Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/01/2022
XSQB
Giải ĐB
364073
Giải nhất
98098
Giải nhì
10929
Giải ba
75131
39378
Giải tư
10469
62672
14320
17168
98097
07650
10312
Giải năm
4377
Giải sáu
8412
7270
6045
Giải bảy
330
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,70 
3122
12,720,9
730,1,9
 45
450
 68,9
7,970,2,3,7
8
6,7,98 
2,3,697,8
 
Ngày: 12/01/2022
15QU-7QU-8QU-1QU-10QU-4QU
Giải ĐB
88903
Giải nhất
02061
Giải nhì
93869
59013
Giải ba
92993
06177
46619
09194
97034
31473
Giải tư
6118
3319
7592
2055
Giải năm
8692
8116
0453
5091
3093
5985
Giải sáu
551
560
756
Giải bảy
20
41
49
07
ChụcSốĐ.Vị
2,603,7
4,5,6,913,6,8,92
9220
0,1,5,7
92
34
3,941,9
5,851,3,5,6
1,560,1,9
0,773,7
185
12,4,691,22,32,4
 
Ngày: 12/01/2022
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
357187
Giải nhất
42723
Giải nhì
46902
Giải ba
22758
97006
Giải tư
66888
89541
33889
95513
07463
23612
93534
Giải năm
9040
Giải sáu
5581
1242
0178
Giải bảy
142
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
402,6
4,812,3,8
0,1,4223
1,2,634
340,1,22
 58
063
878
1,5,7,881,7,8,9
89 
 
Ngày: 12/01/2022
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
014079
Giải nhất
75717
Giải nhì
46522
Giải ba
55068
20956
Giải tư
58870
04961
84568
59494
06163
43168
66872
Giải năm
3555
Giải sáu
8756
3988
5418
Giải bảy
173
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
70 
617,8
2,722
6,73 
94 
52552,62
5261,3,83
170,2,3,9
1,63,888
794
 
Ngày: 12/01/2022
XSST - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
101876
Giải nhất
72419
Giải nhì
93254
Giải ba
76590
44245
Giải tư
82969
69590
29636
89870
66786
49857
17490
Giải năm
8907
Giải sáu
2900
5614
9341
Giải bảy
062
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,7,9300,7
414,9
627
 36
1,541,5
454,7
3,7,862,9
0,2,570,6
 86
1,6903
 
Ngày: 12/01/2022
XSDNG
Giải ĐB
070260
Giải nhất
76749
Giải nhì
28340
Giải ba
25698
59921
Giải tư
57671
05063
29176
47758
40630
55334
22526
Giải năm
8483
Giải sáu
0567
5353
1843
Giải bảy
504
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,4,604
2,71 
 21,6
4,5,6,830,4,7
0,340,3,9
 53,8
2,760,3,7
3,671,6
5,983
498
 
Ngày: 12/01/2022
XSKH
Giải ĐB
611139
Giải nhất
86240
Giải nhì
46963
Giải ba
77309
33202
Giải tư
52313
85381
60276
51441
81905
80389
78244
Giải năm
0559
Giải sáu
6385
5350
0858
Giải bảy
970
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,5,702,5,9
4,813
02 
1,639
4,940,1,4
0,850,8,9
763
 70,6
581,5,9
0,3,5,894
 
Ngày: 11/01/2022
11QT-3QT-9QT-4QT-15QT-5QT
Giải ĐB
55427
Giải nhất
66440
Giải nhì
04497
26217
Giải ba
87288
28816
41205
76738
17789
59707
Giải tư
3224
5561
6035
1109
Giải năm
7052
3158
2352
9539
6108
4431
Giải sáu
252
489
803
Giải bảy
89
10
02
99
ChụcSốĐ.Vị
1,402,3,5,7
8,9
3,610,6,7
0,5324,7
031,5,8,9
240
0,3523,8
161
0,1,2,97 
0,3,5,888,93
0,3,83,997,9
 
Ngày: 11/01/2022
XSBTR - Loại vé: K02-T01
Giải ĐB
105961
Giải nhất
64563
Giải nhì
06106
Giải ba
85401
65109
Giải tư
18719
34987
39469
75556
19296
94944
49810
Giải năm
0373
Giải sáu
4852
7562
5253
Giải bảy
966
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
101,6,9
0,610,9
5,62 
3,5,6,733
444
 52,3,6
0,5,6,961,2,3,6
9
873
 87
0,1,696
 
Ngày: 11/01/2022
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
487766
Giải nhất
90390
Giải nhì
97177
Giải ba
46472
03094
Giải tư
11298
82835
03109
88106
43571
70080
32623
Giải năm
7499
Giải sáu
7113
0133
6214
Giải bảy
600
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6,9
713,4,6
723
1,2,333,5
1,94 
35 
0,1,666
771,2,7
980
0,990,4,8,9