Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
063322
Giải nhất
95673
Giải nhì
46359
Giải ba
66431
72222
Giải tư
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
Giải năm
7582
Giải sáu
1476
4938
5254
Giải bảy
524
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
321 
22,8222,4,8
7312,4,8
0,2,3,4
52
44,6
0542,9
4,76 
 73,6
2,382
59 
 
Ngày: 05/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10A7
Giải ĐB
830533
Giải nhất
16302
Giải nhì
99177
Giải ba
57682
28618
Giải tư
00137
04423
95147
65477
30730
86194
46026
Giải năm
4199
Giải sáu
5845
5833
1564
Giải bảy
616
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
302
 16,8
0,823,6
2,3230,32,7
6,945,7
45 
1,264
3,4,72772
1,982
994,8,9
 
Ngày: 05/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
138922
Giải nhất
04473
Giải nhì
40734
Giải ba
02240
90290
Giải tư
44884
73142
37376
90825
68945
74810
49554
Giải năm
2648
Giải sáu
6445
7019
4860
Giải bảy
855
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,8
9
0 
 10,9
2,422,5
734
3,5,840,2,52,8
2,42,554,5
760
 73,6
480,4
190
 
Ngày: 05/10/2024
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
822882
Giải nhất
12877
Giải nhì
36167
Giải ba
37268
20851
Giải tư
20849
33336
61412
27954
58732
05548
20238
Giải năm
2903
Giải sáu
7016
6899
0184
Giải bảy
046
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 03
512,6
1,3,6,82 
032,6,8
5,846,8,9
 51,4
1,3,462,7,8
6,777
3,4,682,4
4,999
 
Ngày: 05/10/2024
XSBP - Loại vé: 10K1-N24
Giải ĐB
776646
Giải nhất
89990
Giải nhì
58487
Giải ba
51410
55730
Giải tư
36274
43390
70674
98277
09413
68857
83233
Giải năm
3241
Giải sáu
8675
5280
1067
Giải bảy
607
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,3,8,9207
410,3,9
 2 
1,330,3
7241,6
757
467
0,5,6,7
8
742,5,7
 80,7
1902
 
Ngày: 05/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
429217
Giải nhất
38796
Giải nhì
83665
Giải ba
98244
03078
Giải tư
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
Giải năm
6953
Giải sáu
9856
1508
9595
Giải bảy
783
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
908
2,3,417
 21,5
5,6,831,9
441,4,7
2,6,953,6
5,963,5
1,478
0,783
390,5,6
 
Ngày: 05/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
007725
Giải nhất
09960
Giải nhì
85037
Giải ba
33349
09769
Giải tư
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
Giải năm
9764
Giải sáu
4574
8559
7042
Giải bảy
451
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
3,514
425
731,7,9
1,62,742,9
250,1,7,9
 60,42,9
3,573,4,8
78 
3,4,5,69 
 
Ngày: 04/10/2024
5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX
Giải ĐB
03304
Giải nhất
01380
Giải nhì
72277
57705
Giải ba
84946
99782
93850
09424
44427
38045
Giải tư
9311
2517
8454
4308
Giải năm
6510
0018
3050
7726
9427
1843
Giải sáu
312
266
258
Giải bảy
21
66
45
18
ChụcSốĐ.Vị
1,52,804,5,8
1,210,1,2,7
82
1,821,4,6,72
43 
0,2,543,52,6
0,42502,4,8
2,4,62662
1,22,777
0,12,580,2
 9 
 
Ngày: 04/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL40
Giải ĐB
127985
Giải nhất
77249
Giải nhì
49060
Giải ba
22481
20535
Giải tư
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
Giải năm
3112
Giải sáu
3153
5053
5200
Giải bảy
580
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
1,3,811,2
1,8,922 
4,5231,5
 43,9
3,8532,7
 60
5,97 
 80,1,2,5
4922,7
 
Ngày: 04/10/2024
XSBD - Loại vé: 10K40
Giải ĐB
057610
Giải nhất
75891
Giải nhì
72976
Giải ba
08453
14509
Giải tư
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
Giải năm
0345
Giải sáu
6463
1352
4390
Giải bảy
015
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,906,9
910,52,9
4,52 
4,5,639
 42,3,5
12,452,3,6
0,5,763
 76,8
78 
0,1,390,1