Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
501185
Giải nhất
43682
Giải nhì
60740
Giải ba
97358
64163
Giải tư
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
Giải năm
6492
Giải sáu
8847
7615
1314
Giải bảy
983
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,40 
310,2,4,5
1,8,920,6
6,831
1,540,7
1,854,6,8
2,563
47 
5,982,3,5
 92,8
 
Ngày: 09/10/2024
XSKH
Giải ĐB
932806
Giải nhất
90493
Giải nhì
42216
Giải ba
91118
12653
Giải tư
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
Giải năm
5374
Giải sáu
4959
0828
8780
Giải bảy
917
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
806
216,7,8
 21,5,8
5,935,8
4,744,8
2,3,653,9
0,165,7
1,674
1,2,3,480
593
 
Ngày: 08/10/2024
5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB
Giải ĐB
87980
Giải nhất
17674
Giải nhì
73981
17535
Giải ba
21591
78195
20039
82194
36031
17341
Giải tư
9457
3763
7971
0541
Giải năm
0999
7220
9314
1724
8476
4171
Giải sáu
368
396
581
Giải bảy
45
02
74
19
ChụcSốĐ.Vị
2,802
3,42,72,82
9
14,9
020,4
631,5,9
1,2,72,9412,5
3,4,957
7,963,8
5712,42,6
680,12
1,3,991,4,5,6
9
 
Ngày: 08/10/2024
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
559460
Giải nhất
49627
Giải nhì
39753
Giải ba
23015
83920
Giải tư
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
Giải năm
7062
Giải sáu
1616
6340
3813
Giải bảy
711
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,4,600
111,3,5,6
6202,7
1,537
 40
153,8
1,6,760,2,6,7
2,3,676
5,98 
 98
 
Ngày: 08/10/2024
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
626445
Giải nhất
74484
Giải nhì
14386
Giải ba
42800
90827
Giải tư
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
Giải năm
8104
Giải sáu
3169
0469
8614
Giải bảy
867
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
000,4
812,4,9
1,827
 35,6,8
0,1,845
3,45 
3,8267,92
2,67 
381,2,4,62
1,629 
 
Ngày: 08/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K2
Giải ĐB
199047
Giải nhất
48973
Giải nhì
43123
Giải ba
31036
17044
Giải tư
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
Giải năm
5130
Giải sáu
6919
7275
0979
Giải bảy
489
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
302,9
2,419
0,721,3
2,3,730,3,6
441,4,7
75 
36 
4,7,972,3,5,7
9
 89
0,1,7,897
 
Ngày: 08/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
855757
Giải nhất
56511
Giải nhì
46924
Giải ba
49481
43514
Giải tư
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
Giải năm
4587
Giải sáu
5660
1868
7215
Giải bảy
590
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
6,903,8
1,811,4,5
 24,6
0,43 
1,2,843,7
1572
2,860,8
4,52,87 
0,681,4,6,7
 90
 
Ngày: 08/10/2024
XSQNM
Giải ĐB
205857
Giải nhất
78410
Giải nhì
44568
Giải ba
03337
86343
Giải tư
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
Giải năm
5078
Giải sáu
7686
9811
6123
Giải bảy
055
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
110,1,2
123
2,4,837
643
5,955,7
7,864,8
3,5,776,7,8
6,783,6
990,5,9
 
Ngày: 07/10/2024
1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA
Giải ĐB
43249
Giải nhất
33204
Giải nhì
74258
81691
Giải ba
37767
53925
88874
91875
01985
56169
Giải tư
1573
5590
3080
8738
Giải năm
3616
4672
8145
3087
3465
0380
Giải sáu
838
208
113
Giải bảy
42
47
88
70
ChụcSốĐ.Vị
7,82,904,8
913,6
4,725
1,7382
0,742,5,7,9
2,4,6,7
8
58
165,7,9
4,6,870,2,3,4
5
0,32,5,8802,5,7,8
4,690,1
 
Ngày: 07/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
233694
Giải nhất
32281
Giải nhì
97517
Giải ba
34156
01328
Giải tư
51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529
Giải năm
2369
Giải sáu
4199
5056
8731
Giải bảy
603
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
203
3,817
920,8,9
0,3,731,3
7,94 
 562
52,6,866,9
173,4
281,6
2,6,992,4,9