Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/08/2024
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
952400
Giải nhất
05909
Giải nhì
32516
Giải ba
19456
65469
Giải tư
05022
08931
52521
97435
92720
72543
18457
Giải năm
5944
Giải sáu
8137
2441
9753
Giải bảy
701
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,9
0,1,2,3
4
11,6
220,1,2
4,531,5,7
441,3,4
353,6,7
1,569
3,57 
 8 
0,69 
 
Ngày: 01/08/2024
XSAG - Loại vé: AG-8K1
Giải ĐB
624507
Giải nhất
19787
Giải nhì
73675
Giải ba
08596
44346
Giải tư
53592
48814
30902
09412
58529
84475
86041
Giải năm
4813
Giải sáu
4506
7205
7450
Giải bảy
152
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
502,5,6,7
412,3,4
0,1,5,929
13 
141,6
0,7250,2
0,4,96 
0,8752
987
292,6,8
 
Ngày: 01/08/2024
XSBTH - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
870542
Giải nhất
80519
Giải nhì
09940
Giải ba
23072
86714
Giải tư
30197
94385
95644
02856
99117
65691
30075
Giải năm
8679
Giải sáu
3488
7104
4839
Giải bảy
089
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
404
914,7,9
4,723
239
0,1,440,2,4
7,856
56 
1,972,5,9
885,8,9
1,3,7,891,7
 
Ngày: 01/08/2024
XSBDI
Giải ĐB
586782
Giải nhất
50170
Giải nhì
77601
Giải ba
65624
55394
Giải tư
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
Giải năm
5000
Giải sáu
1433
6001
6879
Giải bảy
576
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,700,12
02,4,7,91 
8224
3,4,733
2,941,3
 57
76 
5,770,1,3,6
7,9
 822
791,4
 
Ngày: 01/08/2024
XSQT
Giải ĐB
367590
Giải nhất
20295
Giải nhì
22728
Giải ba
12953
35723
Giải tư
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
Giải năm
1298
Giải sáu
6271
5994
1644
Giải bảy
047
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
90 
6,71 
923,8,9
2,5,837
4,8,944,6,7
953
461
3,471
2,983,4,9
2,890,2,4,5
8
 
Ngày: 01/08/2024
XSQB
Giải ĐB
933246
Giải nhất
97281
Giải nhì
38491
Giải ba
13299
71322
Giải tư
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
Giải năm
0768
Giải sáu
9206
7289
9649
Giải bảy
314
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 06
8,9132,4,9
2,522
12,734
1,3462,9
 52
0,4268
 73,8
6,781,9
1,4,8,991,9
 
Ngày: 31/07/2024
20QU-11QU-16QU-19QU-6QU-15QU-1QU-2QU
Giải ĐB
52864
Giải nhất
76707
Giải nhì
48172
04139
Giải ba
84864
48114
21733
80920
24905
80492
Giải tư
9735
1926
0669
9642
Giải năm
2712
9772
7606
2021
7140
7278
Giải sáu
898
238
781
Giải bảy
49
23
26
31
ChụcSốĐ.Vị
2,405,6,7
2,3,812,4
1,4,72,920,1,3,62
2,331,3,5,8
9
1,6240,2,9
0,35 
0,22642,9
0722,8
3,7,981
3,4,692,8
 
Ngày: 31/07/2024
XSDN - Loại vé: 7K5
Giải ĐB
602872
Giải nhất
48856
Giải nhì
30027
Giải ba
06896
83123
Giải tư
91398
21744
86701
60378
03858
64855
53968
Giải năm
5132
Giải sáu
8151
1711
0006
Giải bảy
594
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,1,511
3,723,7
232
4,8,944
551,5,6,8
0,5,968
272,8
5,6,7,984
 94,6,8
 
Ngày: 31/07/2024
XSCT - Loại vé: K5T7
Giải ĐB
984761
Giải nhất
82811
Giải nhì
79450
Giải ba
28369
56970
Giải tư
45976
02066
37926
91393
83871
62090
18642
Giải năm
9231
Giải sáu
0550
8718
0218
Giải bảy
137
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
52,7,90 
1,3,6,711,82
426
931,7,9
 42
 502
2,6,761,6,9
370,1,6
128 
3,690,3
 
Ngày: 31/07/2024
XSST - Loại vé: K5T7
Giải ĐB
991256
Giải nhất
61986
Giải nhì
93317
Giải ba
76091
03691
Giải tư
83414
54459
43777
47498
10440
44824
25157
Giải năm
1498
Giải sáu
7261
5123
0347
Giải bảy
099
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
40 
6,9214,7
 23,4,7
23 
1,240,7
 56,7,9
5,861
1,2,4,5
7
77
9286
5,9912,82,9