Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 28/09/2024
XSQNG
Giải ĐB
987546
Giải nhất
96506
Giải nhì
57074
Giải ba
64690
77746
Giải tư
51904
07828
59702
93528
22295
40661
26961
Giải năm
1645
Giải sáu
8728
6953
4066
Giải bảy
731
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
902,4,6
3,621 
0283
531
0,745,62
4,953
0,42,6612,6
974
238 
 90,5,7
 
Ngày: 27/09/2024
2TN-4TN-3TN-11TN-8TN-17TN-20TN-18TN
Giải ĐB
16218
Giải nhất
03241
Giải nhì
50580
09244
Giải ba
40661
17311
08950
47410
61922
87851
Giải tư
6776
4016
8403
8259
Giải năm
7252
3514
9905
6089
1572
1974
Giải sáu
827
017
927
Giải bảy
85
93
16
64
ChụcSốĐ.Vị
1,5,803,5
1,4,5,610,1,4,62
7,8
2,5,722,72
0,93 
1,4,6,741,4
0,850,1,2,9
12,761,4
1,2272,4,6
180,5,9
5,893
 
Ngày: 27/09/2024
XSVL - Loại vé: 45VL39
Giải ĐB
767740
Giải nhất
10226
Giải nhì
39056
Giải ba
58818
18169
Giải tư
74229
74192
54422
21870
76277
05063
37873
Giải năm
9657
Giải sáu
2431
8660
5276
Giải bảy
005
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
4,6,705
3218
2,922,6,9
6,7312
 40
056,7
2,5,760,3,9
5,770,3,6,7
18 
2,692
 
Ngày: 27/09/2024
XSBD - Loại vé: 09K39
Giải ĐB
514034
Giải nhất
39654
Giải nhì
65594
Giải ba
51954
36952
Giải tư
39166
36993
91757
69075
39285
27716
88289
Giải năm
2268
Giải sáu
9778
9501
5111
Giải bảy
239
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
101
0,110,1,6
52 
934,9
3,52,94 
7,852,42,7
1,666,8
575,8
6,785,9
3,893,4
 
Ngày: 27/09/2024
XSTV - Loại vé: 33TV39
Giải ĐB
099944
Giải nhất
96398
Giải nhì
32647
Giải ba
11330
38969
Giải tư
90796
60160
33052
30062
32798
00106
34355
Giải năm
0759
Giải sáu
8549
2358
7491
Giải bảy
173
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,606
91 
5,62 
6,730
444,7,9
552,5,8,9
0,960,2,3,9
473
5,928 
4,5,691,6,82
 
Ngày: 27/09/2024
XSGL
Giải ĐB
549742
Giải nhất
04825
Giải nhì
90681
Giải ba
04833
37338
Giải tư
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
Giải năm
5282
Giải sáu
7132
9015
0293
Giải bảy
669
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
501
0,815
3,42,825
3,8,932,3,6,8
6422
1,2,550,5
3,964,9
 7 
381,2,3
693,6
 
Ngày: 27/09/2024
XSNT
Giải ĐB
248220
Giải nhất
17014
Giải nhì
00478
Giải ba
77458
16762
Giải tư
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
Giải năm
5427
Giải sáu
1656
4586
6142
Giải bảy
670
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,7,920 
214
3,4,620,1,4,7
 32,4,8
1,2,342
 56,8
5,862
270,8
3,5,786,9
8902
 
Ngày: 26/09/2024
10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM
Giải ĐB
03027
Giải nhất
69240
Giải nhì
55922
78012
Giải ba
86841
18549
02718
60134
22584
77885
Giải tư
3776
5054
0071
8196
Giải năm
1848
9746
9560
6298
6133
7626
Giải sáu
359
218
805
Giải bảy
22
54
69
04
ChụcSốĐ.Vị
4,604,5
4,712,82
1,22222,6,7
333,4
0,3,52,840,1,6,8
9
0,8542,9
2,4,7,960,9
271,6
12,4,984,5
4,5,696,8
 
Ngày: 26/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
520038
Giải nhất
34716
Giải nhì
93234
Giải ba
38767
31936
Giải tư
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
Giải năm
4042
Giải sáu
9128
4779
4161
Giải bảy
417
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,405
610,6,7
4,628
5,634,6,8
3,940,2
053
1,361,2,3,7
1,679
2,3,888
794
 
Ngày: 26/09/2024
XSAG - Loại vé: AG-9K4
Giải ĐB
654401
Giải nhất
73751
Giải nhì
83126
Giải ba
20383
63313
Giải tư
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
Giải năm
4404
Giải sáu
9692
9444
8454
Giải bảy
661
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
401,4
0,5,612,3,8,9
1,82,926
1,83 
0,4,540,4
851,4
261,9
 7 
1822,3,5
1,692