Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/09/2024
XSH
Giải ĐB
813119
Giải nhất
59659
Giải nhì
60956
Giải ba
56052
43217
Giải tư
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
Giải năm
1928
Giải sáu
6420
7197
0930
Giải bảy
862
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
7,916,7,9
5,620,8
730
444,6
 52,6,9
1,4,562,7
1,6,971,3
28 
1,5,991,7,9
 
Ngày: 23/09/2024
XSPY
Giải ĐB
783878
Giải nhất
10635
Giải nhì
24846
Giải ba
38451
23281
Giải tư
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
Giải năm
3700
Giải sáu
5644
0960
2250
Giải bảy
023
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600
5,8142,6
523
235
12,4,544,5,6
3,450,1,2,4
6
1,4,5,960
 78
781
 96
 
Ngày: 22/09/2024
11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG
Giải ĐB
45889
Giải nhất
86619
Giải nhì
06250
77086
Giải ba
36643
86341
69553
50747
29373
31524
Giải tư
3167
5314
4915
7631
Giải năm
9846
7600
5068
7879
8492
0658
Giải sáu
608
011
488
Giải bảy
83
40
96
61
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500,8
1,3,4,611,4,5,9
924
4,5,7,831
1,240,1,3,6
7
150,3,8
4,8,961,7,8
4,673,9
0,5,6,883,6,8,9
1,7,892,6
 
Ngày: 22/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
245557
Giải nhất
05074
Giải nhì
87897
Giải ba
73076
27550
Giải tư
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
Giải năm
4876
Giải sáu
4371
4716
9326
Giải bảy
165
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
50 
716
 26,8
3,82,933,5
74 
3,650,7,8
1,2,7265
5,9271,4,62
2,5832
 93,72
 
Ngày: 22/09/2024
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
151528
Giải nhất
64014
Giải nhì
41731
Giải ba
17596
49877
Giải tư
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
Giải năm
7350
Giải sáu
8694
5789
3198
Giải bảy
666
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,500
314
 28
3,6231,3,5
1,9492
350
6,9632,6
777
2,9892
42,8294,6,8
 
Ngày: 22/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K4
Giải ĐB
163019
Giải nhất
04536
Giải nhì
66317
Giải ba
71952
23749
Giải tư
90425
86115
09904
42852
26742
33678
86948
Giải năm
8621
Giải sáu
6072
1640
2049
Giải bảy
582
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
404
2215,7,9
4,52,7,8212,5
 36
040,2,8,92
1,2522
36 
172,8
4,782
1,429 
 
Ngày: 22/09/2024
XSH
Giải ĐB
448925
Giải nhất
52230
Giải nhì
03386
Giải ba
55585
01945
Giải tư
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
Giải năm
4992
Giải sáu
4134
5022
3424
Giải bảy
992
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
30 
614
2,9222,4,5
730,4,62
1,2,3,444,5
2,4,859
32,861
 73
 85,6
5,9922,9
 
Ngày: 22/09/2024
XSKH
Giải ĐB
297118
Giải nhất
35455
Giải nhì
00545
Giải ba
13124
43093
Giải tư
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
Giải năm
7035
Giải sáu
4399
2704
5678
Giải bảy
020
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,204
 10,8
 20,4,5,8
9
6,935,6
0,2,545
2,3,4,554,5
3,663,6
 78
1,2,78 
2,993,9
 
Ngày: 22/09/2024
XSKT
Giải ĐB
433672
Giải nhất
04569
Giải nhì
07922
Giải ba
71082
29548
Giải tư
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
Giải năm
9084
Giải sáu
7589
1669
5349
Giải bảy
282
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 02,4
 12,3
0,1,2,7
82
22,9
13 
0,845,82,9
45 
 692
 72,8
42,7822,4,9
2,4,62,89 
 
Ngày: 21/09/2024
19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF
Giải ĐB
57917
Giải nhất
98254
Giải nhì
33694
55929
Giải ba
44915
26324
56136
92598
61046
20836
Giải tư
8521
6523
7759
9392
Giải năm
1089
0339
8144
2644
5691
8787
Giải sáu
970
035
955
Giải bảy
49
70
14
44
ChụcSốĐ.Vị
720 
2,914,5,7
921,3,4,9
235,62,9
1,2,43,5
9
443,6,9
1,3,554,5,9
32,46 
1,8702
987,9
2,3,4,5
8
91,2,4,8