|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 19 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
12/04/2024 -
12/05/2024
Thái Bình 12/05/2024 |
Giải năm: 5862 - 9352 - 0691 - 2480 - 1519 - 4340 |
Hải Phòng 10/05/2024 |
Giải ba: 23671 - 36298 - 05252 - 86570 - 16030 - 92419 |
Bắc Ninh 08/05/2024 |
Giải ba: 37066 - 79058 - 17319 - 80729 - 82947 - 25743 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải tư: 0761 - 4562 - 7833 - 0419 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải sáu: 064 - 111 - 819 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải sáu: 380 - 430 - 919 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải bảy: 19 - 93 - 77 - 37 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải nhì: 43774 - 91819 Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 23/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
45
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
13 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
5 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
4 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
9 |
6 Lần |
2 |
|
| |
|