Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/10/2024
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
497230
Giải nhất
95081
Giải nhì
13475
Giải ba
63604
47626
Giải tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Giải năm
2417
Giải sáu
5390
9451
0596
Giải bảy
987
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8
 
Ngày: 02/10/2024
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
038385
Giải nhất
11781
Giải nhì
07169
Giải ba
37320
10119
Giải tư
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
Giải năm
9687
Giải sáu
8994
5497
2052
Giải bảy
483
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
4,6,810,4,6,8
9
520
83 
1,7,9241
852
161,9
8,974
181,3,5,7
1,6942,7
 
Ngày: 02/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
021954
Giải nhất
90535
Giải nhì
57012
Giải ba
14464
07488
Giải tư
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
Giải năm
1444
Giải sáu
8771
7294
9411
Giải bảy
227
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 06
1,711,2
1272,9
935
4,52,6,944
3542
064
22,7,871,7,9
887,8
2,793,4
 
Ngày: 02/10/2024
XSKH
Giải ĐB
193108
Giải nhất
52656
Giải nhì
78347
Giải ba
83161
53810
Giải tư
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
Giải năm
1623
Giải sáu
2503
7949
1766
Giải bảy
911
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
0,100,3,8
12,6,910,12
423
0,237
 42,7,8,9
 56,9
5,661,6
3,47 
0,4,98 
4,591,8
 
Ngày: 01/10/2024
6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS
Giải ĐB
94079
Giải nhất
60866
Giải nhì
11852
82820
Giải ba
14766
25837
16472
76960
47785
77279
Giải tư
9263
2351
4460
8049
Giải năm
2612
9736
4758
2426
0537
3993
Giải sáu
517
864
909
Giải bảy
43
13
29
56
ChụcSốĐ.Vị
2,6209
512,3,7
1,5,720,6,9
1,4,6,936,72
643,9
851,2,6,8
2,3,5,62602,3,4,62
1,3272,92
585
0,2,4,7293
 
Ngày: 01/10/2024
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
456551
Giải nhất
91188
Giải nhì
77298
Giải ba
68012
43539
Giải tư
22207
16397
05703
28711
73285
47939
48429
Giải năm
4717
Giải sáu
1664
7539
5165
Giải bảy
696
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
1,5,711,2,7
129
0393
64 
6,851
964,5
0,1,971
8,985,8
2,3396,7,8
 
Ngày: 01/10/2024
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
746399
Giải nhất
58881
Giải nhì
86773
Giải ba
63128
97352
Giải tư
82013
21359
36688
16186
74718
00012
55650
Giải năm
1400
Giải sáu
3700
3808
5295
Giải bảy
962
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,8
812,3,8
1,5,628
1,3,733
 4 
950,2,9
862
 73
0,1,2,881,6,8
5,995,9
 
Ngày: 01/10/2024
XSBL - Loại vé: T10-K1
Giải ĐB
183538
Giải nhất
34966
Giải nhì
31370
Giải ba
71356
86144
Giải tư
60044
93925
93184
12627
22560
47982
48029
Giải năm
9666
Giải sáu
9798
3691
7372
Giải bảy
745
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
91 
5,7,825,7,9
 38
42,8442,5
2,452,6
5,6260,62
270,2
3,982,4
291,8
 
Ngày: 01/10/2024
XSDLK
Giải ĐB
532702
Giải nhất
59265
Giải nhì
61087
Giải ba
78819
79885
Giải tư
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
Giải năm
6009
Giải sáu
3420
7444
4600
Giải bảy
910
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,23,9
 10,9
03,520,3
2,83 
444
5,6,8252,5
 65
8,97 
 83,52,7
0,197
 
Ngày: 01/10/2024
XSQNM
Giải ĐB
109333
Giải nhất
53720
Giải nhì
47246
Giải ba
84873
95710
Giải tư
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
Giải năm
0090
Giải sáu
0966
3333
0372
Giải bảy
146
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,2,8,90 
5,8210,6
7,920
32,7332
 462
851
1,42,666,9
 72,3
 80,12,5
690,2