Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/09/2024
XSKG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
480544
Giải nhất
79032
Giải nhì
67336
Giải ba
11501
28636
Giải tư
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
Giải năm
5437
Giải sáu
3162
6804
9320
Giải bảy
345
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,81 
3,62,720,9
 32,62,7
0,4,544,5,6
4,854,6
32,4,5622
372
 81,5
29 
 
Ngày: 29/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K5
Giải ĐB
150120
Giải nhất
11132
Giải nhì
60347
Giải ba
37881
42237
Giải tư
77262
75503
46058
88495
79110
36579
84165
Giải năm
7947
Giải sáu
9089
0926
1568
Giải bảy
467
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303
810
3,620,6
030,2,7
 472
6,958
262,5,7,8
3,42,679
5,681,9
7,895
 
Ngày: 29/09/2024
XSH
Giải ĐB
509044
Giải nhất
26811
Giải nhì
68615
Giải ba
54536
29142
Giải tư
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
Giải năm
7532
Giải sáu
6531
8349
1469
Giải bảy
054
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
1,310,1,4,52
32,42 
 30,1,22,6
1,4,5,842,4,9
12,854
3,869
 7 
 84,5,6
4,69 
 
Ngày: 29/09/2024
XSKH
Giải ĐB
854940
Giải nhất
29487
Giải nhì
70333
Giải ba
05428
21901
Giải tư
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
Giải năm
4597
Giải sáu
9094
7905
9900
Giải bảy
323
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,1,4,5
8
018
 20,3,8
2,333,5,9
0,8,940
0,35 
96 
8,97 
0,1,284,7
394,6,7
 
Ngày: 29/09/2024
XSKT
Giải ĐB
978865
Giải nhất
03128
Giải nhì
20465
Giải ba
93966
56534
Giải tư
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
Giải năm
6462
Giải sáu
9343
5304
6677
Giải bảy
841
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
604,7
41 
628
434,6
0,3,841,3
6257
3,660,2,52,6
7
0,5,6,777
2,884,8,9
89 
 
Ngày: 28/09/2024
2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP
Giải ĐB
59119
Giải nhất
33419
Giải nhì
13876
32777
Giải ba
50123
95246
72226
73272
25514
14916
Giải tư
2311
7774
1101
7325
Giải năm
0819
5915
7008
2575
2698
1094
Giải sáu
034
938
791
Giải bảy
59
38
81
77
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,1,8,911,4,5,6
93
723,5,6
234,82
1,3,7,946
1,2,759
1,2,4,76 
7272,4,5,6
72
0,32,981
13,591,4,8
 
Ngày: 28/09/2024
XSDNO
Giải ĐB
516935
Giải nhất
53981
Giải nhì
86632
Giải ba
90851
46875
Giải tư
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
Giải năm
8018
Giải sáu
2514
3239
6287
Giải bảy
696
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,814,8
22,32,5222,5
 322,5,9
145
2,3,4,7512,2
96 
875,8
1,781,7
396
 
Ngày: 28/09/2024
XSHCM - Loại vé: 9D7
Giải ĐB
949348
Giải nhất
73238
Giải nhì
60519
Giải ba
60843
77870
Giải tư
95915
41270
87339
76929
76056
59971
99869
Giải năm
3805
Giải sáu
2228
0911
1765
Giải bảy
381
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7205,7
1,7,811,5,9
 28,9
438,9
 43,8
0,1,656
565,9
0702,1
2,3,481
1,2,3,69 
 
Ngày: 28/09/2024
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
821934
Giải nhất
86965
Giải nhì
41711
Giải ba
52844
59068
Giải tư
42949
08674
35574
89218
65914
67795
83029
Giải năm
2832
Giải sáu
0611
0039
3072
Giải bảy
922
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12112,3,4,8
2,3,722,9
132,4,9
1,3,4,7244,9
6,95 
 65,8
 72,42
1,68 
2,3,495
 
Ngày: 28/09/2024
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
769500
Giải nhất
57244
Giải nhì
31224
Giải ba
02218
34889
Giải tư
52130
05875
14542
80831
18102
32622
75937
Giải năm
8720
Giải sáu
5929
8832
4763
Giải bảy
505
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,2,300,2,5
318
0,2,3,420,2,4,9
630,1,2,7
2,442,4,6
0,75 
463
375
189
2,89