Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL40
Giải ĐB
127985
Giải nhất
77249
Giải nhì
49060
Giải ba
22481
20535
Giải tư
69897
37582
33992
74231
84457
62943
22111
Giải năm
3112
Giải sáu
3153
5053
5200
Giải bảy
580
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800
1,3,811,2
1,8,922 
4,5231,5
 43,9
3,8532,7
 60
5,97 
 80,1,2,5
4922,7
 
Ngày: 04/10/2024
XSBD - Loại vé: 10K40
Giải ĐB
057610
Giải nhất
75891
Giải nhì
72976
Giải ba
08453
14509
Giải tư
97015
60978
94039
96943
31819
67556
29806
Giải năm
0345
Giải sáu
6463
1352
4390
Giải bảy
015
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
1,906,9
910,52,9
4,52 
4,5,639
 42,3,5
12,452,3,6
0,5,763
 76,8
78 
0,1,390,1
 
Ngày: 04/10/2024
XSTV - Loại vé: 33TV40
Giải ĐB
325692
Giải nhất
33107
Giải nhì
78882
Giải ba
97215
93079
Giải tư
51827
86119
75067
09400
05040
17599
00314
Giải năm
4634
Giải sáu
7569
8584
5014
Giải bảy
668
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7
 142,5,9
8,927
 34,6
12,3,840
15 
367,8,9
0,2,679
682,4
1,6,7,992,9
 
Ngày: 04/10/2024
XSGL
Giải ĐB
964733
Giải nhất
54788
Giải nhì
34882
Giải ba
14992
70394
Giải tư
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
Giải năm
3734
Giải sáu
7836
1899
0758
Giải bảy
923
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1012
0210,2
1,2,8,922,3,9
2,333,4,6
3,8,94 
858
36 
 7 
5,882,4,5,8
2,992,4,9
 
Ngày: 04/10/2024
XSNT
Giải ĐB
960295
Giải nhất
54493
Giải nhì
26619
Giải ba
34007
26683
Giải tư
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
Giải năm
7250
Giải sáu
9857
5550
3491
Giải bảy
319
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
5205,7
8,9192
92 
3,4,8,933
643,8
0,9502,7,9
 64
0,57 
481,3
12,591,2,3,5
 
Ngày: 03/10/2024
1TV-7TV-12TV-5TV-16TV-10TV-3TV-13TV
Giải ĐB
41294
Giải nhất
56950
Giải nhì
46427
06633
Giải ba
33461
66602
13136
56147
84573
58216
Giải tư
0761
0532
7710
8223
Giải năm
9368
6517
6796
2756
4568
8382
Giải sáu
772
023
788
Giải bảy
67
01
08
58
ChụcSốĐ.Vị
1,501,2,8
0,6210,6,7
0,3,7,8232,7
22,3,732,3,6
947
 50,6,8
1,3,5,9612,7,82
1,2,4,672,3
0,5,62,882,8
 94,6
 
Ngày: 03/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
074405
Giải nhất
69301
Giải nhì
23899
Giải ba
45105
40560
Giải tư
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
Giải năm
5946
Giải sáu
5334
9786
1513
Giải bảy
612
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
601,52
0,212,3
121
1,3,733,4
3,746
02,957,8
4,860
573,4
586,9
8,995,9
 
Ngày: 03/10/2024
XSAG - Loại vé: AG-10K1
Giải ĐB
252283
Giải nhất
95699
Giải nhì
43626
Giải ba
52336
28058
Giải tư
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
Giải năm
1820
Giải sáu
5692
4979
5412
Giải bảy
840
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4203
 12,6
1,920,6
0,836
4,8402,4
5,955,8
1,2,36 
 79
583,4,9
7,8,992,5,9
 
Ngày: 03/10/2024
XSBTH - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
002315
Giải nhất
19345
Giải nhì
49259
Giải ba
26184
34428
Giải tư
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
Giải năm
4743
Giải sáu
2902
7605
1603
Giải bảy
461
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,5
0,615
028
0,438,9
6,843,5
0,1,4,82
9
59
 61,4
 7 
2,384,52,9
3,5,895
 
Ngày: 03/10/2024
XSBDI
Giải ĐB
117930
Giải nhất
39998
Giải nhì
80071
Giải ba
76730
06161
Giải tư
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
Giải năm
8769
Giải sáu
3799
1592
6659
Giải bảy
052
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
320 
62,713
5,922 
1,6302
 4 
6,952,9
 612,3,5,92
 71
928 
5,62,9922,5,82,9