Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
665811
Giải nhất
86201
Giải nhì
40097
Giải ba
05324
34788
Giải tư
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
Giải năm
9046
Giải sáu
8904
9455
2023
Giải bảy
459
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,2,811,8
 21,32,4
22,539
0,2,746
5253,52,9
46 
974
1,881,8
3,597
 
Ngày: 19/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10C7
Giải ĐB
527967
Giải nhất
16189
Giải nhì
75222
Giải ba
77163
21052
Giải tư
02685
33385
12007
44924
25789
28829
63510
Giải năm
4493
Giải sáu
2346
5490
2154
Giải bảy
124
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,907
 10
2,522,42,9
6,923 
22,546
8252,4
463,7
0,67 
 852,92
2,8290,32
 
Ngày: 19/10/2024
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
208012
Giải nhất
25871
Giải nhì
20049
Giải ba
65392
43707
Giải tư
56783
30328
87731
00420
38201
57967
69518
Giải năm
6795
Giải sáu
1593
4907
5399
Giải bảy
027
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
201,72
0,3,712,8
1,920,7,8
8,931,4
349
95 
 67
02,2,671
1,283
4,992,3,5,9
 
Ngày: 19/10/2024
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
550248
Giải nhất
47685
Giải nhì
08542
Giải ba
34598
81624
Giải tư
33000
84068
90248
64377
02433
35169
93282
Giải năm
8667
Giải sáu
3169
8050
5059
Giải bảy
527
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900
 1 
4,824,7
333
242,82
850,9
 67,8,92
2,6,777
42,6,982,5
5,6290,8
 
Ngày: 19/10/2024
XSBP - Loại vé: 10K3-N24
Giải ĐB
252139
Giải nhất
28519
Giải nhì
89002
Giải ba
27094
99318
Giải tư
45733
12204
69521
48462
11001
45298
35170
Giải năm
6350
Giải sáu
7895
4916
3639
Giải bảy
857
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5,701,2,4,5
0,216,8,9
0,621
333,92
0,94 
0,950,7
162
570
1,98 
1,3294,5,8
 
Ngày: 19/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
379887
Giải nhất
32949
Giải nhì
65789
Giải ba
78199
96327
Giải tư
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
Giải năm
6064
Giải sáu
0754
1440
2191
Giải bảy
225
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402
917,8
024,5,7,8
 34,7
2,3,5,640,9
254
664,6
1,2,3,87 
1,287,9
4,8,991,9
 
Ngày: 19/10/2024
XSQNG
Giải ĐB
261602
Giải nhất
70913
Giải nhì
95890
Giải ba
44200
64841
Giải tư
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
Giải năm
9932
Giải sáu
3889
0066
3321
Giải bảy
873
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2
22,4,812,3
0,1,3212,8
1,732
 41,7,9
 5 
666
4,773,7
2,881,8,9
4,890
 
Ngày: 18/10/2024
4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN
Giải ĐB
45972
Giải nhất
61908
Giải nhì
51016
85524
Giải ba
32220
36714
26935
65768
71337
06740
Giải tư
3151
6102
8392
7439
Giải năm
0016
6926
5573
1484
4134
5829
Giải sáu
028
184
875
Giải bảy
37
08
68
66
ChụcSốĐ.Vị
2,402,82
514,62
0,7,920,4,6,8
9
734,5,72,9
1,2,3,8240
3,751
12,2,666,82
3272,3,5
02,2,62842
2,392
 
Ngày: 18/10/2024
XSVL - Loại vé: 45VL42
Giải ĐB
075360
Giải nhất
01328
Giải nhì
07493
Giải ba
52366
01483
Giải tư
85112
49721
60672
93345
21485
57621
92777
Giải năm
7619
Giải sáu
9890
9917
0379
Giải bảy
691
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
22,912,7,9
1,7212,8
8,93 
 45
4,85 
6,960,6
1,772,7,9
283,5
1,790,1,3,6
 
Ngày: 18/10/2024
XSBD - Loại vé: 10K42
Giải ĐB
847413
Giải nhất
03364
Giải nhì
58732
Giải ba
36863
87779
Giải tư
13032
79682
08524
75578
94825
40066
08333
Giải năm
0165
Giải sáu
8843
6702
5831
Giải bảy
773
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 02
313,8
0,32,824,5
1,3,4,6
7
31,22,3
2,643
2,65 
663,4,5,6
 73,8,9
1,782
79