Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 06/04/2022
XSKH
Giải ĐB
041452
Giải nhất
31842
Giải nhì
33926
Giải ba
98381
64513
Giải tư
21289
74712
48463
31533
11522
32737
83419
Giải năm
6371
Giải sáu
5894
7053
8755
Giải bảy
393
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,812,3,9
1,2,4,522,6
1,3,5,6
9
33,7
942
552,3,5,6
2,563
371
 81,9
1,893,4
 
Ngày: 05/04/2022
8UP-14UP-4UP-6UP-15UP-2UP
Giải ĐB
54997
Giải nhất
84480
Giải nhì
68593
23376
Giải ba
89909
39417
19311
96594
27024
79055
Giải tư
9347
0992
0325
6642
Giải năm
2105
1336
2926
5263
8991
0855
Giải sáu
307
411
689
Giải bảy
47
41
79
38
ChụcSốĐ.Vị
805,7,9
12,4,9112,7
4,924,5,6
6,936,8
2,941,2,72
0,2,52552
2,3,763
0,1,42,976,9
380,9
0,7,891,2,3,4
7
 
Ngày: 05/04/2022
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
413005
Giải nhất
46766
Giải nhì
94801
Giải ba
42795
57086
Giải tư
53486
49064
45316
76727
98077
86979
45097
Giải năm
4396
Giải sáu
8545
7572
3221
Giải bảy
294
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701,5
0,216
721,7
 3 
6,945
0,4,95 
1,6,82,964,6
2,7,970,2,7,9
 862
794,5,6,7
 
Ngày: 05/04/2022
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
992946
Giải nhất
45805
Giải nhì
66054
Giải ba
93221
67157
Giải tư
73101
37184
37249
33716
16896
32300
16620
Giải năm
6286
Giải sáu
7280
5714
0032
Giải bảy
683
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,1,5
0,214,6
320,1
832
1,5,846,92
054,7
1,4,8,96 
57 
 80,3,4,6
4296
 
Ngày: 05/04/2022
XSBL - Loại vé: T4-K1
Giải ĐB
024221
Giải nhất
79242
Giải nhì
42285
Giải ba
59491
55131
Giải tư
24106
22253
35858
76602
65195
41937
13325
Giải năm
1739
Giải sáu
5747
6119
6910
Giải bảy
299
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
102,6,9
2,3,910,9
0,421,5
531,7,9
 42,7
2,8,953,8
06 
3,47 
585
0,1,3,991,5,9
 
Ngày: 05/04/2022
XSDLK
Giải ĐB
156856
Giải nhất
70415
Giải nhì
52758
Giải ba
12918
56844
Giải tư
28897
46020
88250
41783
91879
77626
90578
Giải năm
4711
Giải sáu
4438
4653
8385
Giải bảy
656
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
111,5,8
 20,6
5,838
444
1,850,3,62,8
2,526 
978,9
1,3,5,7
9
83,5
797,8
 
Ngày: 05/04/2022
XSQNM
Giải ĐB
598617
Giải nhất
93454
Giải nhì
34590
Giải ba
25978
65114
Giải tư
15945
11363
21622
73747
83851
58894
56232
Giải năm
0710
Giải sáu
6990
4113
0984
Giải bảy
267
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,920 
510,3,4,7
9
2,322
1,632
1,5,8,945,7
451,4
 63,7
1,4,678
784
1902,4
 
Ngày: 04/04/2022
3UN-8UN-13UN-15UN-4UN-2UN
Giải ĐB
12941
Giải nhất
82066
Giải nhì
48663
75715
Giải ba
95754
49606
16765
58062
95106
79001
Giải tư
0417
6833
4605
4620
Giải năm
4146
7378
9912
3356
0462
0403
Giải sáu
350
719
668
Giải bảy
37
26
73
98
ChụcSốĐ.Vị
2,501,3,5,62
0,412,5,7,9
1,6220,6
0,3,6,733,7
541,6
0,1,650,4,6
02,2,4,5
6
622,3,5,6
8
1,373,8
6,7,98 
198
 
Ngày: 04/04/2022
XSHCM - Loại vé: 4B2
Giải ĐB
000989
Giải nhất
76682
Giải nhì
31044
Giải ba
77577
16072
Giải tư
16335
33399
80449
43943
53243
85525
81280
Giải năm
4227
Giải sáu
0327
0765
2937
Giải bảy
411
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
111
7,825,72
4234,5,7
3,4432,4,9
2,3,65 
 65
22,3,772,7
 80,2,9
4,8,999
 
Ngày: 04/04/2022
XSDT - Loại vé: L14
Giải ĐB
365662
Giải nhất
69302
Giải nhì
10070
Giải ba
76180
92023
Giải tư
48379
17516
13788
65324
21154
97180
33771
Giải năm
3213
Giải sáu
7947
2865
9381
Giải bảy
860
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,8200,2
7,813,6
0,623,4
1,23 
2,547
654
160,2,5
470,1,9
8802,1,8
79