Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/10/2024
XSQT
Giải ĐB
110727
Giải nhất
51904
Giải nhì
99456
Giải ba
41416
14230
Giải tư
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
Giải năm
8419
Giải sáu
2731
4636
5871
Giải bảy
647
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
304
1,3,711,6,9
626,7
930,1,6
045,7
4,656,8
1,2,3,562,5
2,4,771,7
58 
193
 
Ngày: 10/10/2024
XSQB
Giải ĐB
052033
Giải nhất
73414
Giải nhì
11122
Giải ba
30424
56097
Giải tư
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
Giải năm
3275
Giải sáu
9409
9825
9520
Giải bảy
887
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
22,701,9
0,111,4
2202,2,4,5
8
333
1,24 
2,7,85 
 67,8
6,8,970,5
2,685,7
097
 
Ngày: 09/10/2024
8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC
Giải ĐB
47219
Giải nhất
69679
Giải nhì
95030
84929
Giải ba
18233
80225
53054
80759
54691
68295
Giải tư
4416
6045
1259
0553
Giải năm
8833
9143
5498
1218
2031
5830
Giải sáu
683
921
485
Giải bảy
42
08
24
76
ChụcSốĐ.Vị
3208
2,3,916,8,9
421,4,5,9
32,4,5,8302,1,32
2,542,3,5
2,4,8,953,4,92
1,76 
 76,9
0,1,983,5
1,2,52,791,5,8
 
Ngày: 09/10/2024
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
615121
Giải nhất
52708
Giải nhì
08706
Giải ba
40185
89498
Giải tư
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
Giải năm
8896
Giải sáu
8549
1374
6194
Giải bảy
526
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8
210,6
2,521,2,6
 35
5,7,949
3,852,4
0,1,2,968
074
0,6,985
494,6,8
 
Ngày: 09/10/2024
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
593381
Giải nhất
59660
Giải nhì
24551
Giải ba
93755
50956
Giải tư
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
Giải năm
0386
Giải sáu
8711
7560
9740
Giải bảy
693
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,4,62,802
1,3,5,810,1
027
5,8,931
740
551,3,5,6
5,8602
274
 80,1,3,6
 93
 
Ngày: 09/10/2024
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
433093
Giải nhất
79626
Giải nhì
67819
Giải ba
34638
36862
Giải tư
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
Giải năm
9354
Giải sáu
8904
9516
6538
Giải bảy
751
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
516,7,9
626
935,82,9
0,4,5,944
0,351,4
1,262
0,179
328 
1,3,793,4
 
Ngày: 09/10/2024
XSDNG
Giải ĐB
501185
Giải nhất
43682
Giải nhì
60740
Giải ba
97358
64163
Giải tư
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
Giải năm
6492
Giải sáu
8847
7615
1314
Giải bảy
983
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,40 
310,2,4,5
1,8,920,6
6,831
1,540,7
1,854,6,8
2,563
47 
5,982,3,5
 92,8
 
Ngày: 09/10/2024
XSKH
Giải ĐB
932806
Giải nhất
90493
Giải nhì
42216
Giải ba
91118
12653
Giải tư
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
Giải năm
5374
Giải sáu
4959
0828
8780
Giải bảy
917
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
806
216,7,8
 21,5,8
5,935,8
4,744,8
2,3,653,9
0,165,7
1,674
1,2,3,480
593
 
Ngày: 08/10/2024
5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB
Giải ĐB
87980
Giải nhất
17674
Giải nhì
73981
17535
Giải ba
21591
78195
20039
82194
36031
17341
Giải tư
9457
3763
7971
0541
Giải năm
0999
7220
9314
1724
8476
4171
Giải sáu
368
396
581
Giải bảy
45
02
74
19
ChụcSốĐ.Vị
2,802
3,42,72,82
9
14,9
020,4
631,5,9
1,2,72,9412,5
3,4,957
7,963,8
5712,42,6
680,12
1,3,991,4,5,6
9
 
Ngày: 08/10/2024
XSBTR - Loại vé: K41-T10
Giải ĐB
559460
Giải nhất
49627
Giải nhì
39753
Giải ba
23015
83920
Giải tư
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
Giải năm
7062
Giải sáu
1616
6340
3813
Giải bảy
711
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,4,600
111,3,5,6
6202,7
1,537
 40
153,8
1,6,760,2,6,7
2,3,676
5,98 
 98