Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/12/2024
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
222664
Giải nhất
31198
Giải nhì
68732
Giải ba
76507
49847
Giải tư
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
Giải năm
2445
Giải sáu
8812
2101
8343
Giải bảy
766
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,2,5,6
9
12
1,2,321,2
432
6243,5,7
451
661,42,6
0,47 
928 
991,82,9
 
Ngày: 15/12/2024
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
910931
Giải nhất
06876
Giải nhì
70907
Giải ba
05135
23672
Giải tư
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
Giải năm
7273
Giải sáu
7764
0906
1895
Giải bảy
791
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 022,6,7
3,91 
02,729
731,5
624 
3,958
0,6,7,9642,6
0,872,3,6
587
291,5,6
 
Ngày: 15/12/2024
XSTTH
Giải ĐB
203545
Giải nhất
51779
Giải nhì
35583
Giải ba
22605
26787
Giải tư
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
Giải năm
9276
Giải sáu
9866
5919
3916
Giải bảy
460
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
604,5
 16,9
82 
83 
045,6
0,45 
1,4,6,760,6
7,8,9276,7,9
882,3,7,8
9
1,7,8972
 
Ngày: 15/12/2024
XSKH
Giải ĐB
085943
Giải nhất
69054
Giải nhì
96954
Giải ba
26636
01122
Giải tư
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
Giải năm
3603
Giải sáu
9241
5228
7228
Giải bảy
549
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1022,3,9
410,6
02,222,82
0,436
5241,3,9
 542,9
1,3,969
 7 
228 
0,4,5,696
 
Ngày: 15/12/2024
XSKT
Giải ĐB
172987
Giải nhất
51557
Giải nhì
64714
Giải ba
98690
73433
Giải tư
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
Giải năm
5134
Giải sáu
4062
6634
5902
Giải bảy
427
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,902
 142,9
0,6,927
330,3,42
12,32,747
 57
862
2,4,5,874,8
786,7
190,2
 
Ngày: 14/12/2024
8YF-12YF-20YF-1YF-2YF-18YF-16YF-11YF
Giải ĐB
74078
Giải nhất
26569
Giải nhì
63128
77691
Giải ba
80803
23082
78074
22286
73218
94996
Giải tư
5691
3129
2136
9128
Giải năm
4509
2826
3105
8293
5638
7446
Giải sáu
461
100
049
Giải bảy
91
37
65
06
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5,6
9
6,9318
826,82,9
0,936,7,8
746,9
0,65 
0,2,3,4
8,9
61,5,9
374,8
1,22,3,782,6
0,2,4,6913,3,6
 
Ngày: 14/12/2024
XSDNO
Giải ĐB
254210
Giải nhất
38614
Giải nhì
64547
Giải ba
82655
12927
Giải tư
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
Giải năm
2285
Giải sáu
3737
3371
9634
Giải bảy
698
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
7,910,3,4
927,9
134,7
1,3,444,7
5,855,6,7
560
2,3,4,571
985
291,2,8
 
Ngày: 14/12/2024
XSHCM - Loại vé: 12B7
Giải ĐB
174810
Giải nhất
43410
Giải nhì
04204
Giải ba
09204
42365
Giải tư
56039
11606
66707
27052
14969
85332
67571
Giải năm
6214
Giải sáu
4705
1835
0681
Giải bảy
618
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
12042,5,6,7
7,8102,4,8
3,52 
 32,5,9
02,14 
0,3,652
065,9
071,9
181
3,6,79 
 
Ngày: 14/12/2024
XSLA - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
730525
Giải nhất
91260
Giải nhì
08681
Giải ba
04268
96297
Giải tư
58484
60239
82077
40901
23400
65382
34175
Giải năm
5630
Giải sáu
2381
6415
1093
Giải bảy
225
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,1
0,8212,5
1,8252
930,9
84 
1,22,75 
 60,8
7,975,7
6812,2,4
393,7
 
Ngày: 14/12/2024
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
298737
Giải nhất
66320
Giải nhì
21943
Giải ba
98959
85569
Giải tư
39187
63685
46448
41001
37921
16206
82289
Giải năm
3998
Giải sáu
4906
7700
7873
Giải bảy
496
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2002,1,62
0,21 
 20,1
4,737
 43,8
859
02,969
3,873
4,985,7,9
5,6,896,8