Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/01/2025
XSST - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
254731
Giải nhất
93477
Giải nhì
96693
Giải ba
30938
61951
Giải tư
21625
09696
74627
96121
81387
73127
22710
Giải năm
1224
Giải sáu
1180
4647
6531
Giải bảy
986
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,8,90 
2,32,510
 21,4,5,72
9312,8
247
251
8,96 
22,4,7,877
380,6,7
 90,3,6
 
Ngày: 22/01/2025
XSDNG
Giải ĐB
962888
Giải nhất
78277
Giải nhì
08263
Giải ba
87994
96568
Giải tư
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
Giải năm
1662
Giải sáu
9868
9376
5318
Giải bảy
772
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
 10,8
62,720
6,835,9
94 
356
5,7622,3,82
772,6,7
1,62,883,8
390,4
 
Ngày: 22/01/2025
XSKH
Giải ĐB
623408
Giải nhất
99328
Giải nhì
54023
Giải ba
65306
67699
Giải tư
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
Giải năm
6780
Giải sáu
2069
7411
6828
Giải bảy
793
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5,6,8
1,211,3,6
 21,3,82
1,2,937
 4 
05 
0,1,666,7,9
3,67 
0,2280
6,993,9
 
Ngày: 21/01/2025
7AY-12AY-13AY-15AY-20AY-1AY-19AY-16AY
Giải ĐB
99969
Giải nhất
30787
Giải nhì
11308
54163
Giải ba
44492
79071
45381
28403
10161
61995
Giải tư
6154
1880
5025
4813
Giải năm
5148
7109
0624
5293
9123
7983
Giải sáu
983
462
802
Giải bảy
41
00
68
59
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2,3,8
9
4,6,7,813
0,6,923,4,5
0,1,2,6
82,9
3 
2,541,8
2,954,9
 61,2,3,8
9
871
0,4,680,1,32,7
0,5,692,3,5
 
Ngày: 21/01/2025
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
071548
Giải nhất
38953
Giải nhì
17718
Giải ba
78309
06507
Giải tư
61649
64587
41406
42961
55851
70833
88596
Giải năm
7505
Giải sáu
4796
5876
4622
Giải bảy
495
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,7,9
5,618
222
3,533,5
 48,9
0,3,951,3
0,7,9261
0,876
1,487
0,495,62
 
Ngày: 21/01/2025
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
072818
Giải nhất
22575
Giải nhì
84222
Giải ba
81699
18752
Giải tư
62260
19376
41853
73909
24666
51258
35800
Giải năm
2336
Giải sáu
2881
4204
3206
Giải bảy
948
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,6,9
818
2,522,3
2,536
048
752,3,8
0,3,6,760,6
 75,6
1,4,581
0,999
 
Ngày: 21/01/2025
XSBL - Loại vé: T1-K3
Giải ĐB
131199
Giải nhất
78354
Giải nhì
26391
Giải ba
88278
71428
Giải tư
20886
49941
35611
47887
71934
90645
00154
Giải năm
0691
Giải sáu
2850
3836
6976
Giải bảy
618
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
50 
1,4,9211,8
 28
 34,6
3,52,841,5
450,42
3,7,86 
876,8
1,2,784,6,7
9912,9
 
Ngày: 21/01/2025
XSDLK
Giải ĐB
070262
Giải nhất
68434
Giải nhì
62131
Giải ba
19355
99208
Giải tư
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
Giải năm
2276
Giải sáu
5275
6475
0179
Giải bảy
155
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
808
2,3,61 
621
7,831,4
349
52,72552,9
761,2,7
673,52,6,9
080,3
4,5,79 
 
Ngày: 21/01/2025
XSQNM
Giải ĐB
000170
Giải nhất
60527
Giải nhì
35283
Giải ba
07025
37473
Giải tư
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
Giải năm
3188
Giải sáu
7324
1704
5701
Giải bảy
404
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
701,3,42
0,111,4,8
 24,5,7,8
0,72,83 
02,1,2,94 
258
 6 
270,32
1,2,5,883,8
 94
 
Ngày: 20/01/2025
16AZ-18AZ-12AZ-1AZ-14AZ-8AZ-10AZ-17AZ
Giải ĐB
12050
Giải nhất
36546
Giải nhì
11172
99417
Giải ba
75388
87358
51987
25277
43164
37345
Giải tư
8975
5630
4329
4120
Giải năm
4829
6476
0969
6570
8201
1659
Giải sáu
519
390
832
Giải bảy
49
79
93
16
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,7
9
01
016,7,9
3,720,92
930,2
645,6,9
4,750,8,9
1,4,764,9
1,7,870,2,5,6
7,9
5,887,8
1,22,4,5
6,7
90,3