Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/04/2025
XSCM - Loại vé: 25-T04K2
Giải ĐB
846360
Giải nhất
91493
Giải nhì
52828
Giải ba
82555
06271
Giải tư
28140
73000
75656
92318
84467
76041
00349
Giải năm
9087
Giải sáu
0015
3368
2424
Giải bảy
856
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600
4,7215,8
 24,8
93 
240,1,9
1,555,62
5260,7,8
6,8712
1,2,687
493
 
Ngày: 14/04/2025
XSH
Giải ĐB
200690
Giải nhất
47527
Giải nhì
04995
Giải ba
54773
97231
Giải tư
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
Giải năm
7178
Giải sáu
3668
9835
4103
Giải bảy
318
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
3,903,6
318
 24,7
0,730,1,5
2,549
3,8,954
068
273,83
1,6,7385
490,5
 
Ngày: 14/04/2025
XSPY
Giải ĐB
718388
Giải nhất
74408
Giải nhì
13467
Giải ba
40218
06023
Giải tư
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
Giải năm
3843
Giải sáu
6079
8194
0734
Giải bảy
510
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,305,6,8
1210,12,8
 23
2,430,4
3,5,943,7
0,554,5
067
4,679
0,1,888
794
 
Ngày: 13/04/2025
8DF-14DF-11DF-4DF-3DF-7DF
Giải ĐB
67860
Giải nhất
29079
Giải nhì
88928
66303
Giải ba
62213
92082
78387
48930
97552
87768
Giải tư
9010
2734
0343
4768
Giải năm
3052
8811
9167
3996
6187
0523
Giải sáu
947
881
657
Giải bảy
70
04
07
92
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,703,4,7
1,810,1,3
52,8,923,8
0,1,2,430,4
0,343,7
 522,7
960,7,82
0,4,5,6
82
70,9
2,6281,2,72
792,6
 
Ngày: 13/04/2025
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
589641
Giải nhất
38772
Giải nhì
69006
Giải ba
48930
48822
Giải tư
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
Giải năm
9758
Giải sáu
5180
1386
3015
Giải bảy
094
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,805,6,7
415
2,722,4
330,3
2,5,941,6
0,154,8
0,4,6,866
0,872
580,6,7
 94
 
Ngày: 13/04/2025
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
386120
Giải nhất
76669
Giải nhì
19002
Giải ba
10949
78796
Giải tư
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
Giải năm
1693
Giải sáu
7685
9924
8343
Giải bảy
747
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
202
5,616
0,320,4
4,932
2,743,7,9
851,6,7
1,5,961,9
4,5,874
 85,7
4,693,6
 
Ngày: 13/04/2025
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
148827
Giải nhất
53858
Giải nhì
14672
Giải ba
75180
43843
Giải tư
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
Giải năm
1843
Giải sáu
1400
5146
6162
Giải bảy
039
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,4
 142
4,6,727
0,42,839
0,12,742,32,6
 58
462
272,4,8
5,780,3
39 
 
Ngày: 13/04/2025
XSH
Giải ĐB
505605
Giải nhất
27742
Giải nhì
50696
Giải ba
43927
27180
Giải tư
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
Giải năm
3338
Giải sáu
2618
9924
2846
Giải bảy
433
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
3,4,805,7
111,8
4,824,7
330,3,8
2,440,2,4,6
057
4,969
0,2,57 
1,380,2
696
 
Ngày: 13/04/2025
XSKH
Giải ĐB
922294
Giải nhất
60811
Giải nhì
44778
Giải ba
10721
91572
Giải tư
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
Giải năm
4038
Giải sáu
0835
4183
6860
Giải bảy
789
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
604
1,211,2
1,7,821
835,6,8
0,946
3,5,755
3,4,660,6
 72,5,8
3,782,3,9
894
 
Ngày: 13/04/2025
XSKT
Giải ĐB
863759
Giải nhất
18127
Giải nhì
64081
Giải ba
99356
77228
Giải tư
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
Giải năm
0592
Giải sáu
9854
5798
1707
Giải bảy
421
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5207
2,819
921,7,8
 39
54 
 502,4,6,9
5,666,92
0,2,777
2,981
1,3,5,6292,8