Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/02/2025
XSTG - Loại vé: TG-C2
Giải ĐB
733388
Giải nhất
09115
Giải nhì
22372
Giải ba
11261
75408
Giải tư
48251
45154
70707
86826
27656
58053
26612
Giải năm
2149
Giải sáu
5502
1909
2915
Giải bảy
860
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
602,7,8,9
5,612,52
0,1,7,926
53 
549
1251,3,4,6
2,560,1
072
0,888
0,492
 
Ngày: 16/02/2025
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
096771
Giải nhất
20354
Giải nhì
54685
Giải ba
99036
54392
Giải tư
41738
44826
45642
26887
28244
33476
66242
Giải năm
9434
Giải sáu
2342
6013
7845
Giải bảy
541
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,713
43,926
134,6,8
3,4,541,23,4,5
4,854
2,3,76 
8,971,6
385,7
 92,7
 
Ngày: 16/02/2025
XSDL - Loại vé: ĐL2K3
Giải ĐB
508011
Giải nhất
51489
Giải nhì
30057
Giải ba
68142
46953
Giải tư
52643
02477
52385
61266
12735
76163
51538
Giải năm
8274
Giải sáu
1192
8906
0162
Giải bảy
320
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
206
1,211
4,6,920,1
4,5,635,8
742,3
3,853,7
0,662,3,6
5,774,7
385,9
892
 
Ngày: 16/02/2025
XSH
Giải ĐB
265759
Giải nhất
77287
Giải nhì
29453
Giải ba
76681
27458
Giải tư
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
Giải năm
9809
Giải sáu
2312
2702
3559
Giải bảy
368
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,72022,6,9
8122
02,1220
53 
74 
 53,8,92
068
8702,4
5,6,981,7
0,5298
 
Ngày: 16/02/2025
XSKH
Giải ĐB
392530
Giải nhất
74783
Giải nhì
25621
Giải ba
18368
60228
Giải tư
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
Giải năm
5271
Giải sáu
9787
3936
1092
Giải bảy
114
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,905
2,4,6,712,4
1,921,6,8
830,6,9
141
057
2,361,8
5,871
2,683,7
390,2
 
Ngày: 16/02/2025
XSKT
Giải ĐB
401870
Giải nhất
99157
Giải nhì
85884
Giải ba
21587
68742
Giải tư
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
Giải năm
0949
Giải sáu
0468
0632
5601
Giải bảy
116
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
4,701,4
012,6
1,3,423
2,632
0,6,840,2,7,9
 57
163,4,8
4,5,870,9
684,7
4,79 
 
Ngày: 15/02/2025
8BY-19BY-11BY-3BY-12BY-16BY-4BY-1BY
Giải ĐB
75155
Giải nhất
20665
Giải nhì
14861
59563
Giải ba
64059
20433
92491
57777
73095
49673
Giải tư
2771
2542
0555
7368
Giải năm
9935
9681
0607
7914
0971
6619
Giải sáu
920
156
429
Giải bảy
45
25
96
77
ChụcSốĐ.Vị
207
6,72,8,914,9
420,5,9
3,6,733,5
142,5
2,3,4,52
6,9
552,6,9
5,961,3,5,8
0,72712,3,72
681
1,2,591,5,6
 
Ngày: 15/02/2025
XSDNO
Giải ĐB
762643
Giải nhất
80983
Giải nhì
31371
Giải ba
20726
20038
Giải tư
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
Giải năm
5606
Giải sáu
4516
6908
9604
Giải bảy
333
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 04,62,8
1,2,711,6
2,521,2,62
3,4,833,8
0,843
952
02,1,226 
 71
0,383,4
 95
 
Ngày: 15/02/2025
XSHCM - Loại vé: 2C7
Giải ĐB
682158
Giải nhất
51303
Giải nhì
49629
Giải ba
24953
93996
Giải tư
29762
58893
24439
15332
88807
83454
42091
Giải năm
3109
Giải sáu
8653
6219
6964
Giải bảy
794
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,9
4,919
3,629
0,52,932,9
5,6,941
 532,4,8
962,4
07 
58 
0,1,2,391,3,4,6
 
Ngày: 15/02/2025
XSLA - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
120802
Giải nhất
72966
Giải nhì
28623
Giải ba
74931
89858
Giải tư
47499
26566
72926
35954
77818
41706
41981
Giải năm
5243
Giải sáu
2414
0584
2678
Giải bảy
710
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
102,6
3,810,4,8
023,6
2,431
1,5,843
854,8
0,2,62662
 78
1,5,781,4,5
999