|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 13 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
12/04/2024 -
12/05/2024
Thừa T. Huế 12/05/2024 |
Giải tư: 95372 - 93800 - 49646 - 75312 - 23986 - 16313 - 08074 |
Quảng Ngãi 11/05/2024 |
Giải tư: 42129 - 24356 - 63247 - 18468 - 06036 - 16613 - 55754 |
Đà Nẵng 01/05/2024 |
Giải sáu: 9313 - 2220 - 8483 |
Khánh Hòa 01/05/2024 |
Giải ba: 76313 - 74509 |
Quảng Nam 30/04/2024 |
Giải sáu: 0913 - 6277 - 1507 Giải ĐB: 293013 |
Phú Yên 22/04/2024 |
Giải tư: 94198 - 25584 - 63324 - 77880 - 45528 - 47113 - 67579 |
Kon Tum 21/04/2024 |
Giải năm: 1813 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải ba: 10796 - 68413 |
Quảng Trị 18/04/2024 |
Giải nhì: 70113 |
Đà Nẵng 17/04/2024 |
Giải sáu: 5997 - 8213 - 9185 |
Đắk Lắk 16/04/2024 |
Giải năm: 8613 |
Thừa T. Huế 15/04/2024 |
Giải ba: 94213 - 58888 Giải tư: 47148 - 79999 - 49213 - 22807 - 48046 - 93799 - 30152 Giải tám: 13 |
Kon Tum 14/04/2024 |
Giải tư: 71136 - 97286 - 55146 - 23941 - 69310 - 23713 - 38784 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 23/05/2024
00
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
12 Lần |
0 |
|
14 Lần |
3 |
|
1 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
4 |
|
7 Lần |
4 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
6 |
5 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
7 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|