhì
94195
Giải ba
78078
62109
Giải tư
91444
94496
25538
49836
66533
45860
86224
Giải năm
1699
Giải sáu
3721
3666
8520
Giải bảy
520
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
22,62,809
21 
3202,1,4
332,3,6,8
2,444
95 
3,6,9602,6
 78
3,780
0,995,6,9
 
Ngày: 25/10/2024
XSBD - Loại vé: 10K43
Giải ĐB
929522
Giải nhất
84909
Giải nhì
97845
Giải ba
59839
04041
Giải tư
23629
70159
14527
02590
24516
44765
21107
Giải năm
0188
Giải sáu
3743
4036
3356
Giải bảy
655
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
907,9
416
2,422,7,9
436,9
 41,2,3,5
4,5,655,6,9
1,3,565
0,27 
888
0,2,3,590
 
Ngày: 25/10/2024
XSTV - Loại vé: 33TV43
Giải ĐB
169833
Giải nhất
20884
Giải nhì
99807
Giải ba
98716
01274
Giải tư
39978
08437
14609
47865
48584
89394
13573
Giải năm
0472
Giải sáu
7338
0491
4344
Giải bảy
535
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
5,916
72 
3,733,5,7,8
4,7,82,944
3,651
165
0,372,3,4,8
3,7842
091,4
 
Ngày: 25/10/2024
XSGL
Giải ĐB
588840
Giải nhất
88907
Giải nhì
30566
Giải ba
88758
01198
Giải tư
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
Giải năm
0673
Giải sáu
5110
3371
4113
Giải bảy
445
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,42072
710,3
 24
1,5,73 
2,5,7,9402,5
4,953,4,8
666
0271,3,4
5,98 
 94,5,8
 
Ngày: 25/10/2024
XSNT
Giải ĐB
351305
Giải nhất
56114
Giải nhì
81018
Giải ba
34534
67342
Giải tư
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
Giải năm
0685
Giải sáu
5240
2782
7976
Giải bảy
461
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
3,4,603,5
614,5,8
4,5,829
0,330,3,4
1,3,540,2
0,1,852,4
760,1
 76
182,5
29 
 
Ngày: 24/10/2024
1UV-14UV-18UV-8UV-16UV-4UV-6UV-17UV
Giải ĐB
30615
Giải nhất
92137
Giải nhì
18847
85988
Giải ba
30642
99496
72639
47155
27478
47399
Giải tư
8727
1263
9480
6164
Giải năm
6936
8698
3647
4003
0273
4275
Giải sáu
858
047
358
Giải bảy
84
58
55
22
ChụcSốĐ.Vị
803
 15
2,422,7
0,6,736,7,9
6,842,73
1,52,7552,83
3,963,4
2,3,4373,5,8
53,7,8,980,4,8
3,996,8,9
 
Ngày: 24/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
318056
Giải nhất
67241
Giải nhì
05390
Giải ba
04855
13395
Giải tư
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
Giải năm
7486
Giải sáu
6812
2037
9985
Giải bảy
421
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
903,92
2,4122
12,321
0,732,4,7
341
5,8,955,6
5,869
373
 85,6
02,690,5
 
Ngày: 24/10/2024
XSAG - Loại vé: AG-10K4
Giải ĐB
275437
Giải nhất
63677
Giải nhì
15926
Giải ba
60491
67426
Giải tư
89535
13727
15350
83159
21701
18301
62996
Giải năm
8820
Giải sáu
3104
1089
3279
Giải bảy
762
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,5012,4
02,91 
620,62,7
 35,7
04 
3,750,9
22,962
2,3,775,7,9
 89
5,7,891,6