Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/09/2024
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
278438
Giải nhất
92811
Giải nhì
63563
Giải ba
96486
10748
Giải tư
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
Giải năm
3049
Giải sáu
6830
0470
5845
Giải bảy
563
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7202,8
110,1
0,42 
62,930,8
 42,5,8,9
4,65 
82632,5
 702
0,3,4862
493
 
Ngày: 15/09/2024
XSDL - Loại vé: ĐL9K3
Giải ĐB
613601
Giải nhất
36290
Giải nhì
84450
Giải ba
58818
39518
Giải tư
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
Giải năm
7920
Giải sáu
7548
2599
4606
Giải bảy
717
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
22,5,9012,6
0217,82
7202,3
236
6,948
 50
0,364
172
12,48 
9290,4,92
 
Ngày: 15/09/2024
XSH
Giải ĐB
942153
Giải nhất
05977
Giải nhì
11544
Giải ba
58380
46578
Giải tư
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
Giải năm
5563
Giải sáu
7977
7652
1968
Giải bảy
388
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
802
 18
0,4,525,7
5,635
442,4,9
2,352,3
 63,8
2,72772,8
1,6,7,8
9
80,8
498
 
Ngày: 15/09/2024
XSKH
Giải ĐB
683737
Giải nhất
74009
Giải nhì
07736
Giải ba
44629
24166
Giải tư
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
Giải năm
6908
Giải sáu
1608
2350
0509
Giải bảy
139
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
5,6,8082,92
 1 
222,9
 363,7,9
 4 
850,8
33,660,6
3,97 
02,580,5
02,2,397
 
Ngày: 15/09/2024
XSKT
Giải ĐB
601281
Giải nhất
34965
Giải nhì
62812
Giải ba
65536
81865
Giải tư
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
Giải năm
6239
Giải sáu
1093
3050
2116
Giải bảy
702
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5012,22
02,12,8112,2,62
02,12 
936,9
84 
6250
12,3652
 7 
 81,4
3,993,9
 
Ngày: 14/09/2024
8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY
Giải ĐB
04332
Giải nhất
91586
Giải nhì
45444
10769
Giải ba
31025
98443
47625
40009
16067
01918
Giải tư
9578
3169
9542
5129
Giải năm
0653
1642
2195
1354
8358
4285
Giải sáu
256
736
422
Giải bảy
22
92
78
73
ChụcSốĐ.Vị
 09
 18
22,3,42,9222,52,9
4,5,732,6
4,5422,3,4
22,8,953,4,6,8
3,5,867,92
673,82
1,5,7285,6
0,2,6292,5
 
Ngày: 14/09/2024
XSDNO
Giải ĐB
433489
Giải nhất
13824
Giải nhì
84577
Giải ba
84094
59363
Giải tư
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
Giải năm
5080
Giải sáu
6765
1266
6692
Giải bảy
597
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
809
817
924,6
63 
2,5,7,948
654,6
2,5,663,5,6
1,7,974,7
480,1,9
0,892,4,7
 
Ngày: 14/09/2024
XSHCM - Loại vé: 9B7
Giải ĐB
011517
Giải nhất
01774
Giải nhì
73755
Giải ba
45079
52818
Giải tư
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
Giải năm
1481
Giải sáu
9685
4328
0237
Giải bảy
568
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
2,8172,8
021,8
 37
7,849
5,855,7
 60,8
12,3,574,9
1,2,681,4,5
4,79 
 
Ngày: 14/09/2024
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
603390
Giải nhất
87854
Giải nhì
21014
Giải ba
32745
60692
Giải tư
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
Giải năm
6408
Giải sáu
9830
7670
7861
Giải bảy
814
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
9
03,5,8
610,42
7,928
030
12,545
0,4,854
860,1
 70,2
0,285,6
 90,2
 
Ngày: 14/09/2024
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
190079
Giải nhất
51715
Giải nhì
92235
Giải ba
06866
62038
Giải tư
01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
Giải năm
2872
Giải sáu
0287
8863
6459
Giải bảy
401
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
4,701,7
0,715,6
7,82 
635,8
 40
1,356,9
1,5,663,6
0,870,1,2,9
3,882,7,8
5,79