Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/04/2022
XSDT - Loại vé: L15
Giải ĐB
206454
Giải nhất
29852
Giải nhì
29107
Giải ba
47519
66506
Giải tư
91908
32292
93569
36755
52969
15538
17515
Giải năm
8568
Giải sáu
9223
8568
0596
Giải bảy
236
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,8
 15,9
5,923
236,8
5,94 
1,552,4,5
0,3,9682,92
07 
0,3,628 
1,6292,4,6
 
Ngày: 11/04/2022
XSCM - Loại vé: 22-T4K2
Giải ĐB
990612
Giải nhất
00529
Giải nhì
04077
Giải ba
85773
64955
Giải tư
62387
54737
48472
45634
66553
59567
96233
Giải năm
7342
Giải sáu
1951
0210
4765
Giải bảy
202
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
102
510,2
0,1,4,729
3,5,733,4,7
342
5,6,951,3,5
 65,7
3,6,7,872,3,7
 87
295
 
Ngày: 11/04/2022
XSH
Giải ĐB
634690
Giải nhất
17125
Giải nhì
68320
Giải ba
02023
20320
Giải tư
90670
25704
07824
98621
82368
65119
30014
Giải năm
4915
Giải sáu
4054
6790
3069
Giải bảy
554
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
22,7,9204
214,5,9
 202,1,3,4
52
23 
0,1,2,524 
1,22542
 68,9
 70
68 
1,6902
 
Ngày: 11/04/2022
XSPY
Giải ĐB
314947
Giải nhất
47303
Giải nhì
09051
Giải ba
53564
26248
Giải tư
49621
66250
40164
67178
85942
79983
42486
Giải năm
1851
Giải sáu
0863
6821
3218
Giải bảy
463
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
503
22,5218
4212
0,62,83 
6242,7,8
550,12,5
8632,42
478
1,4,783,6
 9 
 
Ngày: 10/04/2022
11UV-4UV-14UV-3UV-9UV-6UV
Giải ĐB
25295
Giải nhất
01253
Giải nhì
02772
10133
Giải ba
25037
39709
38529
62601
03531
02966
Giải tư
7174
6598
9142
7548
Giải năm
0422
4404
9651
5388
4498
1990
Giải sáu
616
196
733
Giải bảy
05
02
17
69
ChụcSốĐ.Vị
901,2,4,5
9
0,3,516,7
0,2,4,722,9
32,531,32,7
0,742,8
0,951,3
1,6,966,9
1,372,4
4,8,9288
0,2,690,5,6,82
 
Ngày: 10/04/2022
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
426756
Giải nhất
11498
Giải nhì
08200
Giải ba
30598
13672
Giải tư
37130
68634
34545
24945
24703
43760
94428
Giải năm
4037
Giải sáu
8021
6761
9085
Giải bảy
978
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,600,3
2,61 
721,8
030,4,7
340,52
42,856
560,1
372,8
2,7,9285
 982
 
Ngày: 10/04/2022
XSKG - Loại vé: 4K2
Giải ĐB
020845
Giải nhất
66056
Giải nhì
42964
Giải ba
41407
02086
Giải tư
51994
99907
78234
33420
89136
64840
76281
Giải năm
3354
Giải sáu
2332
1538
1827
Giải bảy
880
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,4,8072
81 
320,7
 32,4,6,8
3,5,6,940,5
454,6
3,5,864
02,2,87 
380,1,6,7
 94
 
Ngày: 10/04/2022
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
277525
Giải nhất
82913
Giải nhì
93673
Giải ba
98493
40228
Giải tư
44067
67659
11035
53223
57742
58226
22693
Giải năm
4596
Giải sáu
0701
4612
9295
Giải bảy
134
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
012,3
1,423,5,6,8
1,2,7,9234,5
342
2,3,959
2,967
673
28 
0,5932,5,6
 
Ngày: 10/04/2022
XSH
Giải ĐB
981399
Giải nhất
39555
Giải nhì
05642
Giải ba
36875
67453
Giải tư
12150
19762
02234
02064
40136
90888
27820
Giải năm
4657
Giải sáu
7242
6530
3348
Giải bảy
546
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
2,3,50 
 1 
42,620
530,4,6
3,4,6422,4,6,8
5,750,3,5,7
3,462,4
575
4,888
999
 
Ngày: 10/04/2022
XSKH
Giải ĐB
219407
Giải nhất
83607
Giải nhì
60869
Giải ba
16576
70962
Giải tư
12718
61309
64718
25013
99215
25270
45542
Giải năm
7174
Giải sáu
3551
4676
2556
Giải bảy
405
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
705,72,9
513,4,5,82
4,62 
13 
1,742
0,151,6
5,7262,9
0270,4,62
128 
0,69