|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải nhất: 85986 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải tư: 9186 - 1763 - 9385 - 1320 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải sáu: 366 - 886 - 216 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải bảy: 73 - 80 - 42 - 86 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải sáu: 788 - 031 - 386 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải bảy: 65 - 86 - 54 - 35 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải năm: 4095 - 9503 - 8586 - 7026 - 3491 - 4985 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải ba: 57214 - 47997 - 59028 - 91075 - 81886 - 34229 Giải tư: 7518 - 6879 - 1586 - 7174 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải nhất: 57086 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/06/2024
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
2 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
0 |
|
2 |
6 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
4 |
5 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
6 |
|
7 Lần |
4 |
|
9 |
14 Lần |
4 |
|
| |
|