Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/12/2024
XSDL - Loại vé: ĐL12K1
Giải ĐB
174941
Giải nhất
60484
Giải nhì
56741
Giải ba
05133
95754
Giải tư
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
Giải năm
4866
Giải sáu
6504
6518
1382
Giải bảy
865
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,42,511,7,8
2,822,7
3,533
0,52,8412,8
651,3,42
665,6
1,27 
1,482,4
 9 
 
Ngày: 01/12/2024
XSH
Giải ĐB
963226
Giải nhất
08230
Giải nhì
27550
Giải ba
63468
30008
Giải tư
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
Giải năm
4456
Giải sáu
7567
4195
7059
Giải bảy
467
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,508
5,71 
 20,6
3,930,3
 40
950,1,6,8
9
2,5672,8
6271
0,5,68 
5,993,5,9
 
Ngày: 01/12/2024
XSKH
Giải ĐB
139966
Giải nhất
94347
Giải nhì
11214
Giải ba
80188
64678
Giải tư
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
Giải năm
4598
Giải sáu
9845
0147
6053
Giải bảy
140
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
40 
814,8
7225
5,836
140,5,72
2,453
3,6,866
42722,8
1,7,8,981,3,6,8
 98
 
Ngày: 01/12/2024
XSKT
Giải ĐB
303033
Giải nhất
53298
Giải nhì
91246
Giải ba
88181
62950
Giải tư
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
Giải năm
8075
Giải sáu
4599
5065
3015
Giải bảy
625
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
50 
813,5
825,6
1,3,933
 462
1,2,6,7250,9
2,4265
8752
981,2,7
5,993,8,9
 
Ngày: 30/11/2024
7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP
Giải ĐB
93376
Giải nhất
06046
Giải nhì
42955
75105
Giải ba
17444
75107
11181
82857
12111
25156
Giải tư
3216
1512
4084
6804
Giải năm
8926
8819
7427
5478
8671
6023
Giải sáu
990
523
985
Giải bảy
04
53
96
93
ChụcSốĐ.Vị
9042,5,7
1,7,811,2,6,9
1232,6,7
22,5,93 
02,4,844,6
0,5,853,5,6,7
1,2,4,5
7,9
6 
0,2,571,6,8
781,4,5
190,3,6
 
Ngày: 30/11/2024
XSDNO
Giải ĐB
613708
Giải nhất
72858
Giải nhì
33356
Giải ba
06945
70036
Giải tư
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
Giải năm
0514
Giải sáu
7426
5933
4366
Giải bảy
071
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,708
714,5
 26
3,433,4,5,6
1,340,3,5,7
1,3,456,8
2,3,5,6
7
66
470,1,6
0,58 
 9 
 
Ngày: 30/11/2024
XSHCM - Loại vé: 11E7
Giải ĐB
951312
Giải nhất
89664
Giải nhì
42232
Giải ba
18853
72567
Giải tư
78206
10694
96152
62399
43719
13686
57870
Giải năm
2266
Giải sáu
3733
2304
0792
Giải bảy
861
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
704,6
612,9
1,3,5,92 
3,532,3,5
0,6,94 
352,3
0,6,861,4,6,7
670
 86
1,992,4,9
 
Ngày: 30/11/2024
XSLA - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
042858
Giải nhất
95788
Giải nhì
92590
Giải ba
64535
79400
Giải tư
20886
82133
83932
56534
47784
96933
30636
Giải năm
4744
Giải sáu
3961
0579
0862
Giải bảy
199
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
0,900
61 
3,62 
3232,32,4,5
62
3,4,844
358
32,861,2
 79
5,884,6,8
7,990,9
 
Ngày: 30/11/2024
XSHG - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
965779
Giải nhất
87216
Giải nhì
59160
Giải ba
06144
20176
Giải tư
55195
84121
87328
87996
53263
94181
80948
Giải năm
0693
Giải sáu
7227
7276
7005
Giải bảy
193
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
605
2,816
 21,7,8
6,9237
444,8
0,95 
1,72,960,3
2,3762,9
2,481
7932,5,6
 
Ngày: 30/11/2024
XSBP - Loại vé: 11K5-N24
Giải ĐB
208677
Giải nhất
40950
Giải nhì
64224
Giải ba
80443
96020
Giải tư
65942
74477
47017
20077
04550
17813
20947
Giải năm
8239
Giải sáu
1429
4678
4307
Giải bảy
352
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,5205,7
 13,7
4,520,4,9
1,439
242,3,7
0502,2
 6 
0,1,4,73773,8
78 
2,39