Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/11/2024
XSDT - Loại vé: S46
Giải ĐB
968131
Giải nhất
55030
Giải nhì
28525
Giải ba
06878
32416
Giải tư
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
Giải năm
7518
Giải sáu
4485
4577
2937
Giải bảy
401
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,4012
02,3,7,814,6,8
 25
 30,1,7,9
1,540,8
2,854
16 
3,771,7,8
1,4,781,5
39 
 
Ngày: 11/11/2024
XSCM - Loại vé: 24-T11K2
Giải ĐB
730200
Giải nhất
89258
Giải nhì
84369
Giải ba
03389
60038
Giải tư
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
Giải năm
0131
Giải sáu
1742
4104
5856
Giải bảy
484
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2,5002,1,3,4
9
0,31 
420
031,8
0,8242
 50,6,82
569
 7 
3,52842,9
0,6,89 
 
Ngày: 11/11/2024
XSH
Giải ĐB
025976
Giải nhất
02750
Giải nhì
10165
Giải ba
26045
29266
Giải tư
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
Giải năm
3872
Giải sáu
1460
8804
6731
Giải bảy
276
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6042
3,410
725,6
431
02,941,3,5
2,4,650
2,6,7260,5,6
772,62,7
 8 
 94
 
Ngày: 11/11/2024
XSPY
Giải ĐB
120039
Giải nhất
02331
Giải nhì
84183
Giải ba
12467
84407
Giải tư
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
Giải năm
0850
Giải sáu
8040
4462
5194
Giải bảy
558
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
4,507
313,9
6,823
1,2,3,7
8
31,3,9
940,5
450,8
 62,7
0,673
582,3
1,3,994,9
 
Ngày: 10/11/2024
4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ
Giải ĐB
40167
Giải nhất
34422
Giải nhì
33362
74573
Giải ba
61600
33250
49172
86482
08409
80719
Giải tư
0335
2590
9483
1087
Giải năm
5292
7349
9600
6655
9606
0599
Giải sáu
076
607
782
Giải bảy
36
99
26
65
ChụcSốĐ.Vị
02,5,9002,6,7,9
 19
2,6,7,82
9
22,6
7,835,6
 49
3,5,650,5
0,2,3,762,5,7
0,6,872,3,6
 822,3,7
0,1,4,9290,2,92
 
Ngày: 10/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
323440
Giải nhất
17819
Giải nhì
29928
Giải ba
83381
54363
Giải tư
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
Giải năm
2350
Giải sáu
0576
3683
9995
Giải bảy
795
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
813,4,9
 28
1,3,4,6
8
33
140,3
7,9250
7,863
 75,6
2,881,3,6,8
1952
 
Ngày: 10/11/2024
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
319855
Giải nhất
44077
Giải nhì
17998
Giải ba
02720
62888
Giải tư
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
Giải năm
7692
Giải sáu
4891
5512
9770
Giải bảy
500
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200,4
912
1,920,4
53 
0,247,9
553,5
76 
4,7702,6,7
8,9288
491,2,82
 
Ngày: 10/11/2024
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
909254
Giải nhất
04863
Giải nhì
54636
Giải ba
91900
23446
Giải tư
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
Giải năm
2121
Giải sáu
8895
5233
5731
Giải bảy
530
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,6002
2,3,8,913
 20,1
1,3,4,630,1,3,6
543,6
954
3,460,3
 7 
 81
991,5,9
 
Ngày: 10/11/2024
XSH
Giải ĐB
246747
Giải nhất
32757
Giải nhì
58383
Giải ba
41451
15528
Giải tư
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
Giải năm
8062
Giải sáu
4420
8135
3610
Giải bảy
361
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,205
2,5,610
6,820,1,8
835,7
 472
0,351,7
 61,2
3,42,5,7
8
77
282,3,7,9
89 
 
Ngày: 10/11/2024
XSKH
Giải ĐB
620914
Giải nhất
60601
Giải nhì
52172
Giải ba
96600
34049
Giải tư
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
Giải năm
8806
Giải sáu
2844
6439
8142
Giải bảy
597
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,6
9
014
0,3,4,729
3,432,3,92
1,4242,3,42,9
 5 
06 
972
 8 
0,2,32,497