Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/10/2024
XSDT - Loại vé: S41
Giải ĐB
951328
Giải nhất
39451
Giải nhì
43121
Giải ba
14342
41421
Giải tư
16462
10038
52699
90261
75341
60812
30264
Giải năm
3846
Giải sáu
5899
4644
0172
Giải bảy
900
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000
22,4,5,612
1,4,6,7212,8
 38
4,641,2,4,6
 51
461,2,4,9
 72
2,38 
6,92992
 
Ngày: 07/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K1
Giải ĐB
778887
Giải nhất
80509
Giải nhì
39220
Giải ba
14569
94431
Giải tư
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
Giải năm
5362
Giải sáu
3800
2085
7912
Giải bảy
134
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
312
1,6220,5
 31,4
348,9
2,6,7,825 
8622,5,9
875
4852,6,7
0,4,69 
 
Ngày: 07/10/2024
XSTTH
Giải ĐB
021412
Giải nhất
07317
Giải nhì
59063
Giải ba
90757
49957
Giải tư
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
Giải năm
7624
Giải sáu
5777
4116
1087
Giải bảy
207
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
201,7
012,6,7
1,520,4
6238
24 
 52,72
1,9632
0,1,52,7
82
77,8
3,7872
 96
 
Ngày: 07/10/2024
XSPY
Giải ĐB
502848
Giải nhất
84969
Giải nhì
33013
Giải ba
28474
25314
Giải tư
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
Giải năm
8126
Giải sáu
7863
3320
8954
Giải bảy
675
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
206
913,4
320,6
1,5,632
1,5,7248
7253,4
0,263,8,9
9742,52
4,68 
691,7
 
Ngày: 06/10/2024
14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ
Giải ĐB
82858
Giải nhất
76634
Giải nhì
15519
77628
Giải ba
55974
58175
21350
03291
96547
49363
Giải tư
9890
6709
3962
7635
Giải năm
6652
2944
2624
9132
3732
8672
Giải sáu
320
970
573
Giải bảy
97
93
10
81
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,7
9
09
8,910,9
32,5,6,720,4,8
6,7,9322,4,5
2,3,4,744,7
3,750,2,8
 62,3
4,970,2,3,4
5
2,581
0,190,1,3,7
 
Ngày: 06/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
046391
Giải nhất
21018
Giải nhì
46863
Giải ba
80657
30962
Giải tư
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
Giải năm
8370
Giải sáu
3337
2729
4526
Giải bảy
952
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,702
918
0,5,620,5,6,7
9
5,637
640
252,3,72
262,3,4
2,3,5270
18 
291
 
Ngày: 06/10/2024
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
058651
Giải nhất
36411
Giải nhì
50539
Giải ba
51147
27314
Giải tư
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
Giải năm
5943
Giải sáu
4255
5285
4311
Giải bảy
544
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,5112,4
 232,6
22,434,9
1,3,4,543,4,7
5,8,951,4,5
2,86 
47 
885,6,8
395
 
Ngày: 06/10/2024
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
934750
Giải nhất
54909
Giải nhì
26774
Giải ba
52745
06193
Giải tư
96995
89226
74471
06542
60630
59916
27998
Giải năm
1491
Giải sáu
1420
9719
7922
Giải bảy
612
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,3,509
7,912,6,9
1,2,420,2,6
930
742,52
42,950
1,26 
 71,4
98 
0,191,3,5,8
 
Ngày: 06/10/2024
XSTTH
Giải ĐB
025694
Giải nhất
82964
Giải nhì
90088
Giải ba
58887
83127
Giải tư
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
Giải năm
4711
Giải sáu
7816
0862
0723
Giải bảy
741
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
1,411,32,6
0,623,7
12,2,333
63,941
 5 
162,43
0,2,87 
887,8
994,9
 
Ngày: 06/10/2024
XSKH
Giải ĐB
905378
Giải nhất
74051
Giải nhì
49727
Giải ba
30664
00146
Giải tư
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
Giải năm
1229
Giải sáu
7878
2680
8094
Giải bảy
070
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,7,8205
5,710
3,827,9
332,3
6,946
051
464
270,1,82
72802,2
2,994,9