Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/09/2024
XSH
Giải ĐB
942153
Giải nhất
05977
Giải nhì
11544
Giải ba
58380
46578
Giải tư
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
Giải năm
5563
Giải sáu
7977
7652
1968
Giải bảy
388
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
802
 18
0,4,525,7
5,635
442,4,9
2,352,3
 63,8
2,72772,8
1,6,7,8
9
80,8
498
 
Ngày: 15/09/2024
XSKH
Giải ĐB
683737
Giải nhất
74009
Giải nhì
07736
Giải ba
44629
24166
Giải tư
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
Giải năm
6908
Giải sáu
1608
2350
0509
Giải bảy
139
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8082,92
 1 
222,9
 363,7,9
 4 
850,8
33,660,6
3,97 
02,580,5
02,2,397
 
Ngày: 15/09/2024
XSKT
Giải ĐB
601281
Giải nhất
34965
Giải nhì
62812
Giải ba
65536
81865
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
Giải năm
6239
Giải sáu
1093
3050
2116
Giải bảy
702
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5012,22
02,12,8112,2,62
02,12 
936,9
84 
6250
12,3652
 7 
 81,4
3,993,9
 
Ngày: 14/09/2024
8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY
Giải ĐB
04332
Giải nhất
91586
Giải nhì
45444
10769
Giải ba
31025
98443
47625
40009
16067
01918
Giải tư
9578
3169
9542
5129
Giải năm
0653
1642
2195
1354
8358
4285
Giải sáu
256
736
422
Giải bảy
22
92
78
73
ChụcSốĐ.Vị
 09
 18
22,3,42,9222,52,9
4,5,732,6
4,5422,3,4
22,8,953,4,6,8
3,5,867,92
673,82
1,5,7285,6
0,2,6292,5
 
Ngày: 14/09/2024
XSDNO
Giải ĐB
433489
Giải nhất
13824
Giải nhì
84577
Giải ba
84094
59363
Giải tư
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
Giải năm
5080
Giải sáu
6765
1266
6692
Giải bảy
597
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
809
817
924,6
63 
2,5,7,948
654,6
2,5,663,5,6
1,7,974,7
480,1,9
0,892,4,7
 
Ngày: 14/09/2024
XSHCM - Loại vé: 9B7
Giải ĐB
011517
Giải nhất
01774
Giải nhì
73755
Giải ba
45079
52818
Giải tư
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
Giải năm
1481
Giải sáu
9685
4328
0237
Giải bảy
568
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
2,8172,8
021,8
 37
7,849
5,855,7
 60,8
12,3,574,9
1,2,681,4,5
4,79 
 
Ngày: 14/09/2024
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
603390
Giải nhất
87854
Giải nhì
21014
Giải ba
32745
60692
Giải tư
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
Giải năm
6408
Giải sáu
9830
7670
7861
Giải bảy
814
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
9
03,5,8
610,42
7,928
030
12,545
0,4,854
860,1
 70,2
0,285,6
 90,2
 
Ngày: 14/09/2024
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
190079
Giải nhất
51715
Giải nhì
92235
Giải ba
06866
62038
Giải tư
01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
Giải năm
2872
Giải sáu
0287
8863
6459
Giải bảy
401
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,701,7
0,715,6
7,82 
635,8
 40
1,356,9
1,5,663,6
0,870,1,2,9
3,882,7,8
5,79 
 
Ngày: 14/09/2024
XSBP - Loại vé: 9K2-N24
Giải ĐB
133742
Giải nhất
06534
Giải nhì
90957
Giải ba
44755
92932
Giải tư
07604
23781
09147
75988
41248
40879
08903
Giải năm
7450
Giải sáu
8882
8609
7264
Giải bảy
008
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
503,4,8,9
81 
3,4,82 
0,532,4
0,3,642,7,8
550,3,5,7
 64
4,579
0,4,881,2,8
0,79 
 
Ngày: 14/09/2024
XSDNG
Giải ĐB
108538
Giải nhất
97714
Giải nhì
22602
Giải ba
19190
02929
Giải tư
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
Giải năm
6148
Giải sáu
9045
2192
3612
Giải bảy
440
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,902
 12,4,9
0,1,8,927,9
 35,8
140,5,82
3,4,5,655,6
565
27 
3,4282
1,290,2