Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/10/2024
XSKH
Giải ĐB
322496
Giải nhất
08506
Giải nhì
91790
Giải ba
57705
70833
Giải tư
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
Giải năm
3540
Giải sáu
6750
8359
6441
Giải bảy
143
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,5,905,6
1,4,53,611
 2 
3,433,7
 40,1,3
050,13,9
0,961
3,777
98 
590,6,8
 
Ngày: 15/10/2024
15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK
Giải ĐB
65179
Giải nhất
83761
Giải nhì
85139
84162
Giải ba
73816
67764
43647
87238
05097
79517
Giải tư
6231
8284
9269
9672
Giải năm
4442
8794
0770
4164
9580
2289
Giải sáu
000
698
403
Giải bảy
05
00
33
04
ChụcSốĐ.Vị
02,7,8002,3,4,5
3,616,7
4,6,72 
0,331,3,8,9
0,62,8,942,7
05 
161,2,42,9
1,4,970,2,9
3,980,4,9
3,6,7,894,7,8
 
Ngày: 15/10/2024
XSBTR - Loại vé: K42-T10
Giải ĐB
449286
Giải nhất
16589
Giải nhì
19432
Giải ba
67725
91297
Giải tư
64960
76863
40162
33625
45180
32925
50068
Giải năm
6181
Giải sáu
4723
5908
8008
Giải bảy
980
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,82082
81 
3,623,53
2,632
 4 
2359
860,2,3,8
97 
02,6802,1,6,9
5,897
 
Ngày: 15/10/2024
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
283035
Giải nhất
34131
Giải nhì
89504
Giải ba
63116
70460
Giải tư
50329
34103
76879
51991
50687
37546
46112
Giải năm
2736
Giải sáu
1283
6984
1080
Giải bảy
276
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
6,803,42
3,912,6
129
0,831,5,6
02,846
35 
1,3,4,760
876,9
 80,3,4,7
2,791
 
Ngày: 15/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K3
Giải ĐB
785015
Giải nhất
96964
Giải nhì
49321
Giải ba
46437
22534
Giải tư
89415
56978
34253
91256
75073
08460
87815
Giải năm
4842
Giải sáu
9843
6055
0241
Giải bảy
695
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,4153
421
42,5,734,7
3,641,2,32
13,5,953,5,6
560,4
373,8
78 
 95
 
Ngày: 15/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
869647
Giải nhất
25819
Giải nhì
82499
Giải ba
60372
50605
Giải tư
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
Giải năm
3521
Giải sáu
8716
4001
6353
Giải bảy
663
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5
0,2,916,7,8,9
721
0,5,63 
7247
053,8
163
1,472,42,9
1,58 
1,7,991,9
 
Ngày: 15/10/2024
XSQNM
Giải ĐB
493020
Giải nhất
77696
Giải nhì
23370
Giải ba
54993
34581
Giải tư
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
Giải năm
3156
Giải sáu
9123
5952
5181
Giải bảy
165
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
2,706
8213,4
5,720,3,5
1,2,3,933,9
14 
2,652,6,9
0,5,965
 70,2
 812
3,593,6
 
Ngày: 14/10/2024
1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH
Giải ĐB
02803
Giải nhất
90299
Giải nhì
60112
10794
Giải ba
97101
69070
96886
78765
41456
65798
Giải tư
4529
7984
3050
5475
Giải năm
1036
9125
3956
5064
9582
7689
Giải sáu
318
226
055
Giải bảy
42
70
50
55
ChụcSốĐ.Vị
52,7201,3
012,8
1,4,825,6,9
036
6,8,942
2,52,6,7502,52,62
2,3,52,864,5
 702,5
1,982,4,6,9
2,8,994,8,9
 
Ngày: 14/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10C2
Giải ĐB
111170
Giải nhất
87285
Giải nhì
63283
Giải ba
23867
68504
Giải tư
88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710
Giải năm
6194
Giải sáu
1596
7597
4076
Giải bảy
134
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,704,8
 10
429
834
0,3,942
7,8562
52,7,967
6,970,5,6
083,5
2,994,6,7,9
 
Ngày: 14/10/2024
XSDT - Loại vé: S42
Giải ĐB
902602
Giải nhất
55349
Giải nhì
53367
Giải ba
73446
26265
Giải tư
31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918
Giải năm
8101
Giải sáu
7594
1737
0875
Giải bảy
371
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,8012,2
02,718
02 
837
945,6,9
4,62,7,95 
460,52,7
3,671,5
180,3
494,5