Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/11/2024
XSQT
Giải ĐB
541834
Giải nhất
58384
Giải nhì
90864
Giải ba
03651
43059
Giải tư
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
Giải năm
4053
Giải sáu
1072
6640
1404
Giải bảy
541
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
404
3,4,5,61 
7272
531,4,7
0,3,6,840,1
651,3,9
 61,4,5,7
22,3,672
 84,9
5,89 
 
Ngày: 07/11/2024
XSQB
Giải ĐB
255609
Giải nhất
01962
Giải nhì
64205
Giải ba
54807
53931
Giải tư
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
Giải năm
0406
Giải sáu
1671
5552
4478
Giải bảy
962
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000,5,6,7
9
3,71 
5,62,72 
731
946
0,852
0,4,8622
071,2,3,82
7285,6
094
 
Ngày: 06/11/2024
4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL
Giải ĐB
53346
Giải nhất
90049
Giải nhì
45458
41623
Giải ba
77395
40462
73889
85074
32994
84222
Giải tư
4826
2166
2920
9884
Giải năm
6461
5898
5194
4301
4596
5749
Giải sáu
079
235
880
Giải bảy
74
94
67
45
ChụcSốĐ.Vị
2,801
0,61 
2,620,2,3,6
235
72,8,9345,6,92
3,4,958
2,4,6,961,2,6,7
6742,9
5,980,4,9
42,7,8943,5,6,8
 
Ngày: 06/11/2024
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
158274
Giải nhất
38640
Giải nhì
43935
Giải ba
17003
54733
Giải tư
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
Giải năm
1896
Giải sáu
0718
8508
8200
Giải bảy
930
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,1,3,8
0,818
423,4
0,2,3,630,3,4,5
2,3,740,2
359
963
 74
0,181
596
 
Ngày: 06/11/2024
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
388089
Giải nhất
26000
Giải nhì
99391
Giải ba
79195
60463
Giải tư
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
Giải năm
4519
Giải sáu
4393
1073
0174
Giải bảy
791
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,52
9219
2,822
6,7,93 
0,74 
02,6,95 
 60,3,5
 73,4
 82,9
1,8,9912,3,5,9
 
Ngày: 06/11/2024
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
103117
Giải nhất
24917
Giải nhì
64945
Giải ba
52336
73312
Giải tư
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
Giải năm
1258
Giải sáu
4663
9903
7935
Giải bảy
935
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
303
111,2,72
1,925
0,630,52,6
645,82
2,32,458
3,963,4
127 
42,58 
 92,6
 
Ngày: 06/11/2024
XSDNG
Giải ĐB
653585
Giải nhất
78773
Giải nhì
82141
Giải ba
35965
19528
Giải tư
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
Giải năm
2528
Giải sáu
8255
5980
1315
Giải bảy
074
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,415
 25,82
63,731
741,5
1,2,4,5
6,8
55
 633,5,9
773,4,7
2280,5
69 
 
Ngày: 06/11/2024
XSKH
Giải ĐB
863063
Giải nhất
87516
Giải nhì
24140
Giải ba
46575
75067
Giải tư
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
Giải năm
4187
Giải sáu
7748
3022
9266
Giải bảy
061
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400
6,910,6
2,422
3,633,4
340,2,8
756,8
1,5,661,3,6,7
6,875
4,587
 91
 
Ngày: 05/11/2024
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
Giải ĐB
91426
Giải nhất
15127
Giải nhì
68799
41624
Giải ba
12085
82326
24837
50895
87301
21637
Giải tư
8867
6254
3887
5527
Giải năm
5585
6904
3748
4436
1223
6642
Giải sáu
069
541
855
Giải bảy
50
47
85
68
ChụcSốĐ.Vị
501,4
0,41 
423,4,62,72
236,72
0,2,541,2,7,8
5,83,950,4,5
22,367,8,9
22,32,4,6
8
7 
4,6853,7
6,995,9
 
Ngày: 05/11/2024
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
868900
Giải nhất
60491
Giải nhì
08359
Giải ba
32378
75848
Giải tư
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
Giải năm
0719
Giải sáu
4737
5706
3464
Giải bảy
889
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,919
 2 
4,931,7,9
643,8
659
0,764,5
3,7,976,7,8
4,789
1,3,5,891,3,7