Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 12/09/2024
XSQB
Giải ĐB
480568
Giải nhất
30517
Giải nhì
76710
Giải ba
25107
19981
Giải tư
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
Giải năm
9456
Giải sáu
1784
2659
4441
Giải bảy
849
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
103,7
4,810,7
 23
0,2,333,4,7,9
3,5,841,9
654,6,9
565,8
0,1,37 
681,4
3,4,59 
 
Ngày: 11/09/2024
20SU-10SU-6SU-1SU-17SU-5SU-12SU-11SU
Giải ĐB
65697
Giải nhất
87798
Giải nhì
29505
68663
Giải ba
65177
63397
80784
41349
81790
33758
Giải tư
0072
1942
0169
3711
Giải năm
5733
1205
2723
8525
7788
6647
Giải sáu
641
242
438
Giải bảy
74
43
40
16
ChụcSốĐ.Vị
4,9052
1,411,6
42,723,5
2,3,4,633,8
7,840,1,22,3
7,9
02,258
163,9
4,7,9272,4,7
3,5,8,984,8
4,690,72,8
 
Ngày: 11/09/2024
XSDN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
530114
Giải nhất
96700
Giải nhì
18056
Giải ba
65351
08802
Giải tư
05852
15449
54099
67352
25791
59006
67797
Giải năm
8335
Giải sáu
2442
4108
9123
Giải bảy
009
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
000,2,6,8
9
5,914
0,4,5223
235
142,6,9
351,22,6
0,4,56 
97 
08 
0,4,991,7,9
 
Ngày: 11/09/2024
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
783120
Giải nhất
46744
Giải nhì
45162
Giải ba
80195
93411
Giải tư
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
Giải năm
6715
Giải sáu
6333
3586
3914
Giải bảy
201
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,111,3,4,5
620
1,3,933
1,42442,9
1,95 
0,862,8,9
 78
6,786
4,693,5
 
Ngày: 11/09/2024
XSST - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
868709
Giải nhất
65593
Giải nhì
77737
Giải ba
04304
46305
Giải tư
27995
17864
59143
94162
41105
10174
79596
Giải năm
8947
Giải sáu
3451
6763
8819
Giải bảy
433
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 04,52,92
519
62 
3,4,6,933,7
0,6,743,7
02,951
962,3,4
3,474
 8 
02,193,5,6
 
Ngày: 11/09/2024
XSDNG
Giải ĐB
295789
Giải nhất
07129
Giải nhì
19640
Giải ba
76291
98622
Giải tư
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
Giải năm
2740
Giải sáu
9824
5721
7153
Giải bảy
062
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
4208
2,91 
2,3,621,2,3,4
9
2,5,932
2402,5
453
762,7
676
0,888,9
2,891,3
 
Ngày: 11/09/2024
XSKH
Giải ĐB
146986
Giải nhất
39804
Giải nhì
48462
Giải ba
90874
36844
Giải tư
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
Giải năm
9883
Giải sáu
9357
2718
0004
Giải bảy
110
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,3,4042
 10,7,8
623,9
2,830
02,4,740,4
5,755,7
862
1,5,874,5
183,6,7
29 
 
Ngày: 10/09/2024
6ST-11ST-18ST-9ST-12ST-2ST-4ST-19ST
Giải ĐB
08694
Giải nhất
96708
Giải nhì
03057
00561
Giải ba
94795
00119
95266
35332
68203
75377
Giải tư
2968
3754
0021
3437
Giải năm
1962
4728
0411
3152
6476
3749
Giải sáu
577
649
569
Giải bảy
69
01
11
14
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,8
0,12,2,6112,4,9
3,5,621,8
032,7
1,5,9492
952,4,7
6,761,2,6,8
92
3,5,7276,72
0,2,68 
1,42,6294,5
 
Ngày: 10/09/2024
XSBTR - Loại vé: K37-T09
Giải ĐB
353263
Giải nhất
50511
Giải nhì
02327
Giải ba
60065
79023
Giải tư
84511
73415
39224
30508
71168
44608
05093
Giải năm
8595
Giải sáu
1567
9579
8666
Giải bảy
762
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 082
12112,5
623,4,7
2,6,93 
24 
1,62,95 
662,3,52,6
7,8
2,679
02,68 
793,5
 
Ngày: 10/09/2024
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
831863
Giải nhất
30638
Giải nhì
39790
Giải ba
18997
54105
Giải tư
56295
46530
21663
42761
97067
35481
58166
Giải năm
8218
Giải sáu
1385
5478
7738
Giải bảy
330
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
32,905
6,818
 2 
62302,4,82
34 
0,8,95 
661,32,6,7
6,978
1,32,781,5
 90,5,7