Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/01/2022
XSDLK
Giải ĐB
032867
Giải nhất
84082
Giải nhì
22485
Giải ba
60058
84456
Giải tư
89456
25411
68781
24166
32649
46709
09538
Giải năm
4246
Giải sáu
4145
0663
2833
Giải bảy
055
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,811
82 
3,5,633,8
 45,6,9
4,5,853,5,62,8
4,52,663,6,7
67 
3,581,2,5
0,49 
 
Ngày: 11/01/2022
XSQNM
Giải ĐB
171036
Giải nhất
77837
Giải nhì
97785
Giải ba
45992
81992
Giải tư
22120
95618
83768
83186
63773
02584
07662
Giải năm
8167
Giải sáu
2686
7382
5531
Giải bảy
561
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
20 
3,615,8
6,8,9220
731,6,7
84 
1,85 
3,8261,2,7,8
3,673
1,682,4,5,62
 922
 
Ngày: 10/01/2022
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS
Giải ĐB
08845
Giải nhất
40173
Giải nhì
66686
03977
Giải ba
56864
06136
53050
68948
67981
42681
Giải tư
3082
1043
9596
7307
Giải năm
0821
8322
1624
7933
0535
1263
Giải sáu
163
873
955
Giải bảy
64
54
52
06
ChụcSốĐ.Vị
506,7
2,821 
2,5,821,2,4
3,4,62,7233,5,6
2,5,6243,5,8
3,4,550,2,4,5
0,3,8,9632,42
0,7732,7
4812,2,6
 96
 
Ngày: 10/01/2022
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
884043
Giải nhất
29704
Giải nhì
70980
Giải ba
05442
78699
Giải tư
06867
38628
88420
85974
19130
52280
41065
Giải năm
4791
Giải sáu
4176
0686
2817
Giải bảy
888
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
2,3,8204
6,917
420,8
430
0,742,3
65 
7,861,5,7
1,674,6
2,8802,6,8
991,9
 
Ngày: 10/01/2022
XSDT - Loại vé: L02
Giải ĐB
097501
Giải nhất
85438
Giải nhì
18398
Giải ba
94176
84759
Giải tư
76891
74856
00443
03343
45579
34486
60318
Giải năm
6452
Giải sáu
6252
8812
5788
Giải bảy
894
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,7,912,8
1,522 
4238
9432
 522,6,9
5,7,86 
 71,6,9
1,3,8,986,8
5,791,4,8
 
Ngày: 10/01/2022
XSCM - Loại vé: 22-T1K2
Giải ĐB
949595
Giải nhất
96009
Giải nhì
75234
Giải ba
19916
25266
Giải tư
71884
19671
06083
73935
70582
02940
28087
Giải năm
6136
Giải sáu
1578
8795
7851
Giải bảy
090
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,909
5,716
82 
834,5,6
3,840
3,6,9251
1,3,665,6
871,8
782,3,4,7
090,52
 
Ngày: 10/01/2022
XSH
Giải ĐB
609738
Giải nhất
90341
Giải nhì
24456
Giải ba
87752
60201
Giải tư
03854
91225
73312
27374
32285
19712
81884
Giải năm
7368
Giải sáu
2495
6892
2410
Giải bảy
322
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
101
0,410,22
12,2,5,7
9
22,5
 38
5,7,841
2,8,952,4,6
568
 72,4
3,684,5
 92,5
 
Ngày: 10/01/2022
XSPY
Giải ĐB
214495
Giải nhất
64382
Giải nhì
66558
Giải ba
26592
35817
Giải tư
64180
65396
56273
40209
13860
27072
88904
Giải năm
6139
Giải sáu
5679
0649
4398
Giải bảy
802
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
6,802,4,9
617
0,7,8,92 
739
049
958
960,1
172,3,9
5,980,2
0,3,4,792,5,6,8
 
Ngày: 09/01/2022
7QR-13QR-3QR-8QR-11QR-6QR
Giải ĐB
93093
Giải nhất
19538
Giải nhì
79022
49827
Giải ba
44287
07811
05156
32900
08978
48516
Giải tư
9562
1906
3796
9453
Giải năm
5420
9786
9144
1425
2684
6836
Giải sáu
794
635
287
Giải bảy
19
02
14
86
ChụcSốĐ.Vị
0,200,2,6
111,4,6,9
0,2,620,2,5,7
5,935,6,8
1,4,8,944
2,353,6
0,1,3,5
82,9
62
2,8278
3,784,62,72
193,4,6
 
Ngày: 09/01/2022
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
565089
Giải nhất
13308
Giải nhì
81162
Giải ba
78219
91375
Giải tư
81264
65987
15189
40340
06042
15140
57410
Giải năm
5958
Giải sáu
6960
6864
7817
Giải bảy
222
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,42,608
 10,7,9
22,4,6222
 3 
62402,2
758
 60,2,42
1,875
0,587,92
1,829