Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 26/09/2024
XSQT
Giải ĐB
248567
Giải nhất
84189
Giải nhì
58978
Giải ba
67121
71789
Giải tư
71928
62039
53326
38894
39969
97184
56321
Giải năm
3697
Giải sáu
0928
7819
4213
Giải bảy
684
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2213,9
5212,6,82
139
82,94 
 52
267,9
6,978
22,7842,92
1,3,6,8294,7
 
Ngày: 26/09/2024
XSQB
Giải ĐB
158626
Giải nhất
64274
Giải nhì
69042
Giải ba
17930
66556
Giải tư
22221
32703
83734
41172
32794
10686
61371
Giải năm
8340
Giải sáu
3819
8723
3381
Giải bảy
134
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,403
2,7,819
4,721,3,6
0,230,42
32,7,940,2
756
2,5,86 
 71,2,4,5
 81,6
194
 
Ngày: 25/09/2024
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
Giải ĐB
77286
Giải nhất
14836
Giải nhì
73547
21384
Giải ba
72441
70335
22188
33347
38790
75207
Giải tư
0710
2469
4213
3060
Giải năm
1958
3330
7700
9836
3488
1943
Giải sáu
189
338
969
Giải bảy
90
00
04
28
ChụcSốĐ.Vị
02,1,3,6
92
002,4,7
410,3
 28
1,430,5,62,8
0,841,3,72
358
32,860,92
0,427 
2,3,5,8284,6,82,9
62,8902
 
Ngày: 25/09/2024
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
092585
Giải nhất
41557
Giải nhì
29490
Giải ba
71538
94458
Giải tư
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
Giải năm
8768
Giải sáu
5966
2603
6816
Giải bảy
238
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8,903
 16
62 
0382
94 
5,6,7,855,7,8
1,662,5,6,8
5,975
32,5,680,5
990,4,7,9
 
Ngày: 25/09/2024
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
614920
Giải nhất
73082
Giải nhì
77003
Giải ba
73786
44669
Giải tư
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
Giải năm
9406
Giải sáu
8963
6031
7396
Giải bảy
245
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,6
31 
3,8220
0,6,931,2,82
 45
45 
0,7,8,963,7,9
676,8
32,7822,6
693,6
 
Ngày: 25/09/2024
XSST - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
477011
Giải nhất
21526
Giải nhì
40064
Giải ba
41264
40973
Giải tư
86305
03723
85115
05600
93197
22053
19089
Giải năm
2866
Giải sáu
6528
9123
8193
Giải bảy
874
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,5
111,5
 232,6,8
22,5,7,93 
62,748
0,153
2,6642,6
973,4
2,489
893,7
 
Ngày: 25/09/2024
XSDNG
Giải ĐB
517983
Giải nhất
33027
Giải nhì
38913
Giải ba
89548
77931
Giải tư
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
Giải năm
2765
Giải sáu
5056
1194
9351
Giải bảy
526
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
60 
3,513
423,6,7
1,2,4,831
4,942,3,4,6
8
6,951,6
2,4,560,5
27 
4,983
 94,5,8
 
Ngày: 25/09/2024
XSKH
Giải ĐB
455093
Giải nhất
44936
Giải nhì
46553
Giải ba
94465
59018
Giải tư
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
Giải năm
8431
Giải sáu
3365
6833
3957
Giải bảy
569
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
318
 2 
32,5,931,32,5,6
4,644
3,6253,7
364,52,72,9
5,627 
189
6,8,993,9
 
Ngày: 24/09/2024
8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK
Giải ĐB
84645
Giải nhất
57287
Giải nhì
68690
92015
Giải ba
73606
40518
15012
68133
56695
29434
Giải tư
1484
9407
4949
4905
Giải năm
9301
4343
4422
8008
4897
2311
Giải sáu
686
931
868
Giải bảy
86
32
66
27
ChụcSốĐ.Vị
901,5,6,7
8
0,1,311,2,5,8
1,2,322,7
3,431,2,3,4
3,843,5,9
0,1,4,95 
0,6,8266,8
0,2,8,97 
0,1,684,62,7
490,5,7
 
Ngày: 24/09/2024
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
054311
Giải nhất
00930
Giải nhì
98440
Giải ba
85418
66709
Giải tư
10634
50497
68612
84929
10073
14769
64360
Giải năm
8339
Giải sáu
1463
7309
8497
Giải bảy
034
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6092
111,2,82
129
6,730,42,9
3240
 5 
 60,3,9
9273
128 
02,2,3,6972